SAE 51446 Stainless Steel

SAE 51446 Stainless Steel

SAE 51446 là gì?
SAE 51446 là thép không gỉ martensitic thuộc nhóm 410/420, nổi bật với khả năng gia công tốt nhờ hàm lượng lưu huỳnh được kiểm soát và khả năng tăng cứng cao sau nhiệt luyện. Loại thép này được sử dụng rộng rãi cho các chi tiết máy, trục, bulông, ốc vít và các dụng cụ cắt cần độ chính xác cao, đặc biệt trong sản xuất hàng loạt. SAE 51446 kết hợp giữa khả năng chống oxy hóa vừa phải, độ cứng cao và khả năng chịu mài mòn, phù hợp với nhiều ứng dụng trong cơ khí, ô tô và công nghiệp chế biến.

Thành phần hóa học SAE 51446

Thành phần hóa học điển hình của SAE 51446 bao gồm:

  • Cacbon (C): 0,40–0,48%
  • Mangan (Mn): 1,0% max
  • Silic (Si): 1,0% max
  • Crom (Cr): 12–14%
  • Lưu huỳnh (S): 0,15–0,35%
  • Phốt pho (P): 0,04% max
  • Sắt (Fe): Phần còn lại

Hàm lượng cacbon cao giúp SAE 51446 đạt độ cứng và khả năng chịu mài mòn tốt sau nhiệt luyện, trong khi lưu huỳnh giúp gia công dễ dàng trên máy CNC. Crom cung cấp khả năng chống oxy hóa và ăn mòn vừa phải, đủ cho môi trường khí quyển và nước ngọt.

Tính chất cơ lý SAE 51446

Các tính chất cơ lý tiêu biểu của SAE 51446:

  • Độ bền kéo: 800–1000 MPa
  • Giãn dài: 10–15%
  • Độ cứng Rockwell: HRC 45–55 sau nhiệt luyện
  • Khả năng chống ăn mòn: trung bình, phù hợp môi trường khí quyển, dầu mỡ và nước ngọt
  • Khả năng gia công: tốt nhờ hàm lượng lưu huỳnh, dễ sản xuất hàng loạt

SAE 51446 là thép martensitic có độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn tốt và dễ gia công, lý tưởng cho các chi tiết máy, trục và dụng cụ cắt cần độ chính xác cao.

Ưu điểm SAE 51446

  • Gia công dễ dàng trên máy CNC nhờ hàm lượng lưu huỳnh cao
  • Độ cứng và khả năng chịu mài mòn tốt
  • Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn vừa phải
  • Thích hợp cho sản xuất chi tiết cơ khí nhỏ, bulông, ốc vít và trục chịu tải trung bình

Nhược điểm SAE 51446

  • Khả năng chống ăn mòn kém hơn thép austenitic hoặc ferritic cao cấp
  • Không thích hợp cho môi trường muối biển lâu dài hoặc axit mạnh
  • Gia công sau nhiệt luyện cứng cần dụng cụ chuyên dụng
  • Độ dẻo thấp hơn so với thép martensitic carbon thấp

Ứng dụng SAE 51446

SAE 51446 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành:

1. Ngành cơ khí chế tạo

  • Bulông, ốc vít, trục, chi tiết máy cần độ chính xác cao
  • Chi tiết chịu mài mòn vừa và nhẹ

2. Ngành ô tô

  • Trục cam, bánh răng nhỏ, chi tiết cơ khí nội thất và động cơ
  • Bulông và ốc vít chịu tải trung bình

3. Ngành dụng cụ và thiết bị công nghiệp

  • Dao cắt, lưỡi máy và dụng cụ nhỏ
  • Chi tiết CNC sản xuất hàng loạt

4. Ngành thực phẩm

  • Bộ phận tiếp xúc thực phẩm, bề mặt nhẵn dễ vệ sinh
  • Dao cắt, máy xay và thiết bị chế biến thực phẩm

Quy trình sản xuất và nhiệt luyện SAE 51446

SAE 51446 được sản xuất theo quy trình thép martensitic free-machining:

  1. Nấu luyện thép: Kiểm soát chặt chẽ hàm lượng cacbon, lưu huỳnh và crom trong lò điện hoặc lò cảm ứng.
  2. Đúc và cán: Thép được đúc thành ingot hoặc billet, sau đó cán nóng hoặc cán nguội thành thanh, tấm hoặc ống.
  3. Gia công thô: Cắt, tiện, phay trước khi nhiệt luyện.
  4. Nhiệt luyện martensitic:
    • Austenit hóa: 980–1020°C
    • Quenching: Làm nguội bằng nước hoặc dầu
    • Tempering: 150–600°C tùy yêu cầu độ cứng

Hàm lượng lưu huỳnh giúp thép dễ gia công, giảm hao mòn dụng cụ, trong khi hàm lượng cao cacbon và crom đảm bảo độ cứng và khả năng chống mài mòn tốt.

Gia công SAE 51446

SAE 51446 dễ gia công, đặc biệt cho chi tiết sản xuất hàng loạt:

  • Tiện, phay, khoan: Dễ dàng trên máy CNC
  • Hàn: TIG hoặc MIG khả thi, cần kiểm soát nhiệt để tránh nứt martensitic
  • Mài và đánh bóng: Bề mặt nhẵn, sáng bóng
  • Cắt ren và lỗ: Nhanh, ít hao mòn dụng cụ

So sánh SAE 51446 với các thép martensitic khác

Loại thép Hàm lượng C Hàm lượng S Độ cứng HRC Gia công CNC Ứng dụng chính
SUS410 0,08–0,15% 0,03% 40–50 Trung bình Trục, dao cắt
SUS416 0,15% max 0,15–0,35% 38–45 Dễ Bulông, ốc vít, trục CNC
SAE 51446 0,40–0,48% 0,15–0,35% 45–55 Rất dễ Chi tiết cơ khí nhỏ, trục, dụng cụ CNC chịu mài mòn

SAE 51446 nổi bật nhờ độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn và dễ gia công, phù hợp cho sản xuất chi tiết cơ khí nhỏ, trục và dụng cụ chịu tải trung bình.

Bảo quản và bảo trì SAE 51446

  • Tránh tiếp xúc lâu dài với muối biển hoặc axit mạnh
  • Vệ sinh bằng nước sạch hoặc dung dịch trung tính định kỳ
  • Lưu trữ nơi khô ráo, tránh ẩm và hóa chất ăn mòn
  • Hạn chế gia công ở nhiệt độ quá cao để duy trì cấu trúc martensitic

Kết luận

SAE 51446 là thép không gỉ martensitic free-machining lý tưởng cho bulông, ốc vít, chi tiết cơ khí nhỏ, trục và dụng cụ cắt. Với hàm lượng lưu huỳnh cao và cacbon lớn, thép dễ gia công trên máy CNC, đạt độ cứng cao và khả năng chịu mài mòn tốt. SAE 51446 đáp ứng nhu cầu ngành cơ khí chế tạo, ô tô, dụng cụ và thực phẩm, là lựa chọn tin cậy cho sản xuất hàng loạt chi tiết cơ khí nhỏ và trục chịu tải trung bình.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 15

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 15 – Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Cơ Khí [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 500

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 500 – Sự Lựa Chọn Hàng Đầu Cho Môi [...]

    Inox UNS S44625

    Inox UNS S44625 Inox UNS S44625 là gì? Inox UNS S44625 là một loại thép [...]

    Thép 1.4439

    Thép 1.4439 Thép 1.4439 là gì? Thép 1.4439 là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    Cách Kiểm Tra Chất Lượng Inox S32760 Thật – Giả Trên Thị Trường

    Cách Kiểm Tra Chất Lượng Inox S32760 Thật – Giả Trên Thị Trường 1. Tại [...]

    Hợp Kim Niken Vascomax C250: Đặc Tính, Ứng Dụng & Báo Giá

    Hợp Kim Niken Vascomax C250: Đặc Tính, Ứng Dụng & Báo Giá Trong lĩnh vực [...]

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Chọn Mua Inox F55 Chất Lượng Cao

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Chọn Mua Inox F55 Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Dây Đồng 11mm

    Dây Đồng 11mm Dây Đồng 11mm là gì? Dây Đồng 11mm là loại dây đồng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo