Sanicro 28 Stainless Steel

STS316L material

Sanicro 28 Stainless Steel

Sanicro 28 Stainless Steel là gì?
Sanicro 28 Stainless Steel là thép không gỉ Austenitic hợp kim cao, được phát triển bởi Sandvik Special Metals để chống ăn mòn mạnh trong môi trường axit, clorua và nhiệt độ cao. Loại thép này thuộc nhóm thép duplex/austenitic nâng cao, với hàm lượng niken, molybdenum và đồng cao, giúp tối ưu khả năng chống ăn mòn lỗ rỗ, ăn mòn khe hở và ăn mòn mối hàn.

Sanicro 28 được thiết kế để sử dụng trong ngành hóa chất nặng, công nghiệp hóa dầu, lọc hóa dầu, công nghiệp giấy và bột, cũng như các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao, nơi mà thép không gỉ thông thường như 316L hoặc 904L không đủ khả năng chịu đựng.

Thành phần hóa học Sanicro 28 Stainless Steel

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của Sanicro 28 Stainless Steel gồm:

  • Carbon (C): ≤ 0,03%
  • Mangan (Mn): ≤ 2%
  • Silicon (Si): ≤ 1%
  • Phosphorus (P): ≤ 0,035%
  • Sulfur (S): ≤ 0,015%
  • Chromium (Cr): 27–29%
  • Nickel (Ni): 31–34%
  • Molybdenum (Mo): 3–4%
  • Copper (Cu): 2–4%
  • Nitrogen (N): 0,1–0,2%
  • Sắt (Fe): còn lại

Hàm lượng Nickel cao giúp tăng khả năng chống ăn mòn axit, Molybdenum cải thiện khả năng chống ăn mòn lỗ rỗ và ăn mòn khe hở, trong khi đồng (Cu) tăng khả năng chống ăn mòn axit sulfuric. Carbon thấp giúp hạn chế carbide hình thành tại mối hàn.

Tính chất cơ lý Sanicro 28 Stainless Steel

Các tính chất cơ lý nổi bật của Sanicro 28 Stainless Steel:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 650–850 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 250–350 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%
  • Độ cứng (Hardness): 85–95 HRB
  • Khả năng chống ăn mòn: Xuất sắc trong môi trường clorua, axit sulfuric, axit clohydric, axit nitric và môi trường oxy hóa mạnh.
  • Khả năng hàn: Hàn tốt bằng TIG, MIG; hạn chế nứt nóng nhờ carbon thấp.
  • Khả năng tạo hình và uốn: Dẻo, dễ kéo, uốn, dập, cuộn, phù hợp cho chi tiết cơ khí và thiết bị chống ăn mòn.

Sanicro 28 phù hợp cho các chi tiết tiếp xúc môi trường hóa chất cực mạnh, hàn nhiều mối và yêu cầu cơ tính ổn định sau hàn.

Ưu điểm của Sanicro 28 Stainless Steel

  • Chống ăn mòn vượt trội: Kháng ăn mòn lỗ rỗ, ăn mòn mối hàn, ăn mòn khe hở cực mạnh.
  • Chống ăn mòn axit sulfuric và nitric: Thích hợp cho công nghiệp hóa chất nặng và xử lý axit.
  • Cơ tính ổn định: Duy trì độ bền, độ dẻo và độ dai trong môi trường ăn mòn mạnh.
  • Khả năng hàn tốt: Carbon thấp và hợp kim cao hạn chế nứt nóng, đảm bảo cơ tính sau hàn.
  • Gia công tốt: Dễ uốn, kéo, dập, tạo hình chi tiết, thích hợp CNC.

Nhược điểm của Sanicro 28 Stainless Steel

  • Chi phí cao: Do hàm lượng hợp kim cao, niken, molybdenum và đồng.
  • Khả năng chịu nhiệt giới hạn: Không thích hợp nhiệt độ > 400–500°C liên tục.
  • Gia công khó hơn thép thông thường: Cần dụng cụ cứng và dung dịch làm mát tốt.

Ứng dụng Sanicro 28 Stainless Steel

Sanicro 28 Stainless Steel được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp:

  1. Ngành hóa chất:
    • Bồn chứa, bồn phản ứng, đường ống, van chịu môi trường axit mạnh, axit sulfuric, axit nitric.
  2. Ngành lọc hóa dầu và năng lượng:
    • Thiết bị xử lý dầu mỏ, bồn chứa hóa chất trong lọc hóa dầu.
  3. Ngành thực phẩm và dược phẩm:
    • Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa dung dịch axit yếu, van và ống dẫn chịu ăn mòn.
  4. Ngành môi trường và xử lý nước biển:
    • Đường ống, bồn chứa, thiết bị xử lý nước biển hoặc nước thải hóa chất.
  5. Công nghiệp cơ khí:
    • Chi tiết hàn phức tạp, khung kết cấu, trục, bạc đạn, và các linh kiện máy móc yêu cầu chống ăn mòn cực mạnh.

Quy trình nhiệt luyện Sanicro 28 Stainless Steel

Để đạt cơ tính và khả năng chống ăn mòn tối ưu, Sanicro 28 Stainless Steel thường được xử lý nhiệt:

  1. Gia nhiệt: 1020–1120°C để loại bỏ ứng suất cơ học và ổn định Austenitic.
  2. Làm lạnh nhanh: Quench bằng không khí hoặc nước để giữ cấu trúc Austenitic ổn định.
  3. Ủ mềm (Annealing): Giảm ứng suất, tăng dẻo dai, đặc biệt sau hàn.
  4. Gia công hoàn thiện: Uốn, kéo, dập, hàn và đánh bóng bề mặt đạt độ mịn và khả năng chống ăn mòn cao.

Thông số gia công CNC Sanicro 28 Stainless Steel

Khi gia công CNC Sanicro 28 Stainless Steel:

  • Tốc độ cắt: 40–70 m/phút tùy loại dao và trạng thái vật liệu.
  • Tốc độ tiến dao: 0,05–0,3 mm/vòng.
  • Chiều sâu cắt: 0,5–2 mm tùy công cụ và máy CNC.
  • Dung dịch làm mát: Bắt buộc để tránh nhiệt độ cao làm giảm tuổi thọ dao và ảnh hưởng bề mặt.
  • Dao cắt: Dao hợp kim cứng, phủ PVD hoặc gốm, đảm bảo tuổi thọ và độ chính xác bề mặt.

Phân tích thị trường tiêu thụ Sanicro 28 Stainless Steel

Sanicro 28 Stainless Steel có nhu cầu cao nhờ khả năng chống ăn mòn mạnh:

  • Châu Âu và Bắc Mỹ: Ngành hóa chất nặng, lọc hóa dầu, xử lý dung dịch axit mạnh.
  • Châu Á: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc sử dụng trong thiết bị hóa chất, bồn chứa hóa chất mạnh, đường ống chịu môi trường axit.
  • Thị trường Việt Nam: Ứng dụng trong ngành hóa chất, lọc hóa dầu, xử lý nước biển, chi tiết cơ khí hàn phức tạp.

Yếu tố thúc đẩy: nhu cầu thiết bị chống ăn mòn cực mạnh, chi tiết cơ khí hàn phức tạp, khả năng chống ăn mòn axit mạnh.

Kết luận

Sanicro 28 Stainless Steel là thép không gỉ Austenitic hợp kim cao với cơ tính ổn định, chống ăn mòn cực mạnh trong môi trường axit sulfuric, nitric và clorua. Với ưu điểm carbon thấp, khả năng chống ăn mòn mối hàn, khe hở và môi trường axit mạnh, Sanicro 28 Stainless Steel là lựa chọn tối ưu cho bồn chứa hóa chất, đường ống, thiết bị lọc hóa dầu, xử lý nước biển, dược phẩm và các chi tiết cơ khí hàn phức tạp.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép không gỉ 20X13H4T9

    Thép không gỉ 20X13H4T9 Thép không gỉ 20X13H4T9 là gì? Thép không gỉ 20X13H4T9 là [...]

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.45mm

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.45mm Shim Chêm Đồng Đỏ 0.45mm là gì? Shim Chêm Đồng [...]

    Đồng CuSn5Pb1

    Đồng CuSn5Pb1 Đồng CuSn5Pb1 là gì? Đồng CuSn5Pb1 là một loại hợp kim đồng–thiếc–chì (Bronze) [...]

    Thép SUS420J2

    Thép SUS420J2 Thép SUS420J2 là gì? Thép SUS420J2 là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Đồng CZ109

    Đồng CZ109 Đồng CZ109 là gì? Đồng CZ109 là một loại đồng thau có tỷ [...]

    Inox X2CrNiMoN25-7-4 Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Như Thế Nào Trong Môi Trường Khắc Nghiệt

    Inox X2CrNiMoN25-7-4 Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Như Thế Nào Trong Môi Trường Khắc [...]

    Tấm Inox 0.20mm Là Gì

    Tấm Inox 0.20mm Là Gì? Tấm Inox 0.20mm là một loại inox có độ dày [...]

    Thép Inox SAE 30347

    Thép Inox SAE 30347 Thép Inox SAE 30347 là thép không gỉ austenitic thuộc nhóm [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo