STS310S material
STS310S material là thép không gỉ austenitic thuộc dòng thép 300 series, nổi bật với hàm lượng crom và niken cao, được thiết kế đặc biệt để chịu nhiệt độ rất cao và chống oxi hóa. Loại thép này thường được sử dụng trong lò nung, lò hơi, thiết bị nhiệt, ngành công nghiệp hóa chất, chế biến thực phẩm và xây dựng chịu nhiệt.
STS310S material là gì?
STS310S là thép không gỉ austenitic với crom và niken cao, carbon thấp (≤0.08%), giúp thép chịu nhiệt độ cao, chống oxi hóa và ăn mòn mối hàn xuất sắc. Khả năng duy trì độ bền cơ học, độ dẻo và tính ổn định cấu trúc austenitic ngay cả ở nhiệt độ cao khiến STS310S trở thành vật liệu lý tưởng cho các chi tiết chịu nhiệt khắc nghiệt hoặc chu kỳ nhiệt độ lặp lại.
STS310S được sản xuất dưới dạng tấm, cuộn, thanh dẹt, thanh tròn, ống hoặc dây inox, phục vụ cho ngành công nghiệp nhiệt, lò hơi, hóa chất, thực phẩm, ô tô và xây dựng.
Thành phần hóa học STS310S material
Thành phần hóa học điển hình của STS310S như sau:
| Nguyên tố | % Khối lượng |
|---|---|
| C | ≤ 0.08 |
| Si | ≤ 1.50 |
| Mn | ≤ 2.50 |
| P | ≤ 0.045 |
| S | ≤ 0.03 |
| Cr | 24.0–26.0 |
| Ni | 19.0–22.0 |
| N | ≤ 0.10 |
| Fe | Cân bằng |
- Cr (Chromium cao): Tăng khả năng chống oxi hóa và ăn mòn nhiệt độ cao.
- Ni (Nickel cao): Ổn định cấu trúc austenitic, tăng độ dẻo, độ bền và khả năng chống oxi hóa.
- C (Carbon thấp): Giảm nguy cơ cacbua hóa, bảo vệ mối hàn.
- Si (Silicon): Tăng khả năng chống oxi hóa nhiệt độ cao.
- Mn (Manganese): Ổn định austenitic và cải thiện độ cứng nhẹ.
Tính chất cơ lý STS310S material
| Tính chất | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Độ bền kéo (Tensile strength) | 620–900 MPa |
| Độ bền chảy (Yield strength) | ≥ 215 MPa |
| Độ dãn dài (Elongation) | ≥ 30% |
| Độ cứng Brinell (HB) | 160–220 HB |
| Khả năng chịu nhiệt | 1050–1150°C liên tục |
| Khả năng chống ăn mòn | Cao, môi trường oxi hóa, mối hàn, khí quyển, nước ngọt |
STS310S duy trì độ bền cơ học cao, độ dẻo và khả năng chống oxi hóa tuyệt vời trong môi trường nhiệt độ cao, đặc biệt thích hợp cho các chi tiết hàn và thiết bị chịu nhiệt.
Ưu điểm STS310S material
- Khả năng chịu nhiệt xuất sắc: Duy trì ổn định cơ học và chống oxi hóa tốt ở nhiệt độ lên đến 1150°C.
- Chống ăn mòn tốt: Chống oxi hóa, ăn mòn khí quyển, nước ngọt và mối hàn hiệu quả.
- Độ bền cơ học cao: Bền kéo, chịu uốn và va đập tốt nhờ crom và niken cao.
- Dẻo và dễ gia công: Thích hợp cắt, uốn, dập, tiện, phay và hàn.
- Thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng, phù hợp cho thiết bị chịu nhiệt, xây dựng và nội thất cao cấp.
Nhược điểm STS310S material
- Chi phí cao: Do hàm lượng crom và niken cao.
- Khả năng chống ăn mòn clorua hạn chế: Không nên tiếp xúc lâu dài với nước biển.
- Hạn chế nhiệt độ quá cao lâu dài: Duy trì tốt đến 1150°C liên tục, nhưng không nên vượt quá giới hạn khuyến cáo.
Ứng dụng STS310S material
STS310S được sử dụng trong các ngành công nghiệp cần chịu nhiệt, chống oxi hóa và chống ăn mòn mối hàn:
- Ngành công nghiệp nhiệt:
- Lò nung, lò hơi, bếp công nghiệp, nồi hơi, bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn khí nóng.
- Ngành hóa chất:
- Thiết bị chịu nhiệt, bồn phản ứng, đường ống chịu hóa chất và nhiệt độ cao.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm:
- Thiết bị chế biến thực phẩm chịu nhiệt, nồi nấu, bồn hấp, máy trộn nhiệt.
- Ngành xây dựng và kiến trúc:
- Vật liệu chịu nhiệt cho bếp công nghiệp, tấm ốp nội thất chịu nhiệt.
- Ngành cơ khí và ô tô:
- Ống xả chịu nhiệt, chi tiết máy móc công nghiệp và thiết bị nhiệt.
Quy trình gia công STS310S material
Gia công cơ khí
- Cắt: Cưa băng, laser, plasma hoặc cắt nước.
- Tiện, phay, khoan: Sử dụng mũi hợp kim, bôi trơn đầy đủ để giảm bavia và nhiệt độ.
- Uốn và dập: Thực hiện dễ dàng nhờ độ dẻo cao.
Hàn STS310S
- Phương pháp hàn: TIG, MIG hoặc hàn hồ quang.
- Vật liệu hàn: Dùng que hoặc dây hàn 310L/309L để đảm bảo mối hàn chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt.
- Điều kiện hàn: Kiểm soát nhiệt độ và tốc độ làm nguội để duy trì cấu trúc austenitic và khả năng chịu nhiệt.
Nhiệt luyện
- Không cần nhiệt luyện; nếu cần, thực hiện solution annealing ở 1010–1050°C, làm nguội nhanh bằng nước để tái lập cấu trúc austenitic và tăng độ bền cơ học.
Khả năng chống ăn mòn STS310S material
- Môi trường khí quyển và nước ngọt: Kháng ăn mòn tốt, bề mặt sáng bóng.
- Môi trường oxi hóa nhiệt độ cao: Chịu nhiệt và oxi hóa tuyệt vời, phù hợp cho thiết bị nhiệt công nghiệp.
- Môi trường clorua: Hạn chế tiếp xúc lâu dài với nước biển, nhưng mối hàn vẫn giữ khả năng chống ăn mòn tốt hơn STS304.
Thông số gia công CNC STS310S
- Tốc độ cắt: 25–60 m/min tùy dụng cụ và độ dày.
- Tốc độ tiến dao: 0.05–0.20 mm/vòng.
- Bôi trơn: Dùng dầu cắt hoặc dung dịch làm mát để giảm ma sát, nhiệt độ và bavia.
- Độ chính xác: Dung sai ±0.01–0.05 mm cho chi tiết CNC.
Thị trường tiêu thụ STS310S material
STS310S được sử dụng phổ biến trên toàn cầu nhờ khả năng chịu nhiệt, độ bền cơ học và chống oxi hóa vượt trội:
- Châu Á: Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc.
- Châu Âu: Đức, Ý, Pháp dùng trong lò hơi, lò nung, thiết bị nhiệt, chế biến thực phẩm.
- Châu Mỹ: Mỹ, Canada sử dụng trong lò công nghiệp, thiết bị nhiệt và ô tô.
Nhờ đặc tính chịu nhiệt, chống oxi hóa và mối hàn tốt, STS310S là lựa chọn lý tưởng cho ngành nhiệt công nghiệp, hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, cơ khí chính xác và thiết bị chịu nhiệt.
Kết luận
STS310S material là thép không gỉ austenitic 300 series với crom và niken cao, nổi bật về khả năng chịu nhiệt, chống oxi hóa, độ bền cơ học và chống ăn mòn mối hàn. Loại thép này phù hợp cho ngành nhiệt công nghiệp, hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, ô tô, xây dựng và thiết bị gia dụng chịu nhiệt. Khả năng hàn, CNC và uốn dễ dàng giúp STS310S trở thành lựa chọn tin cậy cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

