STS202 material

SUS301J1 material

STS202 material

STS202 material là thép không gỉ austenitic thuộc dòng thép 200 series, nổi bật với chi phí thấp, độ bền cơ học tốt và khả năng chống ăn mòn vừa phải. Loại thép này thường được sử dụng trong các ngành gia dụng, thiết bị bếp, xây dựng, nội thất, máy móc nhẹ và các chi tiết tiếp xúc với môi trường ăn mòn nhẹ. STS202 là một giải pháp kinh tế thay thế cho thép 300 series như SUS304, trong những ứng dụng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.

STS202 material là gì?

STS202 là thép không gỉ austenitic với hàm lượng niken (Ni) thấp hơn và mangan (Mn) cao hơn so với thép 300 series. Cấu trúc austenitic giúp thép duy trì độ dẻo, độ bền kéo và khả năng hàn tốt, đồng thời giảm chi phí sản xuất. STS202 được sản xuất dưới dạng tấm, cuộn, thanh dẹt, thanh tròn, hoặc các sản phẩm cán định hình khác, phục vụ cho ngành gia dụng, thiết bị nhà bếp, xây dựng, và các chi tiết cơ khí nhẹ.

Thành phần hóa học STS202 material

Thành phần hóa học điển hình của STS202 như sau:

Nguyên tố % Khối lượng
C ≤ 0.15
Si ≤ 1.0
Mn 7.0–10.0
P ≤ 0.06
S ≤ 0.03
Cr 17.0–19.0
Ni 3.5–5.5
N 0.25–0.35
Fe Cân bằng
  • Cr (Chromium): Tăng khả năng chống oxi hóa và ăn mòn tổng thể.
  • Ni (Nickel): Ổn định cấu trúc austenitic, tăng độ dẻo và khả năng hàn.
  • Mn (Manganese): Thay thế phần Ni, giúp duy trì cấu trúc austenitic, tăng cứng bề mặt và bền cơ học.
  • N (Nitrogen): Tăng cường độ bền kéo và khả năng chống mài mòn nhẹ.
  • C (Carbon): Lượng thấp giúp giảm hình thành cacbua crôm, hạn chế ăn mòn mối hàn.

Tính chất cơ lý STS202 material

Tính chất Giá trị điển hình
Độ bền kéo (Tensile strength) 515–720 MPa
Độ bền chảy (Yield strength) ≥ 205 MPa
Độ dãn dài (Elongation) ≥ 35%
Độ cứng Brinell (HB) 140–200 HB
Khả năng chịu nhiệt 800–850°C liên tục
Khả năng chống ăn mòn Trung bình, phù hợp môi trường nhẹ

STS202 duy trì độ bền cơ học tốt, thích hợp cho chi tiết chịu lực vừa phải, môi trường ăn mòn nhẹ và các ứng dụng dân dụng, nội thất, gia dụng.

Ưu điểm STS202 material

  1. Chi phí thấp: So với thép 300 series như SUS304, STS202 tiết kiệm chi phí nguyên liệu nhờ hàm lượng Ni thấp.
  2. Độ bền cơ học tốt: Khả năng chịu kéo, uốn và chống va đập phù hợp cho nhiều ứng dụng dân dụng.
  3. Dẻo và dễ gia công: Thích hợp gia công cơ khí CNC, cắt, uốn, dập và hàn.
  4. Kháng ăn mòn cơ bản: Phù hợp với môi trường khí quyển, nước ngọt, môi trường ít clorua.
  5. Thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng, thích hợp cho nội thất, vật liệu trang trí và thiết bị gia dụng.

Nhược điểm STS202 material

  1. Chống ăn mòn kém hơn thép 300 series: Không phù hợp với môi trường clorua mạnh, nước biển hoặc hóa chất ăn mòn mạnh.
  2. Khả năng chống ăn mòn mối hàn hạn chế: Cần biện pháp bảo vệ bổ sung nếu hàn nhiều.
  3. Không chịu nhiệt cao lâu dài: Không thích hợp cho ứng dụng nhiệt độ cao trên 800°C.

Ứng dụng STS202 material

STS202 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành dân dụng, nội thất và cơ khí nhẹ:

  1. Ngành xây dựng và kiến trúc:
    • Lan can, cầu thang, tay vịn, tấm ốp trang trí và vật liệu ngoại thất.
  2. Thiết bị gia dụng và nội thất:
    • Chậu rửa, bồn tắm, tủ bếp, thiết bị nhà bếp, bàn ghế inox.
  3. Ngành thực phẩm và dược phẩm:
    • Máy chế biến thực phẩm, bồn chứa, dây chuyền sản xuất, thiết bị vệ sinh nhẹ.
  4. Ngành cơ khí nhẹ:
    • Khung máy, tấm, ống, phụ kiện cơ khí, chi tiết chịu lực vừa phải.

Quy trình gia công STS202 material

Gia công cơ khí

  • Cắt: Cưa băng, laser, plasma hoặc cắt nước.
  • Tiện, phay, khoan: Sử dụng mũi hợp kim, bôi trơn đầy đủ để giảm bavia và nhiệt độ gia công.
  • Uốn và dập: Dễ thực hiện nhờ tính dẻo cao.

Hàn STS202

  • Phương pháp hàn: TIG, MIG hoặc hàn hồ quang.
  • Vật liệu hàn: Dùng que hoặc dây hàn STS202 hoặc 308L để tăng khả năng chống ăn mòn mối hàn.
  • Điều kiện hàn: Kiểm soát nhiệt độ để hạn chế giảm khả năng chống ăn mòn mối hàn.

Nhiệt luyện

  • STS202 thường không cần nhiệt luyện; nếu cần, ủ ở 1010–1050°C và làm nguội nhanh để tái lập cấu trúc austenitic, cải thiện độ dẻo và ổn định cơ lý.

Khả năng chống ăn mòn STS202 material

  • Môi trường khí quyển và nước ngọt: Kháng ăn mòn tốt, duy trì bề mặt sáng bóng.
  • Dung dịch axit nhẹ: Chống ăn mòn vừa phải trong axit loãng.
  • Không phù hợp môi trường clorua mạnh: Hạn chế tiếp xúc với nước biển hoặc môi trường hóa chất ăn mòn cao.

Thông số gia công CNC STS202

  • Tốc độ cắt: 30–60 m/min tùy dụng cụ và độ dày vật liệu.
  • Tốc độ tiến dao: 0.05–0.20 mm/vòng.
  • Bôi trơn: Dùng dầu cắt hoặc dung dịch làm mát để giảm nhiệt độ và bavia.
  • Độ chính xác: Dung sai ±0.01–0.05 mm cho chi tiết CNC.

Thị trường tiêu thụ STS202 material

STS202 được sử dụng phổ biến trong ngành gia dụng, xây dựng, thực phẩm, nội thất và cơ khí nhẹ:

  • Châu Á: Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc.
  • Châu Âu: Đức, Ý, Pháp ứng dụng trong xây dựng, đồ gia dụng và thiết bị cơ khí nhẹ.
  • Châu Mỹ: Mỹ, Canada sử dụng cho thiết bị nhà bếp, nội thất và vật liệu trang trí.

Nhờ chi phí thấp, độ bền cơ học tốt và tính thẩm mỹ cao, STS202 là lựa chọn kinh tế cho các ứng dụng dân dụng và cơ khí nhẹ.

Kết luận

STS202 material là thép không gỉ austenitic 200 series, nổi bật với chi phí thấp, độ bền cơ học tốt, tính dẻo cao và khả năng chống ăn mòn cơ bản. Loại thép này phù hợp cho các ứng dụng dân dụng, nội thất, thiết bị gia dụng, thực phẩm và các chi tiết cơ khí nhẹ trong môi trường ăn mòn nhẹ. Khả năng gia công CNC, hàn và uốn dễ dàng giúp STS202 trở thành lựa chọn kinh tế và tiện lợi cho nhiều ngành công nghiệp.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox 1.4116

    Thép Inox 1.4116 Thép Inox 1.4116 là gì? Thép Inox 1.4116 là một loại thép [...]

    Thép Inox Martensitic 420S29

    Thép Inox Martensitic 420S29 Thép Inox Martensitic 420S29 là gì? 420S29 là một loại thép [...]

    X12CrMnNiN18-9-5 stainless steel

    X12CrMnNiN18-9-5 stainless steel X12CrMnNiN18-9-5 stainless steel là gì? X12CrMnNiN18-9-5 stainless steel là một loại thép [...]

    Inox X2CrTi12 – Giải pháp vật liệu cho kết cấu ngoài trời giá rẻ

    Inox X2CrTi12 – Giải pháp vật liệu cho kết cấu ngoài trời giá rẻ Inox [...]

    Tìm hiểu về Inox 904L

    Tìm hiểu về Inox 904L và Ứng dụng của nó Inox 904L là gì? Inox [...]

    Tấm Inox 201 22mm Là Gì

    Tấm Inox 201 22mm Là Gì? Tấm Inox 201 22mm là một loại tấm inox [...]

    X12CrNi23-13 stainless steel

    X12CrNi23-13 stainless steel X12CrNi23-13 stainless steel là gì? X12CrNi23-13 stainless steel là thép không gỉ [...]

    Thép không gỉ UNS S41000

    Thép không gỉ UNS S41000 Thép không gỉ UNS S41000 là gì? Thép không gỉ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo