SUS329J1 material

Thép Inox Duplex 318S13

SUS329J1 material

SUS329J1 material là thép không gỉ duplex (hòa trộn giữa austenitic và ferritic), nổi bật với khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là chống ăn mòn ứng suất và ăn mòn lỗ trong môi trường clorua. Với cấu trúc micro duplex cân bằng, SUS329J1 kết hợp ưu điểm của thép austenitic (dẻo, dễ hàn) và thép ferritic (độ bền cao, chống ăn mòn ứng suất), trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng và môi trường biển.

SUS329J1 material là gì?

SUS329J1 là thép không gỉ duplex, thường được gọi là 329J1, có thành phần crom cao (22–23%) và niken vừa phải (8–10%), kèm theo molybdenum (3%) để tăng khả năng chống ăn mòn. Cấu trúc duplex của SUS329J1 gồm khoảng 50% austenite và 50% ferrite, giúp vật liệu vừa bền cơ học vừa có khả năng chống ăn mòn vượt trội.

SUS329J1 được sản xuất dưới dạng tấm, ống, thanh tròn hoặc cuộn, phục vụ cho gia công CNC, hàn và ứng dụng trong môi trường công nghiệp nặng.

Thành phần hóa học SUS329J1 material

Thành phần hóa học điển hình của SUS329J1 như sau:

Nguyên tố % Khối lượng
C ≤ 0.03
Si ≤ 1.0
Mn ≤ 2.0
P ≤ 0.03
S ≤ 0.02
Cr 22.0–23.0
Ni 8.0–10.0
Mo 3.0–3.5
N 0.14–0.20
Fe Cân bằng
  • Cr (Chromium): tăng khả năng chống ăn mòn tổng thể và oxi hóa.
  • Ni (Nickel): duy trì cấu trúc austenitic, tăng độ dẻo và ổn định cơ lý.
  • Mo (Molybdenum): nâng cao khả năng chống ăn mòn lỗ và ăn mòn nứt ứng suất.
  • N (Nitrogen): cải thiện độ bền kéo, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn ứng suất.
  • C (Carbon): hàm lượng thấp giúp giảm nguy cơ ăn mòn mối hàn.

Tính chất cơ lý SUS329J1 material

Tính chất Giá trị điển hình
Độ bền kéo (Tensile strength) 650–850 MPa
Độ bền chảy (Yield strength) ≥ 450 MPa
Độ dãn dài (Elongation) ≥ 25%
Độ cứng Brinell (HB) 250–300 HB
Khả năng chịu nhiệt 300–300°C liên tục
Khả năng chống ăn mòn Rất cao

SUS329J1 kết hợp độ bền cơ học cao của thép ferritic và tính dẻo, ổn định của thép austenitic, đồng thời khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường clorua.

Ưu điểm SUS329J1 material

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Chống ăn mòn lỗ, ăn mòn nứt ứng suất, axit loãng và nước biển.
  2. Độ bền cơ học cao: Bền kéo và bền chảy tốt hơn nhiều so với SUS304, SUS316.
  3. Ổn định cơ lý và chống mỏi: Cấu trúc duplex giúp tăng khả năng chịu áp lực và chống nứt ứng suất.
  4. Dễ gia công và hàn: So với thép ferritic thuần túy, SUS329J1 dễ hàn TIG, MIG, hạn chế nứt mối hàn.
  5. Tuổi thọ lâu dài: Giảm chi phí bảo trì, thích hợp cho môi trường ăn mòn cao và ứng suất.

Nhược điểm SUS329J1 material

  1. Chi phí cao: Do thành phần Cr, Ni, Mo và N cao nên giá thành SUS329J1 cao hơn SUS316L và SUS317.
  2. Gia công phức tạp: Cần dụng cụ và phương pháp đặc biệt để gia công CNC hiệu quả.
  3. Khả năng chống oxi hóa ở nhiệt độ cao hạn chế: Không thích hợp cho ứng dụng nhiệt độ > 300°C liên tục.

Ứng dụng SUS329J1 material

SUS329J1 được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học cao:

  1. Ngành hóa chất:
    • Bồn chứa axit, kiềm, dung dịch clorua và các hóa chất ăn mòn.
    • Van, bơm, thiết bị trao đổi nhiệt chịu áp lực cao.
  2. Ngành dầu khí và năng lượng:
    • Ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị xử lý khí và dung dịch hóa chất.
    • Kết cấu chịu áp lực và môi trường ăn mòn cao.
  3. Xử lý nước biển và môi trường biển:
    • Thiết bị lọc, đường ống, bồn chứa và van.
    • Các kết cấu tiếp xúc trực tiếp với nước mặn.
  4. Ngành thực phẩm và dược phẩm:
    • Thiết bị sản xuất, bồn chứa và đường ống cần chống ăn mòn tốt và dễ vệ sinh.
  5. Các ứng dụng công nghiệp khác:
    • Bình chứa áp lực, thiết bị trao đổi nhiệt, chi tiết chịu tải và ăn mòn.

Quy trình gia công SUS329J1 material

Gia công cơ khí

  • Cắt: Cưa băng, laser, plasma hoặc cắt nước.
  • Khoan và taro ren: Dùng mũi hợp kim và dung dịch làm mát để tránh nóng, gãy mũi.
  • Tiện, phay: Sử dụng tốc độ cắt thấp, bôi trơn đầy đủ để giảm ma sát và bavia.

Hàn SUS329J1

  • Phương pháp hàn: TIG, MIG, hàn hồ quang.
  • Vật liệu hàn: Dây hàn duplex hoặc tương đương SUS329J1.
  • Điều kiện hàn: Kiểm soát nhiệt độ và tốc độ làm nguội để duy trì cân bằng austenite-ferrite.

Nhiệt luyện

  • SUS329J1 có thể thực hiện quá trình ủ (solution annealing) ở 1020–1100°C, làm nguội nhanh bằng nước.
  • Giúp cân bằng cấu trúc duplex, cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ lý.

Khả năng chống ăn mòn SUS329J1 material

  • Môi trường clorua: Chống ăn mòn lỗ và nứt ứng suất vượt trội.
  • Dung dịch axit loãng và kiềm: Kháng ăn mòn tốt trong HCl loãng, H2SO4 loãng, NaOH.
  • Môi trường nước biển: Thích hợp cho bồn chứa, đường ống và van tiếp xúc trực tiếp với nước mặn.
  • Khả năng ăn mòn ứng suất: Nhờ cấu trúc duplex, giảm nguy cơ nứt và hư hỏng cơ học trong môi trường clorua.

Thông số gia công CNC SUS329J1

  • Tốc độ cắt: 20–50 m/min tùy dụng cụ và độ dày vật liệu.
  • Tốc độ tiến dao: 0.05–0.15 mm/vòng.
  • Bôi trơn: Dùng dầu cắt hoặc dung dịch làm mát để tránh nóng và bavia.
  • Độ chính xác: Dung sai ±0.01–0.05 mm cho chi tiết CNC.

Thị trường tiêu thụ SUS329J1 material

SUS329J1 được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí và môi trường biển:

  • Châu Á: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Việt Nam.
  • Châu Âu: Đức, Pháp, Ý sử dụng trong thiết bị xử lý hóa chất, năng lượng và thực phẩm.
  • Châu Mỹ: Mỹ, Canada dùng trong ngành dầu khí, xử lý nước biển và hóa chất.

Xu hướng thị trường SUS329J1 tăng trưởng nhờ nhu cầu vật liệu duplex chống ăn mòn, tuổi thọ cao và khả năng chịu áp lực tốt trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

Kết luận

SUS329J1 material là thép không gỉ duplex, kết hợp ưu điểm của thép austenitic và ferritic, nổi bật với khả năng chống ăn mòn lỗ, ăn mòn nứt ứng suất và độ bền cơ học cao. Với thành phần Cr, Ni, Mo, N cân đối, SUS329J1 phù hợp cho ngành hóa chất, dầu khí, năng lượng, thực phẩm và xử lý nước biển. Khả năng gia công CNC, hàn và nhiệt luyện tốt giúp SUS329J1 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị, kết cấu và chi tiết chịu lực trong môi trường ăn mòn cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C36500

    Đồng C36500 Đồng C36500 là gì? Đồng C36500 là một loại đồng thau có chì [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 92

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 92 – Sản Phẩm Chất Lượng Cao, Đảm Bảo [...]

    Vật liệu 410S21

    Vật liệu 410S21 Vật liệu 410S21 là gì? Vật liệu 410S21 là một loại thép [...]

    Tấm Inox 630 220mm

    Tấm Inox 630 220mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Shim Chêm Đồng Đỏ 1.5mm

    Shim Chêm Đồng Đỏ 1.5mm Shim Chêm Đồng Đỏ 1.5mm là gì? Shim Chêm Đồng [...]

    Thép 03X18H11

    Thép 03X18H11 Thép 03X18H11 là gì? Thép 03X18H11 là một loại thép không gỉ austenit [...]

    Thép Inox SAE 30303Se

    Thép Inox SAE 30303Se Thép Inox SAE 30303Se là thép không gỉ austenitic thuộc nhóm [...]

    Ứng Dụng Của Inox 2101 LDX Trong Ngành Xây Dựng Và Kết Cấu Thép

    Ứng Dụng Của Inox 2101 LDX Trong Ngành Xây Dựng Và Kết Cấu Thép 1. [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo