STS329J3L material

SUS301J1 material

STS329J3L material

STS329J3L material là thép không gỉ duplex, kết hợp cấu trúc austenitic và ferritic, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường chloride mạnh, cùng độ bền cơ học cao. Với chỉ số carbon thấp (L – Low Carbon), STS329J3L thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu mối hàn ổn định và khả năng chống ăn mòn tối ưu. Loại thép này được sử dụng rộng rãi trong ngành hóa chất, dầu khí, công nghiệp giấy, xử lý nước biển, thực phẩm và công nghiệp hóa chất mạnh.

STS329J3L material là gì?

STS329J3L là inox duplex carbon thấp, với cấu trúc khoảng 50% austenitic và 50% ferritic, giúp:

  • Ngăn ngừa cacbua hóa tại mối hàn nhờ hàm lượng carbon thấp.
  • Tăng khả năng chống ăn mòn pitting và crevice trong môi trường chloride và hóa chất mạnh.
  • Độ bền cơ học vượt trội so với inox austenitic thông thường, cho phép giảm độ dày vật liệu.
  • Dễ gia công và hàn, phù hợp với các thiết bị công nghiệp chịu ăn mòn mạnh.

STS329J3L thường được sản xuất dưới dạng tấm, cuộn, thanh tròn, thanh dẹt, ống hoặc dây, phục vụ ngành hóa chất, dầu khí, thực phẩm, xử lý nước biển và công nghiệp hóa chất nặng.

Thành phần hóa học STS329J3L material

Thành phần hóa học điển hình của STS329J3L như sau:

Nguyên tố % Khối lượng
C ≤ 0.03
Si ≤ 1.0
Mn 1.2–2.0
P ≤ 0.03
S ≤ 0.02
Cr 23.0–25.0
Ni 4.5–6.5
Mo 3.0–4.0
N 0.14–0.20
Fe Cân bằng
  • C thấp: Ngăn ngừa cacbua hóa, bảo vệ khả năng chống ăn mòn mối hàn.
  • Cr cao: Tăng khả năng chống oxi hóa và ăn mòn tổng thể.
  • Ni vừa phải: Ổn định cấu trúc austenitic, tăng độ dẻo và chống nứt.
  • Mo cao: Chống ăn mòn pitting và crevice vượt trội.
  • N (Nitrogen): Tăng độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn nứt ứng suất.

Tính chất cơ lý STS329J3L material

Tính chất Giá trị điển hình
Độ bền kéo (Tensile strength) 750–900 MPa
Độ bền chảy (Yield strength) 450–550 MPa
Độ dãn dài (Elongation) 25–30%
Độ cứng Brinell (HB) 240–280 HB
Khả năng chịu nhiệt 300–300°C liên tục
Khả năng chống ăn mòn Rất cao, môi trường chloride mạnh

STS329J3L duy trì độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn pitting và crevice vượt trội, phù hợp với môi trường ăn mòn mạnh và áp lực cao.

Ưu điểm STS329J3L material

  1. Chống ăn mòn pitting và crevice cực tốt nhờ hàm lượng Cr, Mo và N cao.
  2. Độ bền cơ học vượt trội: Giảm độ dày vật liệu mà vẫn đảm bảo hiệu suất.
  3. Khả năng hàn tốt: Carbon thấp giúp ngăn ngừa cacbua hóa mối hàn.
  4. Dẻo và dễ gia công cơ khí: Cắt, uốn, dập, tiện, phay, hàn đều thuận tiện.
  5. Khả năng chống stress corrosion cracking cao, thích hợp cho môi trường chloride mạnh.

Nhược điểm STS329J3L material

  1. Chi phí cao so với inox austenitic thông thường do thành phần hợp kim cao.
  2. Hạn chế sử dụng nhiệt độ cao liên tục trên 300–350°C.
  3. Cần gia công và hàn đúng kỹ thuật để tránh hình thành sigma phase hoặc phân hủy ferrit.

Ứng dụng STS329J3L material

STS329J3L được ứng dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu chống ăn mòn mạnh và độ bền cao:

  1. Ngành hóa chất:
    • Bồn chứa, đường ống, van, thiết bị phản ứng chịu môi trường chloride mạnh và hóa chất ăn mòn.
  2. Ngành dầu khí:
    • Đường ống khai thác dầu khí, bộ phận thiết bị dưới biển, giàn khoan, bồn chứa hóa chất nặng.
  3. Ngành thực phẩm và dược phẩm:
    • Bồn chứa, máy chế biến thực phẩm, băng tải, thiết bị tiếp xúc thực phẩm và hóa chất.
  4. Xử lý nước biển và nước công nghiệp:
    • Bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn nước biển, bồn lọc, thiết bị chịu mặn và ăn mòn.
  5. Ngành cơ khí và ô tô:
    • Chi tiết máy móc chịu ăn mòn và áp lực cao, tấm và phụ kiện cơ khí.
  6. Thiết bị y tế:
    • Dụng cụ y tế, thiết bị phòng thí nghiệm, thiết bị tiếp xúc hóa chất.

Quy trình gia công STS329J3L material

Gia công cơ khí

  • Cắt: Cưa băng, laser, plasma hoặc cắt nước.
  • Tiện, phay, khoan: Dùng mũi hợp kim và dung dịch làm mát để giảm ma sát và bavia.
  • Uốn và dập: Dễ thực hiện nhờ tính dẻo của duplex.

Hàn STS329J3L

  • Phương pháp hàn: TIG, MIG hoặc hàn hồ quang.
  • Vật liệu hàn: Que hoặc dây hàn duplex tương thích để bảo vệ mối hàn.
  • Điều kiện hàn: Kiểm soát nhiệt độ và tốc độ làm nguội để tránh hình thành sigma phase và duy trì cấu trúc duplex.

Nhiệt luyện

  • Thường không cần nhiệt luyện; nếu cần, thực hiện solution annealing ở 1020–1100°C và làm nguội nhanh bằng nước để duy trì cấu trúc duplex và tính năng chống ăn mòn.

Khả năng chống ăn mòn STS329J3L material

  • Môi trường chloride mạnh: Chống pitting, crevice và stress corrosion cracking xuất sắc.
  • Dung dịch axit nhẹ và hóa chất: Chống ăn mòn tốt trong axit nitric, axit acetic, axit citric.
  • Khí quyển và nước ngọt: Kháng ăn mòn tốt, bề mặt sáng bóng.
  • Stress corrosion cracking: Kháng nứt ứng suất cao nhờ cấu trúc duplex và N bổ sung.

Thông số gia công CNC STS329J3L

  • Tốc độ cắt: 20–50 m/min tùy dụng cụ và độ dày.
  • Tốc độ tiến dao: 0.05–0.2 mm/vòng.
  • Bôi trơn: Dùng dầu cắt hoặc dung dịch làm mát để giảm ma sát và nhiệt độ.
  • Độ chính xác: Dung sai ±0.01–0.05 mm cho chi tiết CNC.

Thị trường tiêu thụ STS329J3L material

STS329J3L được sử dụng toàn cầu nhờ khả năng chống ăn mòn duplex, chịu áp lực cao và carbon thấp đảm bảo mối hàn ổn định:

  • Châu Á: Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc.
  • Châu Âu: Đức, Ý, Pháp sử dụng trong hóa chất, dầu khí, thực phẩm, xử lý nước biển.
  • Châu Mỹ: Mỹ, Canada sử dụng trong dầu khí, thực phẩm, thiết bị y tế và công nghiệp hóa chất.

Nhờ đặc tính chống ăn mòn pitting, crevice, chống stress corrosion cracking, carbon thấp và độ bền cao, STS329J3L là lựa chọn tối ưu cho ngành hóa chất, dầu khí, thực phẩm, xử lý nước biển, cơ khí chính xác và thiết bị y tế.

Kết luận

STS329J3L material là thép không gỉ duplex carbon thấp, kết hợp austenitic và ferritic, nổi bật về khả năng chống ăn mòn pitting, crevice, chống stress corrosion cracking, carbon thấp bảo vệ mối hàn, độ bền cơ học cao và thẩm mỹ bề mặt. Loại thép này phù hợp cho ngành hóa chất, dầu khí, thực phẩm, xử lý nước biển, cơ khí chính xác và thiết bị y tế. Khả năng hàn, CNC và uốn dễ dàng giúp STS329J3L trở thành lựa chọn tin cậy cho nhiều ứng dụng công nghiệp.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Giải Pháp Vượt Trội: Inox X2CrMnNiMoN21-5-3 Cho Các Dự Án Xây Dựng Ngoài Trời

    Giải Pháp Vượt Trội: Inox X2CrMnNiMoN21-5-3 Cho Các Dự Án Xây Dựng Ngoài Trời Inox [...]

    Tìm hiều về Inox STS304LN

    Tìm hiều về Inox STS304LN và Ứng dụng của nó 1. Giới thiệu chung về [...]

    Tấm Inox 321 18mm

    Tấm Inox 321 18mm – Đặc Tính, Ứng Dụng Và Lý Do Lựa Chọn Tấm [...]

    Thép Inox Martensitic Z10CF17

    Thép Inox Martensitic Z10CF17 Thép Inox Martensitic Z10CF17 là gì? Thép Inox Martensitic Z10CF17 là [...]

    Vật liệu X12CrNiTi18.9

    Vật liệu X12CrNiTi18.9 Vật liệu X12CrNiTi18.9 là gì? Vật liệu X12CrNiTi18.9 là một loại thép [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 26

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 26 – Vật Liệu Chính Xác Cho Gia [...]

    X10NiCrSi35-19 Material

    X10NiCrSi35-19 Material X10NiCrSi35-19 là gì? X10NiCrSi35-19 là một loại thép không gỉ chịu nhiệt cao [...]

    Tấm Inox 430 0.07mm

    Tấm Inox 430 0.07mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo