SAE 30316 stainless steel

SUS301J1 material

SAE 30316 stainless steel

SAE 30316 stainless steel là gì?

SAE 30316 stainless steel là một loại thép không gỉ thuộc dòng 303, được cải tiến để tối ưu khả năng gia công và chống ăn mòn trong môi trường công nghiệp và thực phẩm. Loại thép này thuộc nhóm austenitic, không từ tính, và được thiết kế với hàm lượng lưu huỳnh cao nhằm tăng cường khả năng gia công cơ khí, giúp giảm lực cắt, giảm mài mòn dụng cụ và nâng cao hiệu suất sản xuất.

SAE 30316 được ứng dụng phổ biến trong ngành cơ khí chính xác, thiết bị thực phẩm, dược phẩm, ô tô, hàng không và các chi tiết máy cần bề mặt sáng bóng, độ chính xác cao và khả năng chống ăn mòn tốt.

Thành phần hóa học SAE 30316 stainless steel

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của SAE 30316 được kiểm soát để cân bằng giữa khả năng gia công và chống ăn mòn:

  • Carbon (C): 0.15% – 0.20%
  • Manganese (Mn): 1.00% – 2.00%
  • Phosphorus (P): 0.04% max
  • Sulfur (S): 0.12% – 0.15%
  • Silicon (Si): 0.75% max
  • Chromium (Cr): 17.0% – 19.0%
  • Nickel (Ni): 8.0% – 10.0%
  • Molybdenum (Mo): 0.50% – 0.70%

Hàm lượng lưu huỳnh cao hơn so với thép 303 truyền thống giúp SAE 30316 có khả năng gia công vượt trội, đồng thời hàm lượng crom và niken duy trì khả năng chống ăn mòn tốt, bề mặt sáng bóng và ổn định trong môi trường nước, dung dịch muối hoặc axit nhẹ.

Tính chất cơ lý SAE 30316 stainless steel

Các đặc tính cơ lý của SAE 30316 được thiết kế để cân bằng giữa độ bền cơ học, khả năng gia công và chống ăn mòn:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 570 – 760 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 210 – 320 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): 35% – 50%
  • Độ cứng (Hardness, Brinell): 170 – 200 HB

Những tính chất này giúp SAE 30316 vừa có độ bền cơ học ổn định, vừa dẻo dai và khả năng chịu lực trong các chi tiết cơ khí vừa và nhỏ, đồng thời duy trì khả năng chống ăn mòn và bề mặt sáng bóng.

Ưu điểm của SAE 30316 stainless steel

  1. Khả năng gia công vượt trội: Hàm lượng lưu huỳnh cao giúp giảm lực cắt, giảm mài mòn dụng cụ và tăng năng suất gia công.
  2. Chống ăn mòn tốt: Thép chịu được oxy hóa, môi trường nước, dung dịch muối và axit nhẹ, thích hợp cho ngành thực phẩm và dược phẩm.
  3. Bề mặt hoàn thiện cao: Giảm rỗ bề mặt, thích hợp cho chi tiết trang trí hoặc thiết bị tiếp xúc thực phẩm.
  4. Độ bền cơ học ổn định: Giữ được độ bền kéo và độ dẻo cao, phù hợp với chi tiết cơ khí chịu tải trọng vừa phải.
  5. Không từ tính: Thép austenitic gần như không từ tính, sử dụng trong các thiết bị y tế và điện tử.

Nhược điểm của SAE 30316 stainless steel

  1. Khó hàn: Cần kỹ thuật hàn chuyên dụng và khí bảo vệ để tránh nứt mối hàn.
  2. Chi phí cao: Giá thành cao hơn thép carbon và thép 303 tiêu chuẩn.
  3. Giới hạn nhiệt độ: Chịu được nhiệt độ tối đa khoảng 870°C, không phù hợp với nhiệt độ cao liên tục.

Ứng dụng của SAE 30316 stainless steel

SAE 30316 được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng gia công tốt và chống ăn mòn hiệu quả:

  • Ngành cơ khí chính xác: Trục vít, bánh răng, bu lông, đai ốc, chi tiết máy cần độ chính xác cao.
  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: Van, bơm, bình chứa, dụng cụ chế biến thực phẩm, thiết bị y tế.
  • Ngành ô tô và hàng không: Chi tiết động cơ, hệ thống nhiên liệu, các chi tiết không từ tính.
  • Ngành điện tử và môi trường nhạy cảm: Thiết bị điện tử, dụng cụ y tế cần bề mặt sáng bóng và không từ tính.
  • Ứng dụng trong môi trường biển: Chi tiết tàu thuyền, thiết bị cảng, hệ thống nước biển.

Quy trình gia công SAE 30316 stainless steel

Gia công cơ khí

  • Tiện, phay, khoan: Sử dụng dao cắt chất lượng cao, tốc độ cắt vừa phải, bôi trơn đầy đủ để giảm mài mòn dụng cụ.
  • Cắt dây EDM: Thích hợp cho chi tiết phức tạp và yêu cầu độ chính xác cao.

Hàn

  • Sử dụng que hàn hoặc dây hàn tương thích với thép austenitic.
  • Kiểm soát nhiệt độ mối hàn để tránh nứt và rỗ.
  • TIG hoặc MIG là các phương pháp hàn khuyến nghị.

Xử lý nhiệt

  • Ủ giải stress: Nhiệt độ 1010 – 1120°C, làm nguội chậm để giảm ứng suất cơ học.
  • Làm nguội nhanh: Sau khi gia công để duy trì tính chất cơ lý ổn định.

So sánh SAE 30316 với các loại thép 303 khác

  • SAE 303: Carbon cao, dễ gia công nhưng khả năng chống ăn mòn kém.
  • SAE 30304 / 30304L: Carbon thấp, dễ hàn, chống ăn mòn vừa phải, gia công tốt.
  • SAE 30305: Tăng molybdenum, chống ăn mòn tốt hơn, bề mặt sáng bóng.
  • SAE 30309S: Lưu huỳnh tối ưu, gia công dễ, chống ăn mòn tốt.
  • SAE 30310S: Lưu huỳnh cao, bề mặt hoàn thiện đẹp, khả năng gia công vượt trội.
  • SAE 30316: Lưu huỳnh tối ưu nhất, gia công xuất sắc, chống ăn mòn hiệu quả, thích hợp cho chi tiết máy cơ khí, thực phẩm, dược phẩm và môi trường công nghiệp yêu cầu bề mặt mịn.

Thị trường và tiêu thụ SAE 30316 stainless steel

SAE 30316 được sử dụng phổ biến trên toàn cầu:

  • Châu Âu: Ngành ô tô, máy móc chính xác, thiết bị y tế.
  • Châu Mỹ: Ngành thực phẩm, hóa chất, dầu khí.
  • Châu Á: Ngành cơ khí, thiết bị điện tử, chi tiết chịu môi trường ăn mòn.

Việc sử dụng SAE 30316 giúp giảm chi phí bảo trì, tăng tuổi thọ sản phẩm và cải thiện chất lượng bề mặt sản phẩm.

Kết luận

SAE 30316 stainless steel là thép không gỉ austenitic cải tiến, có khả năng gia công xuất sắc, bề mặt hoàn thiện cao và chống ăn mòn tốt. Thép này thích hợp cho ngành cơ khí chính xác, thực phẩm, dược phẩm, ô tô, hàng không và thiết bị điện tử. Với đặc tính cơ lý ổn định, bề mặt sáng bóng và khả năng chịu lực vừa phải, SAE 30316 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học, chống ăn mòn và bề mặt hoàn thiện cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 2101 LDX Có Phải Là Thép Không Gỉ Duplex Không

    Inox 2101 LDX Có Phải Là Thép Không Gỉ Duplex Không? 1. Giới thiệu về [...]

    X1CrNiMoCuN20-18-7 material

    X1CrNiMoCuN20-18-7 material X1CrNiMoCuN20-18-7 material là gì? X1CrNiMoCuN20-18-7 material là thép không gỉ austenitic cao cấp, [...]

    Tấm Inox 440 220mm

    Tấm Inox 440 220mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Vật liệu 12Cr13

    Vật liệu 12Cr13 Vật liệu 12Cr13 là gì? Vật liệu 12Cr13 là một loại thép [...]

    Đồng 2.0040 Có Được Sử Dụng Để Làm Các Linh Kiện Tiếp Xúc Điện Không

    Đồng 2.0040 Có Được Sử Dụng Để Làm Các Linh Kiện Tiếp Xúc Điện Không? [...]

    Inox 305 Có Phù Hợp Với Ngành Thực Phẩm Và Y Tế Không

    Inox 305 Có Phù Hợp Với Ngành Thực Phẩm Và Y Tế Không? 1. Tổng [...]

    Thép 1.4122

    Thép 1.4122 Thép 1.4122 là gì? Thép 1.4122 là một loại thép không gỉ thuộc [...]

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Chọn Mua Inox F55 Chất Lượng Cao

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Chọn Mua Inox F55 Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo