SUS301 stainless steel

Thép Inox Duplex 318S13

SUS301 stainless steel

SUS301 stainless steel là gì?
SUS301 stainless steel là một loại thép không gỉ austenitic-martensitic, thuộc nhóm thép 300 series, nổi bật với khả năng đàn hồi cao và độ bền cơ học tốt hơn so với thép austenitic thông thường như SUS304. Loại thép này còn được biết đến với tính chất “spring stainless steel”, nghĩa là có khả năng co dãn, hồi phục hình dạng sau khi bị kéo dãn, rất phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ đàn hồi và chịu lực lặp đi lặp lại.

SUS301 thường được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô, thiết bị cơ khí, lò xo, bu lông, đai ốc, và các chi tiết cơ khí cần độ cứng, độ bền cao nhưng vẫn giữ được tính dẻo. Ngoài ra, thép SUS301 cũng có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường bình thường, tuy nhiên không bằng SUS304 hoặc SUS316 trong môi trường clorua mạnh.

Thành phần hóa học SUS301 stainless steel

Thành phần hóa học điển hình của SUS301 stainless steel:

  • Carbon (C): 0.15% max
  • Chromium (Cr): 16–18%
  • Nickel (Ni): 6–8%
  • Manganese (Mn): 2% max
  • Silicon (Si): 1% max
  • Phosphorus (P): 0.045% max
  • Sulfur (S): 0.03% max

Crom cung cấp khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tổng thể, niken ổn định cấu trúc austenitic nhưng ở mức thấp hơn so với SUS304, giúp tạo ra tỷ lệ martensite có thể biến dạng trong quá trình lạnh. Carbon vừa đủ giúp tăng cường độ bền sau khi xử lý lạnh mà không làm giảm khả năng chống ăn mòn quá nhiều.

Tính chất cơ lý SUS301 stainless steel

Các đặc tính cơ lý nổi bật của SUS301 stainless steel:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 700–1200 MPa (tùy trạng thái cán nguội)
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 450–1000 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): 25–40%
  • Độ cứng Brinell (HB): 200–300 HB
  • Khả năng hồi phục đàn hồi: Rất tốt, có thể chịu kéo dãn rồi hồi phục gần như hoàn toàn
  • Khả năng chịu mỏi và va đập: Cao, ổn định trong môi trường ăn mòn nhẹ

SUS301 có thể được làm cứng bằng cách cán nguội, đạt độ bền cơ học cao mà vẫn giữ được tính dẻo, điều mà thép SUS304 không thể đạt được ở cùng điều kiện.

Ưu điểm SUS301 stainless steel

  1. Khả năng đàn hồi cao: Có thể sử dụng làm lò xo, bu lông đàn hồi, chi tiết co dãn.
  2. Cơ tính vượt trội: Độ bền kéo và giới hạn chảy cao, phù hợp với ứng dụng chịu lực lặp đi lặp lại.
  3. Khả năng chống ăn mòn tốt: Thích hợp môi trường bình thường và môi trường công nghiệp nhẹ.
  4. Dẻo và ổn định: Dễ gia công, cán nguội, uốn cong và hàn.
  5. Độ bền lâu dài: Thích hợp cho chi tiết máy, lò xo, bu lông và thiết bị cơ khí.

Nhược điểm SUS301 stainless steel

  1. Khả năng chống ăn mòn kém hơn SUS304/SUS316: Đặc biệt trong môi trường clorua mạnh hoặc hóa chất mạnh.
  2. Chi phí cao hơn SUS201/SUS202: Do đặc tính cơ học cao và khả năng cán nguội đặc biệt.
  3. Gia công nhiệt hạn chế: Không thích hợp cho nhiệt độ cao trên 800°C lâu dài.

Ứng dụng SUS301 stainless steel

SUS301 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  1. Ngành ô tô: Bộ phận đàn hồi, lò xo treo, đai ốc, bu lông, ốp trang trí.
  2. Ngành cơ khí: Lò xo công nghiệp, chi tiết máy chịu lực lặp lại, kẹp và gá.
  3. Thiết bị điện và điện tử: Bộ phận đàn hồi, giá đỡ, chi tiết cơ khí mini.
  4. Ngành chế biến thực phẩm: Thiết bị chịu lực nhẹ, bộ phận chuyển động, chi tiết cơ khí trong dây chuyền sản xuất.
  5. Ngành xây dựng và trang trí: Lan can, tay vịn, phụ kiện chịu lực nhẹ.

Quy trình sản xuất và xử lý nhiệt SUS301 stainless steel

  1. Đúc và cán nóng: Luyện thép trong lò điện, đúc phôi và cán nóng tạo hình cơ bản.
  2. Cán nguội và gia công: Cán nguội để đạt cơ tính yêu cầu, tăng độ cứng và khả năng đàn hồi.
  3. Ủ và làm nguội: Ủ ở nhiệt độ 1010–1100°C để ổn định cấu trúc austenitic trước khi cán nguội.
  4. Gia công hàn: Hàn TIG hoặc MIG, chú ý kiểm soát nhiệt độ để duy trì cơ tính.
  5. Xử lý bề mặt: Đánh bóng, tẩy gỉ hoặc phun bi để tăng thẩm mỹ và chống oxy hóa.

So sánh SUS301 với các loại thép không gỉ khác

Loại thép Cr Ni Mn C Khả năng chống ăn mòn Độ bền cơ học Ứng dụng chính
304 18 8 ≤2 ≤0.08 Cao Trung bình Thực phẩm, kiến trúc
316 16–18 10–14 ≤2 ≤0.08 Rất cao Cao Hóa chất, dầu khí, hàng hải
301/SUS301 16–18 6–8 ≤2 ≤0.15 Trung bình Cao Lò xo, chi tiết cơ khí, bu lông, đai ốc

SUS301 vượt trội về cơ tính và khả năng đàn hồi so với SUS304, nhưng kém hơn về khả năng chống ăn mòn trong môi trường clorua mạnh.

Tiêu chuẩn và chứng nhận SUS301 stainless steel

  • JIS: JIS G4313
  • ASTM: ASTM A240, ASTM A666
  • Chứng nhận CO-CQ: Bao gồm chứng chỉ cơ lý, hóa học và nguồn gốc vật liệu.

Lưu ý khi bảo quản và sử dụng SUS301 stainless steel

  1. Tránh tiếp xúc lâu với môi trường clorua mạnh hoặc axit đậm đặc.
  2. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng khí, tránh oxy hóa bề mặt trong quá trình lưu kho.
  3. Kiểm tra các mối hàn và chi tiết cơ khí trước khi đưa vào sử dụng.
  4. Sử dụng dụng cụ gia công chuyên dụng để duy trì độ cứng và khả năng đàn hồi.

Kết luận

SUS301 stainless steel là thép không gỉ austenitic-martensitic có độ bền cơ học cao, khả năng đàn hồi tốt và chống ăn mòn môi trường bình thường. Thép này phù hợp cho các chi tiết cơ khí, lò xo, bu lông, đai ốc, thiết bị điện tử và ứng dụng ô tô. SUS301 mang lại sự kết hợp tối ưu giữa độ bền, độ đàn hồi và khả năng gia công, là lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm cơ khí yêu cầu co dãn và chịu lực lặp đi lặp lại.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Vật liệu 0Cr19Ni9N

    Vật liệu 0Cr19Ni9N Vật liệu 0Cr19Ni9N là gì? Vật liệu 0Cr19Ni9N là thép không gỉ [...]

    Vật liệu 1.4116

    Vật liệu 1.4116 Vật liệu 1.4116 là gì? Vật liệu 1.4116 là một loại thép [...]

    Vật liệu X7CrNi23.14

    Vật liệu X7CrNi23.14 Vật liệu X7CrNi23.14 là gì? Vật liệu X7CrNi23.14 là một loại thép [...]

    1.4539 stainless steel

    1.4539 stainless steel 1.4539 stainless steel là gì? 1.4539 stainless steel là loại thép không [...]

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 13

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 13 Lục Giác Đồng Đỏ Phi 13 là gì? Lục [...]

    Inox S31803 Là Gì

    Inox S31803 Là Gì? Thành Phần Hóa Học Và Tính Chất Nổi Bật Inox S31803 [...]

    Ứng Dụng Của Inox 2205 Trong Ngành Dầu Khí Và Hóa Chất

    Ứng Dụng Của Inox 2205 Trong Ngành Dầu Khí Và Hóa Chất 1. Giới thiệu [...]

    Tấm Inox 420 2mm

    Tấm Inox 420 2mm – Giải Pháp Chống Mài Mòn Tối Ưu Trong Cơ Khí [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo