SUS302B stainless steel

316S33 material

SUS302B stainless steel

SUS302B stainless steel là gì?

SUS302B stainless steel là thép không gỉ austenitic thuộc họ Cr–Ni (Crom – Niken), được phát triển dựa trên nền SUS302, nhưng có bổ sung thêm Silicon (Si) để nâng cao khả năng chống oxy hóa và chịu nhiệt ở nhiệt độ cao. Chính nhờ sự cải tiến này, SUS302B thường được ứng dụng trong môi trường làm việc có nhiệt độ cao lên đến 900°C, chẳng hạn như lò công nghiệp, thiết bị nhiệt điện, bộ trao đổi nhiệt và các chi tiết chịu nhiệt.

SUS302B có tính chất cơ lý tương tự như SUS302 hoặc SUS304, nhưng vượt trội hơn về tính ổn định pha ở nhiệt độ cao và chống biến dạng do oxy hóa. Vì vậy, đây là loại thép không gỉ chịu nhiệt chuyên dụng, được đánh giá cao trong công nghiệp năng lượng và hóa chất.


Thành phần hóa học của SUS302B stainless steel

Nguyên tố Hàm lượng (%) Vai trò
C ≤ 0.15 Tăng độ cứng, cải thiện cơ tính tổng thể
Si 1.00 – 2.00 Tăng khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa
Mn ≤ 2.00 Tăng tính dẻo và khả năng hàn
P ≤ 0.045 Giảm giòn hóa, tăng ổn định tổ chức
S ≤ 0.03 Giúp gia công cắt dễ hơn nhưng cần kiểm soát để tránh giòn hạt
Cr 17.00 – 19.00 Tạo lớp màng chống ăn mòn và oxy hóa
Ni 8.00 – 10.00 Ổn định pha austenitic, tăng dẻo và độ bền
Fe Còn lại Thành phần nền chính

Điểm khác biệt: So với SUS302 thông thường, SUS302B có hàm lượng Si cao gấp đôi, tạo màng oxit SiO₂ bền vững trên bề mặt, giúp thép chịu được oxy hóa ở nhiệt độ 800–900°C mà không bị bong tróc.


Tính chất cơ lý của SUS302B stainless steel

Tính chất Giá trị điển hình
Khối lượng riêng 7.93 g/cm³
Giới hạn bền kéo (σb) 600 – 850 MPa
Giới hạn chảy (σ0.2) ≥ 205 MPa
Độ giãn dài tương đối ≥ 40%
Độ cứng Brinell (HB) 180 – 210
Hệ số giãn nở nhiệt 17.3 × 10⁻⁶ /K
Độ dẫn nhiệt 16 W/m·K
Điện trở suất 0.73 µΩ·m
Nhiệt độ làm việc liên tục ≤ 900°C

Nhận xét:

  • Giữ độ bền cơ học tốt ở nhiệt độ cao.
  • Có độ dẻo và khả năng gia công nguội cao, dễ tạo hình.
  • Khả năng chống oxy hóa và biến màu tốt hơn SUS304 trong môi trường nhiệt độ cao.

Ưu điểm của SUS302B stainless steel

  1. Chịu nhiệt vượt trội:
    • Hoạt động ổn định ở 800–900°C mà không bị oxy hóa mạnh hoặc nứt bề mặt.
  2. Khả năng chống ăn mòn tốt:
    • Chống được nhiều loại axit yếu và môi trường công nghiệp nhẹ.
  3. Gia công dễ dàng:
    • Có thể cán, dập, uốn, kéo và hàn bằng các phương pháp thông thường.
  4. Cơ tính ổn định:
    • Duy trì độ bền kéo và dẻo dai sau nhiều chu kỳ nhiệt.
  5. Bề mặt sáng và dễ đánh bóng:
    • Giúp tăng tính thẩm mỹ và giảm bám bẩn trong ứng dụng công nghiệp.

Nhược điểm của SUS302B stainless steel

  • Khả năng chống ăn mòn kém hơn SUS304 hoặc SUS316 trong môi trường chứa ion Cl⁻ (như nước biển).
  • Không thích hợp trong môi trường axit mạnh hoặc hóa chất ăn mòn cao.
  • Khó gia công cắt gọt hơn SUS303, vì không có thành phần lưu huỳnh giúp phá phoi.

Quy trình nhiệt luyện của SUS302B stainless steel

1. Ủ (Annealing)

  • Nhiệt độ: 1010 – 1120°C
  • Làm nguội nhanh trong nước hoặc không khí.
  • Mục đích: khôi phục tính dẻo, loại bỏ ứng suất và ổn định cấu trúc austenitic.

2. Nhiệt luyện chịu nhiệt (Heat Stabilization)

  • Nhiệt độ: 850 – 950°C, giữ trong 1–2 giờ.
  • Làm nguội chậm trong không khí để tạo lớp màng oxit bảo vệ SiO₂ – Cr₂O₃.

3. Gia công nguội

  • Có thể dập, uốn hoặc kéo nguội, nhưng cần ủ lại nếu biến dạng quá lớn.

Tính hàn và gia công

  • Hàn: Có thể hàn bằng TIG, MIG hoặc hồ quang tay.
    • Vật liệu hàn phù hợp: SUS308 hoặc SUS302L.
    • Khi hàn, nên tránh vùng nhiệt cao kéo dài để không làm giảm Cr ở mối hàn.
  • Gia công cơ khí:
    • Cần dụng cụ cắt tốc độ cao hoặc dao hợp kim cứng.
    • Tốc độ cắt trung bình, dùng dung dịch làm mát có độ nhớt thấp để tránh biến màu bề mặt.

Ứng dụng của SUS302B stainless steel

  1. Thiết bị chịu nhiệt:
    • Buồng đốt, bộ trao đổi nhiệt, khay nung, chi tiết lò điện trở.
  2. Ngành điện và năng lượng:
    • Điện trở, phần tử gia nhiệt, vỏ thiết bị phát nhiệt, trục quay chịu nhiệt.
  3. Công nghiệp hóa chất:
    • Thiết bị bay hơi, ống dẫn hơi, chi tiết tiếp xúc với khí nóng và hơi ẩm.
  4. Ngành cơ khí – ô tô – hàng không:
    • Ống xả, chi tiết chịu nhiệt động cơ, bộ phận cách nhiệt.
  5. Ngành thực phẩm và công nghiệp nhẹ:
    • Thiết bị sấy, băng tải nhiệt, dụng cụ nhà bếp cao cấp chịu nhiệt.

Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn

Môi trường Hiệu quả chống ăn mòn
Không khí khô, nhiệt độ thường Rất tốt
Môi trường công nghiệp ẩm Tốt
Môi trường có khí SO₂ Tốt
Nhiệt độ cao (800 – 900°C) Xuất sắc
Môi trường chứa Cl⁻ Trung bình – tránh sử dụng lâu dài

Ghi chú: Lớp oxit Cr₂O₃ và SiO₂ hình thành tự nhiên trên bề mặt giúp SUS302B chịu oxy hóa rất tốt, đặc biệt khi tiếp xúc với không khí nóng.


So sánh SUS302B với các loại thép không gỉ tương đương

Mác thép Đặc tính nổi bật Ứng dụng chính
SUS302 Chống ăn mòn, gia công tốt Kết cấu, lò xo, chi tiết thông thường
SUS302B Chịu nhiệt, chống oxy hóa Thiết bị nhiệt, ống xả, chi tiết lò
SUS304 Cân bằng giữa ăn mòn và gia công Công nghiệp thực phẩm, y tế
SUS309 Chịu nhiệt cao hơn SUS302B Bộ trao đổi nhiệt, buồng đốt công nghiệp

Mác thép tương đương quốc tế

Tiêu chuẩn Mác tương đương Ghi chú
JIS SUS302B Nhật Bản
AISI 302B Hoa Kỳ
EN X12CrNi18-9 Châu Âu (tương đương gần)
GB 0Cr18Ni9Si Trung Quốc

Kết luận

SUS302B stainless steel là thép không gỉ austenitic chịu nhiệt và chống oxy hóa cao, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp nhiệt, điện và cơ khí chính xác. Thành phần Silicon cao giúp vật liệu duy trì độ bền cơ học và bề mặt sáng bóng ngay cả ở nhiệt độ gần 900°C.

Với khả năng gia công, hàn và tạo hình tốt, SUS302B là lựa chọn lý tưởng cho thiết bị nhiệt, bộ trao đổi nhiệt, chi tiết lò nung và hệ thống ống xả, nơi yêu cầu độ bền nhiệt và khả năng chống oxy hóa vượt trội.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép không gỉ 07Cr18Ni9

    Thép không gỉ 07Cr18Ni9 Thép không gỉ 07Cr18Ni9 là thép austenitic phổ biến, được sử [...]

    Thép Inox 18Cr2Mo

    Thép Inox 18Cr2Mo Thép Inox 18Cr2Mo là gì? Thép Inox 18Cr2Mo là một loại thép [...]

    Inox Y1Cr13

    Inox Y1Cr13 Inox Y1Cr13 là gì? Inox Y1Cr13 là một loại thép không gỉ thuộc [...]

    Lá Căn Đồng 0.65mm

    Lá Căn Đồng 0.65mm Lá Căn Đồng 0.65mm là gì? Lá căn đồng 0.65mm là [...]

    Thép không gỉ 2380

    Thép không gỉ 2380 Thép không gỉ 2380 là gì? Thép không gỉ 2380 là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 20

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 20 – Lựa Chọn Vượt Trội Cho Môi Trường [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.06mm

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.06mm Lá Căn Đồng Đỏ 0.06mm là gì? Lá căn đồng [...]

    Ứng Dụng Của Inox S32202 Trong Ngành Công Nghiệp Nặng

    Ứng Dụng Của Inox S32202 Trong Ngành Công Nghiệp Nặng Inox S32202 là một loại [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo