SAE 30309S stainless steel

SUS301J1 material

SAE 30309S stainless steel

SAE 30309S stainless steel là gì?

SAE 30309S stainless steel là một loại thép không gỉ mác 303 được cải tiến với đặc tính gia công cao, bề mặt hoàn thiện đẹp và khả năng chống ăn mòn tốt. Ký hiệu “S” thường chỉ ra thép này có hàm lượng lưu huỳnh tối ưu, giúp cải thiện khả năng gia công cơ khí mà vẫn duy trì độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn. Thép này thuộc nhóm austenitic, không từ tính và được sử dụng phổ biến trong các chi tiết máy móc, thiết bị công nghiệp, thiết bị thực phẩm, dược phẩm và các chi tiết cơ khí yêu cầu độ chính xác cao.

SAE 30309S stainless steel thích hợp cho các ứng dụng cần độ bền cơ học vừa phải, bề mặt sáng bóng và khả năng chống ăn mòn trong môi trường oxy hóa, nước, dung dịch muối hoặc axit nhẹ.

Thành phần hóa học SAE 30309S stainless steel

Thành phần hóa học điển hình của SAE 30309S stainless steel được thiết kế để tối ưu hóa khả năng gia công và chống ăn mòn:

  • Carbon (C): 0.15% – 0.20%
  • Manganese (Mn): 1.00% – 2.00%
  • Phosphorus (P): 0.04% max
  • Sulfur (S): 0.08% – 0.12%
  • Silicon (Si): 0.75% max
  • Chromium (Cr): 17.0% – 19.0%
  • Nickel (Ni): 8.0% – 10.0%
  • Molybdenum (Mo): 0.50% – 0.70%

Hàm lượng lưu huỳnh cao hơn so với các loại thép 303 thông thường giúp SAE 30309S cải thiện khả năng gia công cơ khí, giảm lực cắt, hạn chế mài mòn dụng cụ. Đồng thời, hàm lượng crom và niken đảm bảo thép vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường oxy hóa hoặc dung dịch muối nhẹ.

Tính chất cơ lý SAE 30309S stainless steel

SAE 30309S stainless steel được thiết kế để cân bằng giữa độ bền cơ học, khả năng gia công và chống ăn mòn:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 550 – 750 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 205 – 310 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): 35% – 50%
  • Độ cứng (Hardness, Brinell): 170 – 200 HB

Các tính chất này giúp SAE 30309S vừa có độ bền cơ học đủ, vừa dẻo dai và khả năng chịu lực trong các chi tiết cơ khí vừa và nhỏ.

Ưu điểm của SAE 30309S stainless steel

  1. Dễ gia công: Hàm lượng lưu huỳnh tối ưu giúp giảm mài mòn công cụ, tăng hiệu quả gia công và giảm chi phí sản xuất.
  2. Khả năng chống ăn mòn tốt: Thép chống oxy hóa, chống ăn mòn trong nước, dung dịch muối, axit nhẹ và môi trường biển.
  3. Bề mặt hoàn thiện đẹp: Giảm rỗ bề mặt, thích hợp cho chi tiết trang trí hoặc thiết bị tiếp xúc thực phẩm.
  4. Độ bền cơ học ổn định: Giữ được độ bền kéo và độ dẻo cao, phù hợp với các chi tiết cơ khí chịu tải trọng vừa phải.
  5. Không từ tính: Cấu trúc austenitic giúp thép gần như không từ tính, sử dụng được trong các thiết bị y tế và điện tử.

Nhược điểm của SAE 30309S stainless steel

  1. Khó hàn: Cần kỹ thuật hàn chuyên dụng và khí bảo vệ để tránh nứt mối hàn do cấu trúc austenitic.
  2. Chi phí cao: Giá thành cao hơn thép carbon thông thường và thép 303 tiêu chuẩn.
  3. Giới hạn nhiệt độ: Thép chịu được nhiệt độ tối đa khoảng 870°C, không phù hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao liên tục.

Ứng dụng của SAE 30309S stainless steel

SAE 30309S được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại nhờ tính năng gia công tốt và khả năng chống ăn mòn cao:

  • Ngành cơ khí chính xác: Trục vít, bánh răng, bu lông, đai ốc, chi tiết máy cần độ chính xác cao.
  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: Van, bơm, bình chứa, dụng cụ chế biến thực phẩm, thiết bị y tế nhờ khả năng chống ăn mòn và vệ sinh dễ dàng.
  • Ngành ô tô và hàng không: Chi tiết động cơ, hệ thống nhiên liệu, các chi tiết không từ tính.
  • Ngành điện tử và môi trường nhạy cảm: Thiết bị điện tử, dụng cụ y tế yêu cầu bề mặt sáng bóng và không từ tính.
  • Ứng dụng trong môi trường biển: Chi tiết tàu thuyền, thiết bị cảng và hệ thống nước biển.

Quy trình gia công SAE 30309S stainless steel

Gia công cơ khí

  • Tiện, phay, khoan: Sử dụng dao cắt chất lượng cao, tốc độ cắt vừa phải, bôi trơn tốt để giảm mài mòn dụng cụ.
  • Cắt dây EDM: Thích hợp cho chi tiết hình dạng phức tạp và yêu cầu độ chính xác cao.

Hàn

  • Dùng que hàn hoặc dây hàn tương thích với thép austenitic.
  • Kiểm soát nhiệt độ mối hàn để tránh nứt và rỗ.
  • TIG hoặc MIG là các phương pháp hàn được khuyến nghị.

Xử lý nhiệt

  • Ủ giải stress: Nhiệt độ 1010 – 1120°C, làm nguội chậm để giảm ứng suất cơ học.
  • Làm nguội nhanh: Sau khi gia công để duy trì tính chất cơ lý ổn định.

So sánh SAE 30309S với các loại thép 303 khác

  • SAE 303: Carbon cao, dễ gia công nhưng khả năng chống ăn mòn kém.
  • SAE 30304: Kháng ăn mòn tốt, gia công vừa phải, giá thành cao hơn.
  • SAE 30305: Tăng hàm lượng molybdenum, chống ăn mòn tốt hơn, bề mặt đẹp, gia công tốt.
  • SAE 30309S: Lưu huỳnh tối ưu, gia công dễ, chống ăn mòn tốt, bề mặt hoàn thiện đẹp, đặc biệt thích hợp cho chi tiết máy cơ khí và thực phẩm.

Thị trường và tiêu thụ SAE 30309S stainless steel

SAE 30309S được sử dụng phổ biến trên toàn cầu:

  • Châu Âu: Ngành ô tô, máy móc chính xác, thiết bị y tế.
  • Châu Mỹ: Ngành thực phẩm, hóa chất, dầu khí.
  • Châu Á: Ngành cơ khí, thiết bị điện tử, chi tiết chịu môi trường ăn mòn.

Việc sử dụng SAE 30309S giúp giảm chi phí bảo trì, tăng tuổi thọ sản phẩm và cải thiện chất lượng bề mặt.

Kết luận

SAE 30309S stainless steel là thép không gỉ austenitic cải tiến với khả năng gia công cao, bề mặt hoàn thiện đẹp và chống ăn mòn tốt. Thép này thích hợp cho ngành cơ khí chính xác, thực phẩm, dược phẩm, ô tô, hàng không và điện tử. Với tính chất cơ lý ổn định, bề mặt sáng bóng và khả năng chịu lực vừa phải, SAE 30309S là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học, chống ăn mòn và bề mặt hoàn thiện cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox S31803 Có Phù Hợp Với Môi Trường Nước Biển Không

    Inox S31803 Có Phù Hợp Với Môi Trường Nước Biển Không? Inox S31803 (hay còn [...]

    Thép không gỉ STS316J1

    Thép không gỉ STS316J1 Thép không gỉ STS316J1 là một biến thể của thép austenitic [...]

    Đồng CuZn35Pb3

    Đồng CuZn35Pb3 Đồng CuZn35Pb3 là gì? Đồng CuZn35Pb3 là một loại đồng thau chì, chứa [...]

    Tìm hiểu về Inox S31653

    Tìm hiểu về Inox S31653 và Ứng dụng của nó Inox S31653 là gì? Inox [...]

    Thép STS304N2

    Thép STS304N2 Thép STS304N2 là gì? Thép STS304N2 là một loại thép không gỉ austenit, [...]

    Thép Inox 022Cr19Ni10

    Thép Inox 022Cr19Ni10 Thép Inox 022Cr19Ni10 là gì? Thép Inox 022Cr19Ni10 là loại thép không [...]

    Thép không gỉ 420S29

    Thép không gỉ 420S29 Thép không gỉ 420S29 là gì? Thép không gỉ 420S29 là [...]

    Thép không gỉ 301LN

    Thép không gỉ 301LN Thép không gỉ 301LN là gì? Thép không gỉ 301LN là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo