SUS416 Stainless Steel
SUS416 stainless steel là gì?
SUS416 là loại thép không gỉ martensitic có khả năng gia công tốt, thuộc nhóm thép có chứa sulfur để tăng tính gia công (free machining stainless steel). Với hàm lượng carbon thấp đến trung bình và chromium ~12%, SUS416 vừa giữ khả năng chống ăn mòn cơ bản, vừa dễ gia công, tiện, phay và khoan trong sản xuất chi tiết cơ khí.
Loại thép này thích hợp cho các chi tiết công nghiệp, trục, bulong, ốc vít, trục bánh răng, và các chi tiết máy cần cơ tính ổn định.
Tiêu chuẩn tương đương quốc tế:
- JIS SUS416
- DIN 1.4028 / X46Cr13 tương đương
- AISI 416
Thành phần hóa học của SUS416 stainless steel
Thành phần điển hình (% khối lượng):
- C (Carbon): 0.15 – 0.35
- Cr (Chromium): 11.5 – 13.5
- Mn (Manganese): ≤ 1.0
- Si (Silicon): ≤ 1.0
- S (Sulfur): 0.15 – 0.35 (tăng tính gia công)
- P (Phosphorus): ≤ 0.04
- Ni (Nickel): ≤ 0.75
- Fe (Sắt): Phần còn lại
💡 Sulfur giúp SUS416 có khả năng gia công dễ dàng, tăng tốc độ cắt và giảm mài mòn dụng cụ, trong khi chromium cung cấp khả năng chống ăn mòn cơ bản và độ bền cao.
Tính chất cơ lý của SUS416 stainless steel
- Độ bền kéo (Tensile strength): 600 – 800 MPa
- Giới hạn chảy (Yield strength): 250 – 400 MPa
- Độ cứng (HRC): 20 – 28 HRC (sau nhiệt luyện)
- Độ giãn dài: 15 – 25%
- Khối lượng riêng: 7.7 g/cm³
- Nhiệt độ làm việc liên tục: ≤ 500°C
- Độ dẫn nhiệt: 22 – 24 W/m·K
SUS416 có cơ tính ổn định, khả năng gia công tốt và chống ăn mòn vừa phải, phù hợp cho các chi tiết đòi hỏi cơ tính vừa phải nhưng ưu tiên tốc độ gia công cao.
Ưu điểm của SUS416 stainless steel
- Gia công dễ dàng nhờ bổ sung sulfur, thích hợp cho tiện, phay, khoan và cắt CNC.
- Khả năng chống ăn mòn cơ bản, phù hợp môi trường khí quyển, hơi ẩm và môi trường dầu mỡ.
- Cơ tính ổn định sau nhiệt luyện, đảm bảo độ bền và độ cứng cho chi tiết.
- Độ dẻo vừa phải, dễ uốn và tạo hình các chi tiết nhỏ hoặc trục.
- Chi phí thấp hơn các loại thép martensitic cao carbon, tối ưu cho sản xuất hàng loạt.
Nhược điểm của SUS416 stainless steel
- Khả năng chống ăn mòn hạn chế, không phù hợp với môi trường hóa chất mạnh hoặc nước biển.
- Độ cứng thấp hơn thép martensitic thông thường, không thích hợp cho dao kéo hoặc chi tiết chịu tải cao.
- Hàm lượng sulfur làm giảm khả năng hàn, cần kiểm soát nhiệt và gia công cẩn thận khi hàn.
Quy trình nhiệt luyện SUS416 stainless steel
- Ủ (Annealing): nung 750 – 800°C, làm nguội trong lò để giảm ứng suất, tăng dẻo.
- Tôi (Quenching) và Ram (Tempering): nung 980 – 1020°C, làm nguội bằng dầu, ram 180 – 250°C để đạt độ cứng và cơ tính ổn định.
- Gia nhiệt đúng quy trình giúp kiểm soát độ giòn và duy trì khả năng gia công sau nhiệt luyện.
Gia công cơ khí và hàn SUS416 stainless steel
- Gia công cơ khí: SUS416 dễ gia công nhờ sulfur, tốc độ cắt cao, dụng cụ ít mài mòn.
- Gia công nóng: nhiệt độ 850 – 950°C, thích hợp cho tạo hình trục, bulong hoặc chi tiết lớn.
- Hàn: hạn chế hàn khi thép đã nhiệt luyện; nếu cần, sử dụng hàn TIG hoặc MIG với kiểm soát nhiệt và ram sau hàn.
Ứng dụng của SUS416 stainless steel
- Ngành cơ khí và chế tạo máy: trục, bulong, ốc vít, bánh răng, chi tiết máy nhỏ và trung bình.
- Ngành ô tô: trục nhỏ, bộ phận cơ khí và chi tiết chịu tải vừa.
- Ngành chế biến thực phẩm: trục, thanh dẫn, chi tiết máy không tiếp xúc trực tiếp với hóa chất mạnh.
- Ngành điện tử và thiết bị công nghiệp: chi tiết cơ khí nhỏ, trục động cơ, chi tiết chuyển động cơ học.
- Ngành chế tạo dụng cụ: bộ phận máy tiện, máy cắt, trục quay và chi tiết cơ khí chính xác.
So sánh SUS416 với các loại thép không gỉ khác
- So với SUS410: SUS416 dễ gia công hơn nhờ bổ sung sulfur.
- So với SUS420: SUS420 cứng hơn, chịu mài mòn tốt hơn, nhưng SUS416 gia công nhanh và dễ dàng hơn.
- So với SUS304 / 316: SUS416 chi phí thấp, cơ tính ổn định, chống ăn mòn kém hơn nhiều.
Thị trường và xu hướng sử dụng SUS416 stainless steel
- Ứng dụng phổ biến trong cơ khí, ô tô, chế biến thực phẩm và thiết bị công nghiệp.
- Ưu thế về tốc độ gia công và chi phí thấp, phù hợp sản xuất hàng loạt.
- Xu hướng sử dụng cho chi tiết cơ khí nhỏ, trục, bulong, chi tiết cần gia công nhanh nhưng cơ tính ổn định.
- Thay thế thép martensitic thông thường khi cần cân bằng giữa độ bền, khả năng gia công và chi phí sản xuất.
Kết luận
SUS416 stainless steel là loại thép martensitic có sulfur, carbon 0.15-0.35%, chromium 11.5-13.5%, nổi bật với khả năng gia công tốt, cơ tính ổn định và chống ăn mòn vừa phải.
Loại thép này phù hợp cho các chi tiết trục, bulong, ốc vít, bánh răng, chi tiết cơ khí chính xác và các chi tiết sản xuất hàng loạt.
Mặc dù hạn chế về độ cứng và khả năng chống ăn mòn mạnh, SUS416 vẫn là vật liệu phổ biến nhờ tốc độ gia công cao, chi phí thấp và cơ tính ổn định, tối ưu cho sản xuất công nghiệp và chi tiết cơ khí chính xác.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |