STS305 material
STS305 material là thép không gỉ austenitic thuộc dòng thép 300 series, nổi bật với hàm lượng niken cao hơn STS304, mang lại độ bền kéo, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường axit và kiềm nhẹ. Loại thép này thường được sử dụng trong ngành thực phẩm, dược phẩm, chế biến hóa chất, thiết bị gia dụng, ô tô, xây dựng và các ứng dụng cơ khí đòi hỏi độ bền và thẩm mỹ cao.
STS305 material là gì?
STS305 là thép không gỉ austenitic có niken cao hơn STS304 và carbon thấp, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn, độ bền kéo, độ dẻo và khả năng chịu ứng suất. Loại thép này giữ nguyên các đặc tính cơ bản của austenitic như dễ gia công, dễ hàn và thẩm mỹ cao, nhưng thích hợp hơn cho các chi tiết cơ khí chịu lực vừa phải và các ứng dụng cần khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit, kiềm và khí quyển công nghiệp.
STS305 được sản xuất dưới dạng tấm, cuộn, thanh dẹt, thanh tròn, ống hoặc dây inox, phù hợp cho ngành thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, nội thất cao cấp, ô tô và xây dựng.
Thành phần hóa học STS305 material
Thành phần hóa học điển hình của STS305 như sau:
| Nguyên tố | % Khối lượng |
|---|---|
| C | ≤ 0.07 |
| Si | ≤ 1.00 |
| Mn | ≤ 2.00 |
| P | ≤ 0.045 |
| S | ≤ 0.03 |
| Cr | 18.0–20.0 |
| Ni | 12.0–15.0 |
| N | ≤ 0.10 |
| Fe | Cân bằng |
- Cr (Chromium): Tăng khả năng chống oxi hóa và ăn mòn tổng thể.
- Ni (Nickel cao): Cải thiện độ bền kéo, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit và kiềm nhẹ.
- C (Carbon thấp): Hạn chế hình thành cacbua crôm, bảo vệ mối hàn và tăng khả năng chống ăn mòn.
- Mn (Manganese): Hỗ trợ ổn định austenitic và cải thiện độ cứng nhẹ.
- N (Nitrogen): Cải thiện độ bền kéo và khả năng chống mài mòn nhẹ.
Tính chất cơ lý STS305 material
| Tính chất | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Độ bền kéo (Tensile strength) | 600–850 MPa |
| Độ bền chảy (Yield strength) | ≥ 205 MPa |
| Độ dãn dài (Elongation) | ≥ 35% |
| Độ cứng Brinell (HB) | 150–210 HB |
| Khả năng chịu nhiệt | 870–925°C liên tục |
| Khả năng chống ăn mòn | Cao, môi trường khí quyển, axit và kiềm nhẹ |
STS305 duy trì độ bền cơ học cao, độ dẻo tốt và khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt phù hợp cho các chi tiết hàn và thiết bị tiếp xúc môi trường axit và kiềm nhẹ.
Ưu điểm STS305 material
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Chống oxi hóa, ăn mòn khí quyển, axit loãng, kiềm nhẹ và mối hàn tốt hơn STS304 nhờ hàm lượng niken cao.
- Độ bền cơ học cao: Bền kéo, chịu uốn và va đập tốt nhờ niken bổ sung.
- Dẻo và dễ gia công: Thích hợp cắt, uốn, dập, tiện, phay và hàn.
- Khả năng hàn tốt: Dễ hàn với vật liệu hàn phù hợp như 308L/316L, hạn chế nguy cơ cacbua hóa.
- Thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng, phù hợp nội thất, thiết bị gia dụng, thực phẩm và dược phẩm.
Nhược điểm STS305 material
- Chi phí cao hơn STS304: Do hàm lượng niken cao.
- Hạn chế nhiệt độ cao: Không nên sử dụng liên tục trên 925°C.
- Khả năng chống ăn mòn clorua: Hạn chế trong nước biển hoặc môi trường muối mạnh liên tục.
Ứng dụng STS305 material
STS305 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt và tính thẩm mỹ:
- Ngành thực phẩm và dược phẩm:
- Bồn chứa, máy chế biến thực phẩm, băng tải, bồn rửa, nồi hấp, thiết bị vệ sinh.
- Ngành xây dựng và kiến trúc:
- Lan can, cầu thang, tay vịn, tấm ốp trang trí, vách ngăn, trần, vật liệu ngoại thất.
- Thiết bị gia dụng và nội thất:
- Chậu rửa, bồn tắm, tủ bếp, bàn ghế inox, thiết bị nhà bếp.
- Ngành cơ khí và ô tô:
- Ống xả, chi tiết khung, tấm và phụ kiện cơ khí chịu lực vừa phải.
Quy trình gia công STS305 material
Gia công cơ khí
- Cắt: Cưa băng, laser, plasma hoặc cắt nước.
- Tiện, phay, khoan: Sử dụng mũi hợp kim và dung dịch làm mát để giảm bavia và nhiệt độ.
- Uốn và dập: Dễ dàng nhờ độ dẻo cao.
Hàn STS305
- Phương pháp hàn: TIG, MIG hoặc hàn hồ quang.
- Vật liệu hàn: Dùng que hoặc dây hàn 308L/316L để bảo đảm mối hàn chống ăn mòn.
- Điều kiện hàn: Kiểm soát nhiệt độ và tốc độ làm nguội để duy trì cấu trúc austenitic và khả năng chống ăn mòn.
Nhiệt luyện
- Không cần nhiệt luyện; nếu cần, thực hiện solution annealing ở 1010–1050°C và làm nguội nhanh để tái lập cấu trúc austenitic và tăng độ bền cơ học.
Khả năng chống ăn mòn STS305 material
- Môi trường khí quyển và nước ngọt: Kháng ăn mòn tốt, bề mặt sáng bóng.
- Dung dịch axit loãng và kiềm nhẹ: Chống ăn mòn hiệu quả trong axit nitric, axit acetic, axit citric và dung dịch kiềm loãng.
- Môi trường clorua: Hạn chế tiếp xúc lâu dài với nước biển, nhưng mối hàn vẫn giữ khả năng chống ăn mòn tốt hơn STS304.
Thông số gia công CNC STS305
- Tốc độ cắt: 30–70 m/min tùy dụng cụ và độ dày.
- Tốc độ tiến dao: 0.05–0.25 mm/vòng.
- Bôi trơn: Dùng dầu cắt hoặc dung dịch làm mát để giảm ma sát, nhiệt độ và bavia.
- Độ chính xác: Dung sai ±0.01–0.05 mm cho chi tiết CNC.
Thị trường tiêu thụ STS305 material
STS305 được ưa chuộng trên toàn cầu nhờ độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và tính thẩm mỹ:
- Châu Á: Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc.
- Châu Âu: Đức, Ý, Pháp dùng trong ngành thực phẩm, dược phẩm, xây dựng, ô tô.
- Châu Mỹ: Mỹ, Canada sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm, ô tô và thiết bị gia dụng.
Nhờ tính năng vượt trội về độ bền và khả năng chống ăn mòn, STS305 là lựa chọn lý tưởng cho ngành thực phẩm, dược phẩm, cơ khí chính xác, nội thất cao cấp và ô tô.
Kết luận
STS305 material là thép không gỉ austenitic 300 series với niken cao, nổi bật về khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học, độ dẻo và tính gia công tuyệt vời. Loại thép này phù hợp cho ngành thực phẩm, dược phẩm, ô tô, xây dựng, thiết bị gia dụng, nội thất và cơ khí chính xác. Khả năng hàn, CNC và uốn dễ dàng giúp STS305 trở thành lựa chọn tin cậy cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

