SAE 30310S stainless steel
SAE 30310S stainless steel là gì?
SAE 30310S stainless steel là một loại thép không gỉ thuộc dòng 303, được cải tiến đặc biệt với khả năng gia công vượt trội và bề mặt hoàn thiện cao. Ký hiệu “S” trong tên gọi thể hiện thép này có hàm lượng lưu huỳnh tối ưu, giúp nâng cao khả năng gia công mà vẫn giữ được khả năng chống ăn mòn tốt. Thép 30310S thuộc nhóm austenitic, không từ tính và được sử dụng phổ biến trong các chi tiết máy, thiết bị công nghiệp, dụng cụ thực phẩm, dược phẩm và các chi tiết cơ khí yêu cầu độ chính xác cao.
Thép này thường được ứng dụng trong môi trường có độ ăn mòn nhẹ đến trung bình, đặc biệt thích hợp cho các chi tiết cơ khí cần bề mặt sáng bóng và độ chính xác cao.
Thành phần hóa học SAE 30310S stainless steel
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của SAE 30310S được kiểm soát để cân bằng giữa khả năng gia công và chống ăn mòn:
- Carbon (C): 0.15% – 0.20%
- Manganese (Mn): 1.00% – 2.00%
- Phosphorus (P): 0.04% max
- Sulfur (S): 0.09% – 0.12%
- Silicon (Si): 0.75% max
- Chromium (Cr): 17.0% – 19.0%
- Nickel (Ni): 8.0% – 10.0%
- Molybdenum (Mo): 0.50% – 0.70%
Hàm lượng lưu huỳnh cao hơn so với thép 303 truyền thống giúp cải thiện khả năng cắt gọt và gia công cơ khí. Thành phần crom và niken đảm bảo thép duy trì khả năng chống ăn mòn tốt, bề mặt sáng bóng và ổn định trong các môi trường oxy hóa, dung dịch muối hoặc axit nhẹ.
Tính chất cơ lý SAE 30310S stainless steel
SAE 30310S stainless steel được thiết kế để cân bằng giữa độ bền cơ học, khả năng gia công và chống ăn mòn:
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 560 – 760 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): 210 – 320 MPa
- Độ dãn dài (Elongation): 35% – 50%
- Độ cứng (Hardness, Brinell): 170 – 200 HB
Các đặc tính này giúp thép vừa có độ bền cơ học ổn định, vừa giữ được độ dẻo và khả năng chịu lực, thích hợp cho các chi tiết cơ khí vừa và nhỏ.
Ưu điểm của SAE 30310S stainless steel
- Khả năng gia công cao: Hàm lượng lưu huỳnh tối ưu giúp giảm lực cắt, giảm mài mòn dụng cụ và tăng hiệu suất gia công.
- Chống ăn mòn tốt: Thép chịu được oxy hóa, môi trường nước, dung dịch muối và axit nhẹ.
- Bề mặt hoàn thiện đẹp: Giảm rỗ bề mặt, thích hợp cho chi tiết trang trí hoặc thiết bị tiếp xúc thực phẩm.
- Độ bền cơ học ổn định: Giữ được độ bền kéo và độ dẻo cao, phù hợp với chi tiết chịu tải vừa phải.
- Không từ tính: Thép austenitic gần như không từ tính, sử dụng trong các thiết bị y tế và điện tử.
Nhược điểm của SAE 30310S stainless steel
- Khó hàn: Cần kỹ thuật hàn chuyên dụng và khí bảo vệ để tránh nứt mối hàn.
- Chi phí cao: Giá thành cao hơn thép carbon thông thường và thép 303 tiêu chuẩn.
- Giới hạn nhiệt độ: Thép chịu được nhiệt độ tối đa khoảng 870°C, không thích hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao liên tục.
Ứng dụng của SAE 30310S stainless steel
SAE 30310S stainless steel được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng gia công dễ dàng và chống ăn mòn tốt:
- Ngành cơ khí chính xác: Trục vít, bánh răng, bu lông, đai ốc, chi tiết máy cần độ chính xác cao.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Van, bơm, bình chứa, dụng cụ chế biến thực phẩm, thiết bị y tế.
- Ngành ô tô và hàng không: Chi tiết động cơ, hệ thống nhiên liệu, các chi tiết không từ tính.
- Ngành điện tử và môi trường nhạy cảm: Thiết bị điện tử, dụng cụ y tế cần bề mặt sáng bóng và không từ tính.
- Ứng dụng trong môi trường biển: Chi tiết tàu thuyền, thiết bị cảng, hệ thống nước biển.
Quy trình gia công SAE 30310S stainless steel
Gia công cơ khí
- Tiện, phay, khoan: Sử dụng dao cắt chất lượng cao, tốc độ cắt vừa phải, bôi trơn đầy đủ để giảm mài mòn dụng cụ.
- Cắt dây EDM: Thích hợp cho chi tiết phức tạp và yêu cầu độ chính xác cao.
Hàn
- Sử dụng que hàn hoặc dây hàn tương thích với thép austenitic.
- Kiểm soát nhiệt độ mối hàn để tránh nứt và rỗ.
- TIG hoặc MIG là các phương pháp hàn khuyến nghị.
Xử lý nhiệt
- Ủ giải stress: Nhiệt độ 1010 – 1120°C, làm nguội chậm để giảm ứng suất cơ học.
- Làm nguội nhanh: Sau khi gia công để duy trì tính chất cơ lý ổn định.
So sánh SAE 30310S với các loại thép 303 khác
- SAE 303: Carbon cao, gia công dễ nhưng chống ăn mòn kém hơn.
- SAE 30304: Chống ăn mòn tốt, bề mặt đẹp, gia công vừa phải.
- SAE 30305: Tăng molybdenum, chống ăn mòn tốt hơn, bề mặt sáng bóng.
- SAE 30309S: Lưu huỳnh tối ưu, dễ gia công, chống ăn mòn tốt.
- SAE 30310S: Lưu huỳnh cao, bề mặt hoàn thiện đẹp, khả năng gia công vượt trội, thích hợp cho chi tiết cơ khí, thực phẩm và môi trường công nghiệp yêu cầu bề mặt mịn.
Thị trường và tiêu thụ SAE 30310S stainless steel
SAE 30310S được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu:
- Châu Âu: Ngành ô tô, máy móc chính xác, thiết bị y tế.
- Châu Mỹ: Ngành thực phẩm, hóa chất, dầu khí.
- Châu Á: Ngành cơ khí, thiết bị điện tử, chi tiết chịu môi trường ăn mòn.
Sử dụng SAE 30310S giúp giảm chi phí bảo trì, tăng tuổi thọ sản phẩm và cải thiện chất lượng bề mặt sản phẩm.
Kết luận
SAE 30310S stainless steel là thép không gỉ austenitic cải tiến, có khả năng gia công vượt trội, bề mặt hoàn thiện đẹp và chống ăn mòn tốt. Thép này thích hợp cho ngành cơ khí chính xác, thực phẩm, dược phẩm, ô tô, hàng không và thiết bị điện tử. Với đặc tính cơ lý ổn định, bề mặt sáng bóng và khả năng chịu lực vừa phải, SAE 30310S là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học, chống ăn mòn và bề mặt hoàn thiện cao.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

