STS329J1 stainless steel
STS329J1 stainless steel là gì?
STS329J1 là thép không gỉ duplex, thuộc dòng 300/400 kết hợp tính chất của thép austenitic và ferritic, nổi bật với độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Thép này thường được gọi là “duplex 329J1” trong ngành, có khả năng chống ăn mòn pitting, crevice và stress corrosion cracking tốt hơn thép austenitic thông thường như STS304 hoặc STS316. STS329J1 thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp hóa chất, dầu khí, môi trường biển và các thiết bị chịu áp lực cao trong môi trường ăn mòn nghiêm trọng.
Thành phần hóa học STS329J1 stainless steel
Thành phần hóa học điển hình của STS329J1 theo tiêu chuẩn ASTM A240/A240M và JIS tương đương:
| Nguyên tố | % khối lượng |
|---|---|
| Carbon (C) | ≤ 0.20 |
| Manganese (Mn) | ≤ 2.0 |
| Phosphorus (P) | ≤ 0.035 |
| Sulfur (S) | ≤ 0.03 |
| Silicon (Si) | ≤ 1.0 |
| Chromium (Cr) | 22 – 24 |
| Nickel (Ni) | 8 – 12 |
| Molybdenum (Mo) | 0.5 – 1.0 |
| Nitrogen (N) | 0.10 – 0.25 |
| Sắt (Fe) | Còn lại |
Với hàm lượng Crom cao và bổ sung Nitrogen, STS329J1 có khả năng chống ăn mòn pitting và ăn mòn khe hở mạnh, đồng thời duy trì độ bền cơ học cao hơn thép austenitic tiêu chuẩn.
Tính chất cơ lý STS329J1 stainless steel
Các tính chất cơ lý điển hình của STS329J1 như sau:
| Tính chất | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Độ bền kéo (Tensile Strength) | 620 – 830 MPa |
| Giới hạn chảy (Yield Strength) | 450 – 620 MPa |
| Độ giãn dài (Elongation) | ≥ 25% |
| Độ cứng Brinell (HB) | 230 – 280 HB |
| Mô đun đàn hồi | 200 GPa |
STS329J1 có độ cứng và độ bền cao hơn thép austenitic thông thường, nhưng vẫn giữ được độ dẻo vừa phải, thích hợp cho gia công cơ khí, hàn và uốn.
Khả năng chống ăn mòn
STS329J1 chống ăn mòn xuất sắc trong môi trường chloride, môi trường nước biển, dung dịch axit nitric, axit photphoric, và môi trường kiềm. Thép hạn chế ăn mòn khe hở, ăn mòn ứng suất và pitting, nhờ hàm lượng Cr, Ni và N được tối ưu hóa.
Ổn định nhiệt
STS329J1 ổn định cơ lý và chống ăn mòn ở nhiệt độ lên tới 300°C – 350°C, phù hợp cho các thiết bị chịu áp lực cao trong môi trường nhiệt độ vừa phải.
Ưu điểm STS329J1 stainless steel
- Độ bền cơ học cao: Giữ được độ bền kéo và giới hạn chảy cao, phù hợp cho các ứng dụng chịu áp lực.
- Chống ăn mòn xuất sắc: Hiệu quả trong môi trường chloride, pitting, crevice và stress corrosion.
- Khả năng hàn tốt: Ít bị nứt mối hàn nhờ cấu trúc duplex.
- Duy trì cơ lý ổn định: Ổn định trong môi trường ăn mòn nghiêm trọng và nhiệt độ vừa phải.
- Ứng dụng đa dạng: Ngành hóa chất, dầu khí, môi trường biển, xử lý nước và thiết bị áp lực cao.
Nhược điểm STS329J1 stainless steel
- Chi phí cao hơn thép austenitic thông thường: Do cấu trúc duplex và thành phần hợp kim đặc biệt.
- Gia công cơ khí khó hơn thép austenitic: Cần dụng cụ hợp kim cứng, kiểm soát nhiệt độ khi gia công.
- Không chịu nhiệt cao liên tục: Thích hợp cho nhiệt độ vừa phải, không vượt quá 350°C liên tục.
Ứng dụng STS329J1 stainless steel
- Ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí:
- Bồn chứa hóa chất, bồn áp lực, đường ống, van trong môi trường chloride và ăn mòn.
- Thiết bị trao đổi nhiệt, bình phản ứng, đường ống chịu ăn mòn pitting và crevice.
- Ngành môi trường và xử lý nước:
- Bể xử lý nước, ống dẫn nước biển, thiết bị khử mặn, thiết bị bơm và van.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm:
- Bồn chứa thực phẩm, bồn lên men, máy chế biến thực phẩm, đường ống và van.
- Ngành kiến trúc và xây dựng:
- Lan can, tay vịn, mặt dựng, tấm ốp chịu môi trường ăn mòn vừa phải.
Quy trình gia công STS329J1 stainless steel
Gia công cơ khí
- Cắt bằng cưa hợp kim, laser hoặc plasma.
- Khoan, tiện, dập, uốn cần kiểm soát bán kính cong để tránh nứt.
- Bôi trơn đầy đủ giúp giảm mài mòn dụng cụ và tăng tuổi thọ.
Hàn và nối
- Hàn TIG, MIG hoặc hồ quang điện cực bọc đều hiệu quả.
- Kiểm soát nhiệt độ hàn để duy trì cấu trúc duplex và ngăn hiện tượng sigma phase.
- Sử dụng que hàn duplex tương thích để bảo vệ khả năng chống ăn mòn và cơ lý.
Xử lý bề mặt
- Đánh bóng, chải xước hoặc điện hóa bề mặt để tăng khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ.
- Bề mặt sáng bóng giúp dễ vệ sinh và cải thiện khả năng chống pitting.
Tiêu chuẩn và mã thép STS329J1 stainless steel
- ASTM A240/A240M: Tấm và cuộn thép không gỉ duplex.
- JIS G4304/G4316: Tiêu chuẩn Nhật Bản cho STS329J1.
- EN 10088-1/2: Tiêu chuẩn châu Âu cho thép không gỉ duplex.
- UNS S32900: Mã thép Mỹ tương đương STS329J1.
So sánh STS329J1 với các loại thép không gỉ khác
| Loại thép | Đặc điểm nổi bật | Ứng dụng |
|---|---|---|
| STS304 | Austenitic, chống ăn mòn cơ bản | Bình áp lực, tấm trang trí |
| STS316 | Austenitic, chống ăn mòn chloride | Hóa chất, thực phẩm, môi trường biển |
| STS329J1 | Duplex, độ bền cao, chống ăn mòn pitting/crevice | Hóa chất, dầu khí, nước biển, thiết bị áp lực cao |
STS329J1 là lựa chọn tối ưu khi cần kết hợp chống ăn mòn chloride, ăn mòn ứng suất và độ bền cơ học cao trong môi trường công nghiệp ăn mòn nghiêm trọng.
Kết luận
STS329J1 stainless steel là thép duplex chống ăn mòn chloride, ăn mòn pitting và crevice, với độ bền cơ học cao và khả năng hàn tốt. Thép thích hợp cho các ứng dụng trong ngành hóa chất, dầu khí, thực phẩm, xử lý nước, môi trường biển và thiết bị chịu áp lực cao. Với ưu điểm độ bền cao, chống ăn mòn vượt trội và duy trì cơ lý ổn định, STS329J1 là vật liệu tin cậy cho các môi trường công nghiệp nghiêm trọng.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

