SUS316J11 Material

2338 material

SUS316J11 Material

SUS316J11 material là gì?
SUS316J11 là một biến thể đặc biệt thuộc nhóm thép không gỉ Austenitic 316, được phát triển với mục tiêu cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất mạnh, nước biển và các điều kiện có ion chloride cao. Thép không gỉ SUS316J11 có thành phần chứa molypden (Mo) tương tự hoặc cao hơn so với SUS316 tiêu chuẩn, giúp tăng cường khả năng chống rỗ, chống kẽ nứt ứng suất và duy trì độ bền cơ học tốt trong môi trường nhiệt độ cao.

SUS316J11 thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có độ bền hóa học cao như: thiết bị y tế, thực phẩm, dược phẩm, sản xuất hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt, đường ống công nghiệp và các hệ thống làm việc trong môi trường biển.


Thành phần hóa học SUS316J11 material

Thành phần hóa học của SUS316J11 được thiết kế tối ưu để mang lại sự cân bằng giữa độ bền, khả năng gia công và khả năng chống ăn mòn. Các giá trị có thể dao động tùy theo tiêu chuẩn nhà sản xuất, nhưng thường nằm trong phạm vi như sau:

  • C (Carbon): ≤ 0.08%
  • Si (Silicon): ≤ 1.00%
  • Mn (Manganese): ≤ 2.00%
  • P (Phosphorus): ≤ 0.045%
  • S (Sulfur): ≤ 0.030%
  • Cr (Chromium): 16.0 – 18.0%
  • Ni (Nickel): 10.0 – 14.0%
  • Mo (Molypden): 2.00 – 3.00% (tăng cường chống ăn mòn)
  • N (Nitrogen): ≤ 0.10%

Chính hàm lượng molypden cao cùng tỷ lệ niken – crom tối ưu đã giúp SUS316J11 trở thành một trong những loại vật liệu có khả năng chống rỗ và chống ăn mòn cục bộ tốt nhất trong nhóm thép 300 series.


Tính chất cơ lý của SUS316J11 material

1. Tính chất cơ học

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ~ 520 – 680 MPa
  • Độ chảy (Yield Strength): ~ 205 – 300 MPa
  • Độ giãn dài: ≥ 40%
  • Độ cứng: ≤ 95 HRB

Các đặc tính cơ học trên cho thấy SUS316J11 có khả năng chịu lực tốt, dẻo dai và khó bị biến dạng dưới tác dụng của tải trọng cơ học hoặc nhiệt độ.

2. Tính chất vật lý

  • Tỷ trọng: 7.98 g/cm³
  • Hệ số giãn nở nhiệt: 16.5 µm/m·°C
  • Độ dẫn nhiệt: 16 W/m·K
  • Điểm nóng chảy: 1375 – 1400°C

3. Khả năng chống ăn mòn SUS316J11 material

SUS316J11 nổi bật với khả năng chống ăn mòn trong môi trường có chứa:

  • Ion Cl- (nước muối, môi trường biển)
  • Acid yếu & trung bình
  • Hơi nước nóng
  • Dung dịch muối vô cơ
  • Môi trường khử và oxy hóa nhẹ

Nhờ tính năng này, SUS316J11 được đánh giá cao tại các môi trường khắc nghiệt như nhà máy hóa chất, hệ thống đường ống dầu khí và khu vực ven biển.


Ưu điểm của SUS316J11 material

1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội

Nhờ hàm lượng molypden cao, SUS316J11 có khả năng chống rỗ tốt hơn SUS304 và nhiều loại thép không gỉ thông thường khác, đặc biệt trong môi trường chứa ion chloride.

2. Tính dẻo và khả năng gia công tốt

SUS316J11 có thể dễ dàng hàn, uốn, cắt, cán nguội – nóng mà không làm giảm chất lượng vật liệu. Đây là đặc điểm quan trọng trong các quá trình gia công cơ khí và chế tạo.

3. Hoạt động tốt ở nhiệt độ cao

Khả năng chịu nhiệt của SUS316J11 cho phép vật liệu hoạt động ổn định trong môi trường lên đến 800°C mà không bị biến dạng hoặc mất cấu trúc.

4. Tính thẩm mỹ cao

Bề mặt SUS316J11 sáng bóng, chống gỉ tốt, dễ vệ sinh – phù hợp cho các ngành yêu cầu độ sạch cao như y tế, thực phẩm, dược phẩm.

5. Độ bền lâu dài

Với khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn mạnh mẽ, tuổi thọ của sản phẩm từ SUS316J11 thường vượt xa nhiều loại vật liệu kim loại thông thường.


Nhược điểm của SUS316J11 material

1. Giá thành cao

Do chứa molypden và niken – hai thành phần đắt đỏ trong sản xuất thép không gỉ – SUS316J11 có chi phí cao hơn các dòng SUS304, SUS302.

2. Khó gia công ở trạng thái nguội

Khi độ bền cao tăng sau quá trình cán nguội, vật liệu có thể khó gia công đối với các ứng dụng yêu cầu độ mỏng hoặc độ chính xác cao.

3. Không phù hợp trong môi trường acid mạnh

SUS316J11 chống lại phần lớn acid, nhưng vẫn bị ăn mòn trong môi trường acid mạnh như HCl hoặc H2SO4 đặc ở nhiệt độ cao.


Ứng dụng của SUS316J11 material

SUS316J11 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội:

1. Ngành hóa chất – dầu khí

  • Bồn chứa hóa chất
  • Ống dẫn fluid
  • Heat exchanger
  • Thiết bị trộn, khuấy hóa chất

2. Ngành thực phẩm & dược phẩm

  • Dây chuyền sản xuất sạch
  • Thiết bị y tế, dụng cụ phẫu thuật
  • Hệ thống chiết rót, đóng gói

3. Ngành hàng hải & môi trường biển

  • Thiết bị tàu thủy
  • Van, ống dẫn nước biển
  • Kết cấu ngoài trời chịu thời tiết

4. Ứng dụng xây dựng – kiến trúc

  • Lan can inox chống gỉ
  • Kết cấu ngoài trời
  • Tấm ốp trang trí, nội – ngoại thất

5. Công nghệ năng lượng

  • Pin nhiên liệu
  • Thiết bị trong nhà máy điện
  • Hệ thống năng lượng tái tạo

6. Sản phẩm tiêu dùng cao cấp

  • Đồng hồ, trang sức inox
  • Dụng cụ nhà bếp cao cấp
  • Phụ kiện máy móc chính xác

Gia công và xử lý nhiệt của SUS316J11 material

1. Hàn (Welding)

SUS316J11 có khả năng hàn tốt bằng các phương pháp:

  • MIG
  • TIG
  • SMAW
  • FCAW

Khuyến cáo sử dụng que hàn như 316L hoặc 316Mo để đảm bảo mối hàn ổn định và chống ăn mòn tốt.

2. Cắt gọt & tạo hình

  • Dễ gia công bằng máy CNC
  • Có thể gia công uốn, dập định hình
  • Khi gia công tốc độ cao nên sử dụng dụng cụ cắt carbide để tránh mài mòn dụng cụ

3. Ủ (Annealing)

  • Nhiệt độ 1050 – 1150°C
  • Sau khi ủ cần làm nguội nhanh (nước hoặc dầu) để tránh kết tủa cacbua và giảm khả năng chống ăn mòn.

4. Xử lý bề mặt

  • Đánh bóng cơ học
  • Điện phân
  • Passivation bằng acid nitric để tăng cường lớp oxide bảo vệ.

So sánh SUS316J11 với SUS316 & SUS304

Thuộc tính SUS304 SUS316 SUS316J11
Molypden Không 2–3% 2–3% (tối ưu hơn)
Chống ăn mòn Trung bình Tốt Rất tốt
Chống nước biển Kém Tốt Xuất sắc
Giá thành Thấp Trung bình Cao
Ứng dụng Phổ thông Công nghiệp Công nghiệp nặng, môi trường khắc nghiệt

SUS316J11 được xem là phiên bản nâng cấp của SUS316 với chất lượng tối ưu cho các môi trường ăn mòn cao.


Kết luận SUS316J11 material

SUS316J11 là vật liệu thép không gỉ cao cấp, được đánh giá cao trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, độ bền vượt trội và tuổi thọ lâu dài. Với thành phần chứa molypden và niken cao, SUS316J11 thể hiện sự ổn định trong môi trường biển, môi trường hóa chất và các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ sạch và an toàn cao.

Nhờ những đặc tính ưu việt của mình, SUS316J11 đang là lựa chọn hàng đầu của nhiều doanh nghiệp trong lĩnh vực chế tạo cơ khí, công nghiệp hóa chất, sản xuất thiết bị y tế và hàng hải.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox Martensitic SUS410S

    Thép Inox Martensitic SUS410S Thép Inox Martensitic SUS410S là gì? Thép Inox Martensitic SUS410S là [...]

    Ống Inox 304 Phi 30mm

    Ống Inox 304 Phi 30mm – Bền Bỉ, Chống Ăn Mòn Cao Giới Thiệu Chung [...]

    Thép 00Cr19Ni10

    Thép 00Cr19Ni10 Thép 00Cr19Ni10 là gì? Thép 00Cr19Ni10 là một trong những loại inox Austenitic [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 600

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 600 – Sự Lựa Chọn Tối Ưu Cho [...]

    Tìm hiểu về Inox 1Cr17Ni7

    Tìm hiểu về Inox 1Cr17Ni7 và Ứng dụng của nó Inox 1Cr17Ni7 là gì? Inox [...]

    UNS S30100 material

    UNS S30100 material UNS S30100 material là gì? UNS S30100 material, hay còn gọi là [...]

    Tấm Inox 304 0.09mm

    Tấm Inox 304 0.09mm – Sự Lựa Chọn Tối Ưu Cho Các Ứng Dụng Cần [...]

    Tấm Inox 321 18mm

    Tấm Inox 321 18mm – Đặc Tính, Ứng Dụng Và Lý Do Lựa Chọn Tấm [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo