SUS410S Stainless Steel

SUS410S Stainless Steel

SUS410S stainless steel là gì?

SUS410S là loại thép không gỉ martensitic carbon thấp, được phát triển từ SUS410, với hàm lượng carbon giảm (<0.08%), giúp tăng khả năng hàn, giảm ứng suất và tăng độ dẻo, đồng thời vẫn giữ khả năng chống ăn mòn và cơ tính ổn định.

Loại thép này thích hợp cho chi tiết chịu ăn mòn vừa phải, yêu cầu hàn tốt và độ bền cơ học ổn định, thường được sử dụng trong thiết bị công nghiệp, ô tô, dụng cụ cơ khí và thiết bị gia dụng.

Tiêu chuẩn tương đương quốc tế:

  • JIS SUS410S
  • DIN 1.4006 / X12Cr13 tương đương
  • AISI 410S

Thành phần hóa học của SUS410S stainless steel

Thành phần điển hình (% khối lượng):

  • C (Carbon): ≤ 0.08
  • Cr (Chromium): 11.5 – 13.5
  • Mn (Manganese): ≤ 1.0
  • Si (Silicon): ≤ 1.0
  • S (Sulfur): ≤ 0.03
  • P (Phosphorus): ≤ 0.04
  • Ni (Nickel): ≤ 0.75
  • Fe (Sắt): Phần còn lại

💡 Hàm lượng carbon thấp giúp SUS410S hàn tốt hơn so với SUS410, giảm nguy cơ nứt và ăn mòn khe hở sau hàn, trong khi chromium cung cấp khả năng chống ăn mòn vừa phải.


Tính chất cơ lý của SUS410S stainless steel

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 480 – 650 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield strength): 250 – 400 MPa
  • Độ cứng (HRC): 18 – 22 HRC
  • Độ giãn dài: 20 – 25%
  • Khối lượng riêng: 7.7 g/cm³
  • Nhiệt độ làm việc liên tục: ≤ 500°C
  • Độ dẫn nhiệt: 23 – 25 W/m·K

SUS410S có cơ tính ổn định, độ dẻo tốt và khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp cho các chi tiết hàn, uốn và tạo hình cơ khí.


Ưu điểm của SUS410S stainless steel

  • Tính hàn tốt nhờ hàm lượng carbon thấp.
  • Ổn định cơ lý và kích thước sau gia công, ít co ngót và biến dạng.
  • Khả năng chống ăn mòn tốt hơn SUS410 thông thường, đặc biệt trong môi trường khí quyển và hơi ẩm.
  • Dễ gia công vừa phải, cắt, uốn và tạo hình tấm inox thuận lợi.
  • Bề mặt sáng bóng, dễ mài và hoàn thiện.

Nhược điểm của SUS410S stainless steel

  • Độ cứng thấp, không thích hợp cho chi tiết chịu mài mòn nặng.
  • Chống ăn mòn hóa chất mạnh hoặc nước biển hạn chế.
  • Cơ tính thấp hơn thép martensitic cao carbon, không phù hợp cho dao kéo hoặc chi tiết chịu tải cao.

Quy trình nhiệt luyện SUS410S stainless steel

  • Ủ (Annealing): nung 750 – 800°C, làm nguội trong lò để giảm ứng suất và tăng dẻo.
  • Tôi (Quenching) và Ram (Tempering): nếu cần độ cứng cao hơn, nung 980 – 1020°C, làm nguội bằng dầu, sau đó ram 180 – 250°C để cân bằng độ cứng và độ dai.
  • Carbon thấp giúp giảm nguy cơ nứt khi hàn và gia công.

Gia công cơ khí và hàn SUS410S stainless steel

  • Gia công cơ khí: tiện, phay, khoan, uốn tấm, cắt CNC; dễ dàng hơn SUS410 nhờ carbon thấp.
  • Gia công nóng: nhiệt độ 850 – 950°C, thích hợp tạo hình tấm và chi tiết phức tạp.
  • Hàn: TIG, MIG, hàn điểm; không cần gia nhiệt trước khi hàn, ram sau hàn giúp ổn định cơ lý.

Ứng dụng của SUS410S stainless steel

  • Ngành cơ khí và chế tạo máy: vỏ máy, tấm chắn, khung chịu ăn mòn vừa.
  • Ngành ô tô: chi tiết ống xả, khung phụ kiện, chi tiết chịu khí quyển và hơi ẩm.
  • Ngành điện tử và thiết bị gia dụng: vỏ thiết bị, khung pin, chi tiết cơ khí chịu ăn mòn nhẹ.
  • Ngành chế biến thực phẩm: băng tải, bộ phận tiếp xúc môi trường ẩm hoặc hơi ướt.
  • Ngành công nghiệp hóa chất nhẹ: bình chứa, ống dẫn, van, chi tiết tiếp xúc môi trường ăn mòn vừa.

So sánh SUS410S với các loại thép không gỉ khác

  • So với SUS410: carbon thấp hơn, hàn tốt hơn, chống ăn mòn tốt hơn, độ cứng thấp hơn.
  • So với SUS430 / SUS436L: SUS410S cơ tính cao hơn, nhưng chống ăn mòn kém hơn.
  • So với SUS304 / 316: SUS410S dễ hàn và gia công, chi phí thấp hơn, chống ăn mòn kém hơn nhiều.

Thị trường và xu hướng sử dụng SUS410S stainless steel

  • Ứng dụng phổ biến trong ngành ô tô, cơ khí, điện tử, thiết bị gia dụng và chế biến thực phẩm.
  • Chi phí hợp lý cho chi tiết cần hàn tốt và chống ăn mòn vừa phải, ổn định cơ lý lâu dài.
  • Xu hướng sử dụng trong chi tiết cơ khí và thiết bị tiếp xúc môi trường ẩm hoặc hơi ướt, thay thế SUS410 khi cần hàn tốt hơn.
  • Thay thế thép martensitic carbon cao hoặc SUS410 thông thường cho chi tiết cần cân bằng giữa độ cứng, tính hàn và chống ăn mòn.

Kết luận

SUS410S stainless steel là loại thép martensitic carbon thấp, chromium 11.5-13.5%, nổi bật với tính hàn tốt, cơ tính ổn định và khả năng chống ăn mòn vừa phải.

Loại thép này phù hợp cho các chi tiết vỏ máy, chi tiết ô tô, tấm chắn, bộ phận thiết bị gia dụng, ống dẫn và chi tiết công nghiệp chịu ăn mòn vừa.

Mặc dù hạn chế về độ cứng và chống ăn mòn hóa chất mạnh, SUS410S vẫn là vật liệu phổ biến nhờ cân bằng giữa hàn tốt, cơ tính ổn định và chi phí hợp lý.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Những Lưu Ý Khi Chọn Mua Inox F51 Số Lượng Lớn

    Những Lưu Ý Khi Chọn Mua Inox F51 Số Lượng Lớn Giới Thiệu Về Inox [...]

    Thép không gỉ 2302

    Thép không gỉ 2302 Thép không gỉ 2302 là gì? Thép không gỉ 2302 là [...]

    Tấm Inox 630 30mm

    Tấm Inox 630 30mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Inox SAE 51434

    Inox SAE 51434 Inox SAE 51434 là gì? Inox SAE 51434 là một loại thép [...]

    Thép Inox Z01CD26.1

    Thép Inox Z01CD26.1 Thép Inox Z01CD26.1 là gì? Thép Inox Z01CD26.1 là một loại thép [...]

    Shim Chêm Đồng 0.6mm

    Shim Chêm Đồng 0.6mm Shim Chêm Đồng 0.6mm là gì? Shim Chêm Đồng 0.6mm là [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4589

    Tìm hiểu về Inox 1.4589 và Ứng dụng của nó Inox 1.4589 là gì? Inox [...]

    Tấm Inox 0.35mm Là Gì

    Tấm Inox 0.35mm Là Gì? Tấm Inox 0.35mm là loại inox có độ dày 0.35mm, [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo