STS309S material

SUS301J1 material

STS309S material

STS309S material là thép không gỉ austenitic thuộc dòng thép 300 series, nổi bật với hàm lượng crom và niken cao, được thiết kế đặc biệt để chịu nhiệt độ cao và chống ăn mòn oxi hóa. Loại thép này thường được sử dụng trong lò hơi, lò nung, bếp công nghiệp, thiết bị nhiệt và các chi tiết chịu môi trường nhiệt khắc nghiệt.

STS309S material là gì?

STS309S là thép không gỉ austenitic có crom và niken cao, kết hợp với hàm lượng carbon thấp (≤0.08%), giúp thép chống oxi hóa, chịu nhiệt và chống ăn mòn mối hàn tốt. Loại thép này giữ được độ dẻo, dễ hàn và gia công cơ khí, đặc biệt thích hợp cho các chi tiết chịu nhiệt độ cao liên tục hoặc chu kỳ nhiệt độ lặp lại.

STS309S thường được sản xuất dưới dạng tấm, cuộn, thanh dẹt, thanh tròn, ống hoặc dây inox, phục vụ cho ngành công nghiệp nhiệt, lò hơi, xây dựng, chế biến thực phẩm và thiết bị gia dụng chịu nhiệt.

Thành phần hóa học STS309S material

Thành phần hóa học điển hình của STS309S như sau:

Nguyên tố % Khối lượng
C ≤ 0.08
Si ≤ 1.50
Mn ≤ 2.50
P ≤ 0.045
S ≤ 0.03
Cr 22.0–24.0
Ni 12.0–15.0
N ≤ 0.10
Fe Cân bằng
  • Cr (Chromium cao): Tăng khả năng chống oxi hóa và ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao.
  • Ni (Nickel cao): Ổn định cấu trúc austenitic, tăng độ dẻo, độ bền và khả năng chống ăn mòn.
  • C (Carbon thấp): Giảm nguy cơ cacbua hóa, bảo vệ mối hàn.
  • Si (Silicon): Tăng khả năng chống oxi hóa nhiệt độ cao.
  • Mn (Manganese): Hỗ trợ ổn định austenitic, cải thiện độ cứng nhẹ.

Tính chất cơ lý STS309S material

Tính chất Giá trị điển hình
Độ bền kéo (Tensile strength) 600–850 MPa
Độ bền chảy (Yield strength) ≥ 205 MPa
Độ dãn dài (Elongation) ≥ 35%
Độ cứng Brinell (HB) 150–210 HB
Khả năng chịu nhiệt 870–1100°C liên tục
Khả năng chống ăn mòn Cao, đặc biệt môi trường oxi hóa, mối hàn, khí quyển, nước ngọt

STS309S duy trì độ bền cơ học cao, độ dẻo và khả năng chống oxi hóa xuất sắc, đặc biệt trong môi trường nhiệt độ cao và các chi tiết hàn.

Ưu điểm STS309S material

  1. Khả năng chịu nhiệt và chống oxi hóa: Thích hợp cho các lò hơi, lò nung, bếp công nghiệp và thiết bị nhiệt.
  2. Khả năng chống ăn mòn tốt: Chống oxi hóa, ăn mòn khí quyển, nước ngọt và mối hàn.
  3. Độ bền cơ học cao: Bền kéo, chịu uốn và va đập tốt.
  4. Dẻo và dễ gia công: Thích hợp cắt, uốn, dập, tiện, phay và hàn.
  5. Thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng, phù hợp thiết bị chịu nhiệt và nội thất cao cấp.

Nhược điểm STS309S material

  1. Chi phí cao hơn STS304 và STS304L: Do hàm lượng crom và niken cao.
  2. Khả năng chống ăn mòn clorua hạn chế: Không nên tiếp xúc lâu dài với nước biển.
  3. Hạn chế ở nhiệt độ quá cao lâu dài: Duy trì tốt đến 1100°C liên tục, nhưng không nên vượt quá giới hạn khuyến cáo.

Ứng dụng STS309S material

STS309S được sử dụng trong các ngành công nghiệp cần khả năng chịu nhiệt, chống oxi hóa và chống ăn mòn mối hàn:

  1. Ngành công nghiệp nhiệt:
    • Lò hơi, lò nung, bếp công nghiệp, nồi hơi, bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn khí nóng.
  2. Ngành thực phẩm và dược phẩm:
    • Thiết bị chế biến thực phẩm chịu nhiệt, máy nấu, bồn hấp.
  3. Ngành xây dựng và kiến trúc:
    • Vật liệu chịu nhiệt cho bếp công nghiệp, tấm ốp nội thất chịu nhiệt.
  4. Ngành cơ khí và ô tô:
    • Ống xả chịu nhiệt, chi tiết máy móc công nghiệp.

Quy trình gia công STS309S material

Gia công cơ khí

  • Cắt: Cưa băng, laser, plasma hoặc cắt nước.
  • Tiện, phay, khoan: Sử dụng mũi hợp kim, bôi trơn đầy đủ để giảm bavia và nhiệt độ.
  • Uốn và dập: Thực hiện dễ dàng nhờ độ dẻo cao.

Hàn STS309S

  • Phương pháp hàn: TIG, MIG hoặc hàn hồ quang.
  • Vật liệu hàn: Dùng que hoặc dây hàn 309L/310L để đảm bảo mối hàn chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt.
  • Điều kiện hàn: Kiểm soát nhiệt độ và tốc độ làm nguội để duy trì cấu trúc austenitic và khả năng chịu nhiệt.

Nhiệt luyện

  • Không cần nhiệt luyện; nếu cần, thực hiện solution annealing ở 1010–1050°C, làm nguội nhanh bằng nước để tái lập cấu trúc austenitic và tăng độ bền cơ học.

Khả năng chống ăn mòn STS309S material

  • Môi trường khí quyển và nước ngọt: Kháng ăn mòn tốt, bề mặt sáng bóng.
  • Môi trường oxi hóa: Chịu nhiệt và oxi hóa tốt ở nhiệt độ cao, thích hợp cho thiết bị nhiệt công nghiệp.
  • Môi trường clorua: Hạn chế tiếp xúc lâu dài với nước biển, nhưng mối hàn vẫn giữ khả năng chống ăn mòn tốt hơn STS304.

Thông số gia công CNC STS309S

  • Tốc độ cắt: 25–60 m/min tùy dụng cụ và độ dày vật liệu.
  • Tốc độ tiến dao: 0.05–0.20 mm/vòng.
  • Bôi trơn: Dùng dầu cắt hoặc dung dịch làm mát để giảm ma sát, nhiệt độ và bavia.
  • Độ chính xác: Dung sai ±0.01–0.05 mm cho chi tiết CNC.

Thị trường tiêu thụ STS309S material

STS309S được sử dụng phổ biến trên toàn cầu nhờ khả năng chịu nhiệt, độ bền cơ học và chống oxi hóa:

  • Châu Á: Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc.
  • Châu Âu: Đức, Ý, Pháp dùng trong lò hơi, thiết bị nhiệt, chế biến thực phẩm và dược phẩm.
  • Châu Mỹ: Mỹ, Canada sử dụng trong lò công nghiệp, thiết bị nhiệt và ô tô.

Nhờ đặc tính chịu nhiệt, chống oxi hóa và mối hàn tốt, STS309S là lựa chọn lý tưởng cho ngành công nghiệp nhiệt, thực phẩm, dược phẩm và cơ khí chính xác.

Kết luận

STS309S material là thép không gỉ austenitic 300 series với crom và niken cao, nổi bật về khả năng chịu nhiệt, chống oxi hóa, độ bền cơ học và chống ăn mòn mối hàn. Loại thép này phù hợp cho ngành nhiệt công nghiệp, thực phẩm, dược phẩm, ô tô, xây dựng và thiết bị gia dụng chịu nhiệt. Khả năng hàn, CNC và uốn dễ dàng giúp STS309S trở thành lựa chọn tin cậy cho nhiều ứng dụng công nghiệp.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox 316S61

    Thép Inox 316S61 Thép Inox 316S61 là gì? Thép Inox 316S61 là loại thép không [...]

    Thép 0Cr18Ni9Cu3

    Thép 0Cr18Ni9Cu3 Thép 0Cr18Ni9Cu3 là gì? Thép 0Cr18Ni9Cu3 là một loại thép không gỉ austenit, [...]

    Báo Giá Inox 2304 Hôm Nay

    Báo Giá Inox 2304 Hôm Nay – Cập Nhật Mới Nhất Inox 2304 là một [...]

    Thép không gỉ UNS S31703

    Thép không gỉ UNS S31703 Thép không gỉ UNS S31703 là một loại thép austenitic [...]

    Tấm Inox 420 0.75mm

    Tấm Inox 420 0.75mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Vượt Trội Tấm Inox 420 [...]

    Inox S31803 Có Những Ưu Điểm Gì So Với Các Loại Inox Khác

    Inox S31803 Có Những Ưu Điểm Gì So Với Các Loại Inox Khác? Inox S31803 [...]

    STS316J1 material

    STS316J1 material STS316J1 material là thép không gỉ austenitic dòng 300 series, được cải tiến [...]

    Tìm hiểu về Inox S41600

    Tìm hiểu về Inox S41600 và Ứng dụng của nó Inox S41600 là gì? Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo