SUS410J1 Stainless Steel
SUS410J1 stainless steel là gì?
SUS410J1 là loại thép không gỉ martensitic carbon thấp, được phát triển từ SUS410 với carbon ≤ 0.15%, nhờ đó tăng tính hàn, giảm nguy cơ nứt, đồng thời vẫn duy trì độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn vừa phải.
Loại thép này thích hợp cho chi tiết công nghiệp, chi tiết ô tô, thiết bị cơ khí, dao kéo và chi tiết chịu tải vừa, đặc biệt trong môi trường khí quyển và hơi ẩm.
Tiêu chuẩn tương đương quốc tế:
- JIS SUS410J1
- DIN 1.4005 / X12Cr13 tương đương
- AISI 410J1
Thành phần hóa học của SUS410J1 stainless steel
Thành phần điển hình (% khối lượng):
- C (Carbon): 0.08 – 0.15
- Cr (Chromium): 11.5 – 13.5
- Mn (Manganese): ≤ 1.0
- Si (Silicon): ≤ 1.0
- S (Sulfur): ≤ 0.03
- P (Phosphorus): ≤ 0.04
- Ni (Nickel): ≤ 0.75
- Fe (Sắt): Phần còn lại
💡 Hàm lượng carbon thấp vừa phải giúp SUS410J1 hàn tốt hơn SUS410 thông thường, trong khi chromium cung cấp khả năng chống ăn mòn vừa phải và cơ tính ổn định.
Tính chất cơ lý của SUS410J1 stainless steel
- Độ bền kéo (Tensile strength): 500 – 700 MPa
- Giới hạn chảy (Yield strength): 270 – 450 MPa
- Độ cứng (HRC): 20 – 25 HRC
- Độ giãn dài: 20 – 25%
- Khối lượng riêng: 7.7 g/cm³
- Nhiệt độ làm việc liên tục: ≤ 500°C
- Độ dẫn nhiệt: 23 – 25 W/m·K
SUS410J1 có cơ tính ổn định, dẻo dai vừa phải và chống ăn mòn vừa, phù hợp cho chi tiết cần hàn, uốn và gia công cơ khí thông thường.
Ưu điểm của SUS410J1 stainless steel
- Khả năng hàn tốt hơn SUS410, nhờ hàm lượng carbon thấp vừa phải.
- Cơ tính ổn định và kích thước sau gia công, giảm biến dạng và co ngót.
- Khả năng chống ăn mòn vừa phải, thích hợp trong môi trường khí quyển và hơi ẩm.
- Dễ gia công vừa phải, cắt, uốn và tiện tấm inox.
- Bề mặt sáng bóng, dễ mài và hoàn thiện, nâng cao tính thẩm mỹ cho chi tiết.
Nhược điểm của SUS410J1 stainless steel
- Độ cứng hạn chế, không phù hợp cho chi tiết chịu mài mòn nặng.
- Chống ăn mòn hóa chất mạnh hoặc nước biển hạn chế.
- Cơ tính thấp hơn thép martensitic cao carbon, không thích hợp cho dao kéo hoặc chi tiết chịu tải cao.
Quy trình nhiệt luyện SUS410J1 stainless steel
- Ủ (Annealing): nung 750 – 800°C, làm nguội trong lò để giảm ứng suất, tăng dẻo.
- Tôi (Quenching) và Ram (Tempering): nếu cần độ cứng cao hơn, nung 980 – 1020°C, làm nguội bằng dầu hoặc không khí, ram 180 – 250°C để cân bằng độ cứng và độ dai.
- Carbon thấp vừa phải giúp giảm nguy cơ nứt khi hàn và gia công.
Gia công cơ khí và hàn SUS410J1 stainless steel
- Gia công cơ khí: tiện, phay, khoan, uốn tấm, cắt CNC; dễ hơn SUS410 nhờ carbon thấp.
- Gia công nóng: nhiệt độ 850 – 950°C, thích hợp tạo hình chi tiết phức tạp.
- Hàn: TIG, MIG, hàn điểm; không cần gia nhiệt trước khi hàn, ram sau hàn giúp ổn định cơ lý và giảm ứng suất.
Ứng dụng của SUS410J1 stainless steel
- Ngành cơ khí và chế tạo máy: vỏ máy, tấm chắn, khung chịu ăn mòn vừa.
- Ngành ô tô: chi tiết ống xả, khung phụ kiện, chi tiết chịu hơi ẩm và môi trường khí quyển.
- Ngành điện tử và thiết bị gia dụng: vỏ thiết bị, khung pin, chi tiết cơ khí chịu ăn mòn nhẹ.
- Ngành chế biến thực phẩm: băng tải, bộ phận tiếp xúc môi trường ẩm hoặc hơi ướt.
- Ngành công nghiệp hóa chất nhẹ: bình chứa, ống dẫn, van, chi tiết tiếp xúc môi trường ăn mòn vừa.
So sánh SUS410J1 với các loại thép không gỉ khác
- So với SUS410: carbon thấp hơn, hàn tốt hơn, chống ăn mòn tốt hơn, độ cứng thấp hơn.
- So với SUS430 / SUS436L: SUS410J1 cơ tính cao hơn, nhưng chống ăn mòn kém hơn.
- So với SUS304 / 316: SUS410J1 dễ hàn và gia công, chi phí thấp hơn, chống ăn mòn kém hơn nhiều.
Thị trường và xu hướng sử dụng SUS410J1 stainless steel
- Ứng dụng phổ biến trong ngành ô tô, cơ khí, điện tử, thiết bị gia dụng và chế biến thực phẩm.
- Chi phí hợp lý cho chi tiết cần hàn tốt và chống ăn mòn vừa phải, ổn định cơ lý lâu dài.
- Xu hướng sử dụng trong chi tiết cơ khí và thiết bị tiếp xúc môi trường ẩm hoặc hơi ướt, thay thế SUS410 khi cần hàn tốt hơn.
- Thay thế thép martensitic carbon cao hoặc SUS410 thông thường cho chi tiết cần cân bằng giữa độ cứng, tính hàn và chống ăn mòn.
Kết luận
SUS410J1 stainless steel là loại thép martensitic carbon thấp vừa phải, chromium 11.5-13.5%, nổi bật với tính hàn tốt, cơ tính ổn định và khả năng chống ăn mòn vừa phải.
Loại thép này phù hợp cho các chi tiết vỏ máy, chi tiết ô tô, tấm chắn, bộ phận thiết bị gia dụng, ống dẫn và chi tiết công nghiệp chịu ăn mòn vừa.
Mặc dù hạn chế về độ cứng và chống ăn mòn hóa chất mạnh, SUS410J1 vẫn là vật liệu phổ biến nhờ cân bằng giữa hàn tốt, cơ tính ổn định và chi phí hợp lý.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |