SAE 30202 stainless steel
SAE 30202 stainless steel là gì?
SAE 30202 stainless steel là một loại thép không gỉ austenitic, thuộc nhóm 300 series, còn được gọi là 302B stainless steel trong một số tiêu chuẩn quốc tế. Đây là biến thể có độ bền kéo cao hơn thép 302 tiêu chuẩn, được phát triển để đáp ứng các yêu cầu chi tiết cơ khí chịu tải trọng cao, có tính đàn hồi và khả năng chống ăn mòn vừa phải.
SAE 30202 được sử dụng rộng rãi trong lò xo, bu lông, trục, vòng bi và các chi tiết cơ khí công nghiệp. Đặc điểm nổi bật là cấu trúc austenitic ổn định, không từ tính, dễ gia công và hàn, thích hợp cho các chi tiết cơ khí yêu cầu độ chính xác cao và hình dạng phức tạp.
Thành phần hóa học của SAE 30202 stainless steel
Bảng thành phần hóa học tiêu chuẩn (tính theo phần trăm khối lượng):
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) | Vai trò |
|---|---|---|
| C (Carbon) | 0.15 – 0.20 | Tăng độ bền kéo và độ cứng |
| Si (Silicon) | ≤ 1.0 | Tăng khả năng chống oxy hóa |
| Mn (Manganese) | ≤ 2.0 | Hỗ trợ gia công, tăng độ bền |
| P (Phosphorus) | ≤ 0.045 | Cải thiện khả năng gia công |
| S (Sulfur) | ≤ 0.03 | Hỗ trợ gia công cắt gọt |
| Cr (Chromium) | 17.0 – 19.0 | Chống ăn mòn, tạo lớp thụ động |
| Ni (Nickel) | 8.0 – 10.0 | Duy trì cấu trúc austenitic, tăng độ dẻo |
| Fe (Sắt) | Còn lại | Nền thép |
SAE 30202 có hàm lượng carbon cao hơn so với 302 và 30201, nhờ đó thép có độ bền cơ học cao hơn, đặc biệt thích hợp cho lò xo và chi tiết chịu tải trọng lớn.
Tính chất cơ lý của SAE 30202 stainless steel
| Tính chất | Giá trị trung bình | Ghi chú |
|---|---|---|
| Mật độ | 7.9 g/cm³ | Ở 20°C |
| Độ bền kéo | 750 – 900 MPa | Tùy trạng thái xử lý |
| Giới hạn chảy | 520 – 700 MPa | Cao hơn thép 302 tiêu chuẩn |
| Độ giãn dài | 25 – 35% | Dẻo, dễ uốn và kéo dây |
| Độ cứng Brinell | 200 – 250 HB | Có thể tăng khi cán nguội |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 16.5 × 10⁻⁶ /°C | 20–100°C |
| Nhiệt độ làm việc tối đa | 870°C | Trong môi trường oxy hóa khô |
| Độ dẫn nhiệt | 16 W/m·K | Ở 100°C |
| Điện trở suất | 0.73 µΩ·m | Ở 20°C |
SAE 30202 được thiết kế để cung cấp độ bền kéo và giới hạn chảy cao hơn, đồng thời vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn austenitic trong môi trường công nghiệp và khí quyển.
Ưu điểm của SAE 30202 stainless steel
- Độ bền cơ học cao:
- Giới hạn chảy và độ bền kéo vượt trội, thích hợp cho chi tiết chịu tải trọng lớn như lò xo, trục và bu lông.
- Khả năng chống ăn mòn vừa phải:
- Chống rỉ sét trong môi trường khí quyển, hơi nước và dung dịch hóa chất nhẹ.
- Dễ gia công và hàn:
- Austenitic, phi từ, dễ kéo, uốn, tiện, phay và hàn TIG, MIG hoặc hồ quang.
- Ổn định nhiệt:
- Hoạt động liên tục đến ~870°C trong môi trường oxy hóa.
- Không từ tính:
- Thích hợp cho các chi tiết điện tử, y tế hoặc thực phẩm yêu cầu phi từ.
Nhược điểm của SAE 30202 stainless steel
- Không chịu được clorua mạnh liên tục: Dễ rỗ trong môi trường nước biển đậm đặc.
- Chi phí cao hơn thép 302: Do tăng carbon và kiểm soát hợp kim.
- Gia công cắt gọt yêu cầu dụng cụ chất lượng cao: Carbon cao làm thép cứng hơn, mài mòn dụng cụ nhanh.
Ứng dụng của SAE 30202 stainless steel
SAE 30202 thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp cần độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn vừa phải, bao gồm:
- Công nghiệp cơ khí:
- Lò xo, trục, bu lông, ốc vít, vòng bi chịu tải trọng lớn.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm:
- Thiết bị chế biến, van, bơm, chi tiết tiếp xúc thực phẩm.
- Thiết bị y tế và điện tử:
- Chi tiết phi từ tính, độ chính xác cao.
- Ngành hàng hải:
- Chi tiết chịu ẩm hoặc nước biển loãng, bu lông và trục.
SAE 30202 là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết cần độ bền cơ học vượt trội, đàn hồi tốt và chống ăn mòn vừa phải.
Quy trình xử lý nhiệt và gia công
- Ủ (Annealing):
- Nhiệt độ 1010–1120°C, làm nguội nhanh bằng không khí hoặc nước để loại bỏ ứng suất và duy trì cấu trúc austenitic.
- Gia công nguội:
- Kéo dây, uốn, cán, tiện, phay, khoan.
- Bôi trơn giúp giảm mài mòn dụng cụ do carbon cao.
- Hàn:
- TIG, MIG hoặc hồ quang tay.
- Dùng que hàn tương thích (308L hoặc 316L) để hạn chế rạn nứt và ăn mòn kẽ hở.
- Hoạt động ở nhiệt độ cao:
- Ổn định cơ học đến 870°C trong môi trường oxy hóa.
Khả năng chống ăn mòn
- Dung dịch clorua nhẹ: Chịu rỗ và ăn mòn kẽ tốt.
- Nước và khí quyển: Không rỉ sét, bền lâu.
- Dung dịch hóa chất nhẹ: Chịu được axit loãng, bazơ và muối.
SAE 30202 phù hợp cho chi tiết cơ khí, lò xo, trục và bu lông, nơi cần độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn vừa phải.
So sánh SAE 30202 với các mác thép tương đương
| Mác thép | Cr | Ni | C | Đặc điểm chính | Ứng dụng |
|---|---|---|---|---|---|
| 304 | 18 | 8 | ≤0.08 | Austenitic, chống ăn mòn tốt | Thực phẩm, chi tiết cơ khí |
| 302 | 17–19 | 8–10 | ≤0.15 | Austenitic, độ bền cao | Lò xo, trục, vòng bi |
| 30201 | 17–19 | 8–10 | ≤0.20 | Austenitic, độ bền cao, chống ăn mòn vừa phải | Lò xo, trục, bu lông |
| 30202 | 17–19 | 8–10 | 0.15–0.20 | Austenitic, độ bền cơ học vượt trội | Lò xo, trục, bu lông, vòng bi chịu tải cao |
SAE 30202 nổi bật nhờ độ bền cơ học vượt trội và khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp cho chi tiết chịu tải trọng lớn, đàn hồi và hoạt động lâu dài trong công nghiệp.
Kết luận
SAE 30202 stainless steel là loại thép không gỉ austenitic cao cấp, nổi bật với độ bền cơ học vượt trội, giới hạn chảy cao và khả năng chống ăn mòn vừa phải. Đây là lựa chọn lý tưởng cho lò xo, trục, bu lông, vòng bi và các chi tiết cơ khí chịu tải trọng lớn.
Với các ưu điểm vượt trội, SAE 30202 là vật liệu bền bỉ, ổn định và đáng tin cậy, giúp tăng tuổi thọ chi tiết và giảm chi phí bảo trì trong môi trường công nghiệp, thực phẩm và hàng hải.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

