SUS202 stainless steel
SUS202 stainless steel là gì?
SUS202 stainless steel là một loại thép không gỉ austenitic thuộc nhóm thép 200 series, được phát triển để thay thế SUS304 với chi phí thấp hơn nhờ giảm hàm lượng niken và bổ sung mangan và nitơ. SUS202 nổi bật với độ bền cơ học cao hơn SUS201, khả năng chống ăn mòn trong môi trường thông thường khá tốt và bề mặt sáng bóng. Loại thép này thường được ứng dụng trong sản xuất đồ gia dụng, vật liệu xây dựng, phụ kiện nội thất và các sản phẩm công nghiệp nhẹ.
SUS202 có tính năng cứng hơn 304 và SUS201, khả năng chống oxy hóa trong môi trường bình thường tốt, nhưng không chịu được môi trường clorua mạnh như SUS316. Nhờ cấu trúc austenitic ổn định, SUS202 có thể hàn, uốn và gia công dễ dàng.
Thành phần hóa học SUS202 stainless steel
Thành phần hóa học điển hình của SUS202 stainless steel:
- Carbon (C): ≤ 0.12%
- Chromium (Cr): 17–19%
- Nickel (Ni): 4–6%
- Manganese (Mn): 7–9%
- Nitơ (N): ≤ 0.25%
- Phosphorus (P): ≤ 0.06%
- Sulfur (S): ≤ 0.03%
Crom giúp chống oxy hóa và ăn mòn tổng thể, mangan và nitơ thay thế một phần niken để duy trì độ bền và ổn định cấu trúc austenitic, đồng thời giảm chi phí sản xuất. Carbon thấp giúp hạn chế hình thành carbide crom tại mối hàn, bảo vệ mối hàn khỏi ăn mòn hạt biên.
Tính chất cơ lý SUS202 stainless steel
Các đặc tính cơ lý nổi bật của SUS202 stainless steel:
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 600–800 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 275–350 MPa
- Độ dãn dài (Elongation): ≥ 30%
- Độ cứng Brinell (HB): 180–230 HB
- Khả năng chịu mỏi và va đập: Tốt, cơ tính ổn định trong môi trường ăn mòn nhẹ và nhiệt độ thường
So với SUS201, SUS202 có độ bền kéo và giới hạn chảy cao hơn, phù hợp cho các sản phẩm chịu lực nhẹ đến trung bình.
Ưu điểm SUS202 stainless steel
- Chi phí hợp lý: Thấp hơn SUS304 nhờ giảm hàm lượng niken.
- Độ bền cơ học cao: Cơ tính vượt trội nhờ mangan và nitơ bổ sung, phù hợp cho các ứng dụng chịu lực vừa và nhẹ.
- Khả năng chống oxy hóa: Bề mặt sáng bóng, chống rỉ trong môi trường bình thường.
- Dễ gia công và hàn: Thép SUS202 dễ uốn, dập, hàn TIG/MIG, thích hợp cho sản xuất hàng gia dụng và công nghiệp nhẹ.
- Tuổi thọ lâu dài: Thích hợp cho vật liệu trang trí, phụ kiện nội thất và sản phẩm gia dụng.
Nhược điểm SUS202 stainless steel
- Khả năng chống ăn mòn hạn chế: Đặc biệt kém hơn SUS304 và SUS316 trong môi trường clorua, axit mạnh hoặc nước biển.
- Không chịu nhiệt cao: Thích hợp cho nhiệt độ thường hoặc vừa phải, không sử dụng lâu dài trên 800°C.
- Có thể nhiễm từ: Một số sản phẩm SUS202 có tính từ do cấu trúc austenitic không hoàn toàn ổn định.
Ứng dụng SUS202 stainless steel
SUS202 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Ngành công nghiệp gia dụng: Chảo, nồi, bồn rửa, đồ dùng nhà bếp, thiết bị ăn uống.
- Ngành công nghiệp trang trí và xây dựng: Lan can, tay vịn cầu thang, cửa, khung nhôm, vật liệu trang trí nội thất.
- Ngành ô tô và xe máy: Bộ phận trang trí, ốp bọc, khung bảo vệ.
- Công nghiệp chế biến thực phẩm: Bồn chứa, thiết bị chế biến thực phẩm, đường ống trong môi trường ăn mòn nhẹ.
- Thiết bị y tế và phòng sạch: Dụng cụ không tiếp xúc môi trường clorua mạnh, vật liệu chịu ăn mòn nhẹ.
Quy trình sản xuất và xử lý nhiệt SUS202 stainless steel
- Đúc và cán nóng: Luyện thép trong lò điện, đúc phôi và cán nóng tạo hình cơ bản.
- Cán nguội và gia công: Cán nguội để đạt kích thước chính xác, tăng độ mịn bề mặt và cải thiện cơ tính.
- Ủ và làm nguội: Ủ ở nhiệt độ 1010–1100°C để duy trì cấu trúc austenitic và ổn định cơ tính.
- Gia công hàn: Hàn TIG, MIG hoặc hồ quang điện cực hợp kim, chú ý kiểm soát nhiệt độ để tránh biến dạng.
- Xử lý bề mặt: Đánh bóng, tẩy gỉ hoặc phun bi để tăng thẩm mỹ và khả năng chống oxy hóa.
So sánh SUS202 với các loại thép không gỉ khác
| Loại thép | Cr | Ni | Mn | C | Khả năng chống ăn mòn | Độ bền cơ học | Ứng dụng chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 304 | 18 | 8 | ≤2 | ≤0.08 | Cao | Trung bình | Thực phẩm, kiến trúc |
| 316 | 16–18 | 10–14 | ≤2 | ≤0.08 | Rất cao | Cao | Hóa chất, dầu khí, hàng hải |
| 201 | 16–18 | 3.5–5.5 | 5.5–7.5 | ≤0.15 | Trung bình | Cao | Gia dụng, trang trí, vật liệu xây dựng |
| 202 | 17–19 | 4–6 | 7–9 | ≤0.12 | Trung bình | Cao | Gia dụng, trang trí, vật liệu xây dựng, phụ kiện công nghiệp nhẹ |
SUS202 có độ bền cơ học cao hơn SUS201, bề mặt sáng bóng và chi phí hợp lý, phù hợp cho các ứng dụng cần cơ tính tốt nhưng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.
Tiêu chuẩn và chứng nhận SUS202 stainless steel
- JIS: JIS G4311 (tấm, cuộn), JIS G4303 (ống, thanh)
- ASTM: ASTM A240 tương đương cho một số ứng dụng
- Chứng nhận CO-CQ: Bao gồm chứng chỉ cơ lý, hóa học và nguồn gốc vật liệu.
Lưu ý khi bảo quản và sử dụng SUS202 stainless steel
- Tránh tiếp xúc lâu với môi trường clorua nồng độ cao hoặc axit mạnh.
- Vệ sinh định kỳ bề mặt để duy trì độ sáng bóng và chống oxy hóa.
- Kiểm tra các mối hàn và bề mặt trước khi đưa vào sử dụng trong môi trường ăn mòn nhẹ.
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng khí, tránh oxy hóa bề mặt trong quá trình lưu kho.
Kết luận
SUS202 stainless steel là thép không gỉ austenitic nhóm 200 series, chi phí hợp lý, cơ tính cao và dễ gia công. Loại thép này phù hợp cho các sản phẩm gia dụng, vật liệu xây dựng, phụ kiện nội thất và sản phẩm công nghiệp nhẹ. Mặc dù khả năng chống ăn mòn kém hơn SUS304 hoặc SUS316 trong môi trường clorua, SUS202 vẫn là lựa chọn tối ưu về chi phí và cơ tính cho nhiều ứng dụng tiêu chuẩn.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

