SUS301J1 material

SUS301J1 material

SUS301J1 material

SUS301J1 material là gì?
SUS301J1 là thép không gỉ austenitic thuộc nhóm 300 series, nổi bật với tính dẻo cao, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và độ bền kéo tốt. Với thành phần chủ yếu gồm 17–19% Crom (Cr), 6–8% Niken (Ni), SUS301J1 được ứng dụng rộng rãi trong các chi tiết chịu biến dạng, lò xo, dây thép, tấm mỏng, ống và các sản phẩm yêu cầu khả năng chống ăn mòn tốt cùng độ dẻo cao. Nhờ kết cấu austenitic, SUS301J1 có khả năng chống va đập, chịu kéo dãn tốt và dễ gia công cơ khí.

Thành phần hóa học của SUS301J1 material

Thành phần hóa học tiêu chuẩn:

  • Crom (Cr): 17–19%
  • Niken (Ni): 6–8%
  • Carbon (C): 0,15% max
  • Mangan (Mn): 2% max
  • Phốt pho (P): 0,045% max
  • Lưu huỳnh (S): 0,03% max
  • Silic (Si): 1% max

Crom và Niken tạo lớp màng oxit bảo vệ bề mặt, giúp thép chống oxy hóa và ăn mòn trong môi trường công nghiệp và hóa chất nhẹ. Carbon thấp giúp tăng tính dẻo và khả năng kéo dãn, hạn chế hiện tượng nứt khi gia công sâu.

Tính chất cơ lý của SUS301J1 material

Các tính chất cơ lý tiêu biểu:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 620–820 MPa
  • Độ bền chảy (Yield strength): 250–400 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): 40–50%
  • Độ cứng (Hardness): 150–200 HB

SUS301J1 duy trì tính dẻo tốt và khả năng chống ăn mòn, phù hợp cho các chi tiết phải chịu uốn, kéo hoặc biến dạng lớn mà vẫn đảm bảo độ bền cơ học.

Ưu điểm của SUS301J1 material

  1. Độ dẻo cao: Dễ dàng kéo dãn, uốn cong và gia công phức tạp.
  2. Chống ăn mòn tốt: Lớp màng oxit Cr-Ni bảo vệ bề mặt.
  3. Độ bền kéo tốt: Duy trì độ bền cơ học ngay cả khi gia công sâu.
  4. Khả năng chịu va đập cao: Nhờ cấu trúc austenitic dẻo dai.
  5. Ứng dụng đa dạng: Dây thép, lò xo, tấm mỏng, ống, chi tiết chịu biến dạng.

Nhược điểm của SUS301J1 material

  1. Khả năng chống ăn mòn clorua hạn chế: Không thích hợp trong môi trường muối mạnh.
  2. Dễ bị nứt khi hàn nếu không kiểm soát nhiệt: Cần quy trình hàn phù hợp.
  3. Độ cứng hạn chế: Không phù hợp cho chi tiết chịu lực lớn mà không gia công làm cứng bề mặt.

Ứng dụng của SUS301J1 material

SUS301J1 được ứng dụng trong:

  • Ngành cơ khí và chế tạo: Lò xo, dây thép đàn hồi, tấm mỏng chịu biến dạng.
  • Ngành thực phẩm và y tế: Thiết bị, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm và hóa chất nhẹ.
  • Ngành điện – điện tử: Vỏ thiết bị, dây dẫn, tấm chắn.
  • Ngành ô tô và cơ khí chế tạo: Lò xo treo, tấm chắn và chi tiết chịu uốn.
  • Ngành xây dựng và kiến trúc: Lan can, cầu thang, vách trang trí chịu biến dạng.

Quy trình sản xuất và gia công SUS301J1 material

  1. Luyện thép: Lò hồ quang hoặc lò điện, bổ sung Cr, Ni và các nguyên tố khác theo tiêu chuẩn.
  2. Cán và tạo hình: Cán nóng hoặc cán nguội để tạo phôi, tấm, dây.
  3. Gia công cơ khí: Uốn, kéo, cắt, dập, khoan, tiện và phay.
  4. Gia công nhiệt: Khả năng ủ mềm, tôi hoặc làm cứng bề mặt tùy ứng dụng.
  5. Kiểm tra chất lượng: Phân tích hóa học, kiểm tra cơ lý, độ dẻo, độ bền kéo và khả năng chống ăn mòn.

Tiêu chuẩn chất lượng và chứng nhận

SUS301J1 material được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế:

  • JIS G4313 (Nhật Bản)
  • EN 10088-2 / 10088-3 (Châu Âu)
  • ASTM A240 / A666 (Mỹ)

Chứng nhận CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality) đi kèm kiểm tra vật lý, cơ lý và khả năng chống ăn mòn.

Quy trình hàn SUS301J1 material

  1. Chuẩn bị bề mặt: Làm sạch dầu mỡ, gỉ sét và bụi bẩn.
  2. Chọn vật liệu hàn: Que hàn hoặc dây hàn inox austenitic tương đương.
  3. Điều chỉnh dòng điện và tốc độ hàn: Tránh quá nhiệt để hạn chế biến dạng.
  4. Gia nhiệt trước và sau hàn: Không bắt buộc nhưng cần kiểm soát ứng suất nếu chi tiết lớn.
  5. Kiểm tra mối hàn: Quan sát bề mặt, siêu âm và kiểm tra chống ăn mòn.

Gia công cơ khí SUS301J1 material

  • Cắt gọt: Dùng dụng cụ hợp kim hoặc thép tốc độ cao.
  • Tiện, phay, khoan: Thép dễ gia công cơ khí nhờ tính dẻo cao.
  • Uốn và kéo dãn: Thích hợp cho các chi tiết biến dạng sâu như lò xo và tấm mỏng.
  • Mài và đánh bóng: Dễ đạt bề mặt sáng bóng, chống ăn mòn.
  • Hàn và nối: Thực hiện với vật liệu tương thích để tránh nứt.

Bảo trì và vệ sinh SUS301J1 material

  • Vệ sinh định kỳ: Sử dụng nước hoặc dung dịch trung tính; tránh hóa chất ăn mòn mạnh.
  • Kiểm tra mối hàn và bề mặt: Phát hiện mài mòn, biến dạng hoặc nứt gãy sớm.
  • Bảo quản môi trường: Hạn chế tiếp xúc lâu với môi trường clorua nồng độ cao.

Phân tích thị trường và xu hướng tiêu thụ

SUS301J1 material có nhu cầu ổn định trong các ngành:

  • Ngành cơ khí: Dây thép, lò xo, tấm mỏng chịu biến dạng.
  • Ngành thực phẩm, y tế và điện tử: Thiết bị, dụng cụ, vỏ thiết bị.
  • Ngành ô tô và xây dựng: Chi tiết chịu uốn, lan can, cầu thang, vách trang trí.
  • Giá thành: Thấp hơn SUS304/SUS316 nhưng đáp ứng tốt yêu cầu cơ lý, dẻo dai và chống ăn mòn nhẹ.
  • Xu hướng bền vững: Tăng tuổi thọ chi tiết, giảm chi phí bảo trì và bảo dưỡng.

Ứng dụng đặc thù

  1. Dây thép và lò xo: Chi tiết chịu kéo dãn, đàn hồi cao.
  2. Tấm mỏng và ống: Gia công uốn, kéo dãn mà không gãy nứt.
  3. Thiết bị công nghiệp nhẹ: Van, bơm, thiết bị tiếp xúc hóa chất nhẹ.
  4. Chi tiết ô tô và cơ khí chế tạo: Lò xo treo, tấm chắn, chi tiết chịu uốn.
  5. Ngành kiến trúc: Vách ngăn, lan can, chi tiết trang trí chịu biến dạng.

Kết luận

SUS301J1 material là thép không gỉ austenitic với độ dẻo cao, khả năng chống ăn mòn tốt và độ bền kéo ổn định. Thép phù hợp cho dây thép, lò xo, tấm mỏng, ống, van, bơm và các chi tiết cơ khí yêu cầu khả năng chịu biến dạng và chống ăn mòn nhẹ.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    1.4028 Stainless Steel

    1.4028 Stainless Steel 1.4028 stainless steel là gì? 1.4028 là thép không gỉ martensitic, thuộc [...]

    Inox SAE 30302B

    Inox SAE 30302B Inox SAE 30302B là gì? Inox SAE 30302B là thép không gỉ [...]

    Đồng C67410

    Đồng C67410 Đồng C67410 là gì? Đồng C67410 là một loại hợp kim đồng kẽm [...]

    Z01CD26.1 Stainless Steel

    Z01CD26.1 Stainless Steel Z01CD26.1 stainless steel là gì? Z01CD26.1 là một loại thép không gỉ [...]

    Vật liệu 0Cr18Ni12

    Vật liệu 0Cr18Ni12 0Cr18Ni12 là gì? 0Cr18Ni12 là một loại thép không gỉ austenitic cao [...]

    Tấm Inox 301 0.12mm

    Tấm Inox 301 0.12mm – Độ Bền Vượt Trội, Phù Hợp Với Nhiều Ứng Dụng [...]

    Inox 1.4315

    Inox 1.4315 Inox 1.4315 là gì? Inox 1.4315 (hay còn gọi là X6CrNiMoTi17-12-2) là một [...]

    Inox S31803 Có Dễ Gia Công Và Hàn Không, Cần Lưu Ý Gì Khi Hàn Loại Inox Này

    Inox S31803 Có Dễ Gia Công Và Hàn Không? Cần Lưu Ý Gì Khi Hàn [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo