SUS420J1 Stainless Steel
SUS420J1 stainless steel là gì?
SUS420J1 stainless steel là thép không gỉ martensitic thuộc nhóm inox 420 theo tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản). Loại thép này có hàm lượng crom từ 12 – 14% và carbon ≤ 0.26%, cho phép đạt được độ cứng vừa phải sau khi tôi luyện, đồng thời vẫn giữ được độ dẻo và khả năng gia công cơ khí tốt hơn so với SUS420J2.
SUS420J1 tương đương với AISI 420A (UNS S42000 – biến thể) trong hệ thống ASTM/SAE của Mỹ và X20Cr13 (1.4021) trong hệ thống EN. Đây là loại thép được dùng nhiều trong dao kéo, dụng cụ gia dụng, chi tiết máy chịu mài mòn trung bình và các sản phẩm yêu cầu bề mặt sáng bóng.
Thành phần hóa học của SUS420J1 stainless steel
Thành phần điển hình theo JIS (% khối lượng):
- Carbon (C): ≤ 0.26
- Chromium (Cr): 12.0 – 14.0
- Manganese (Mn): ≤ 1.00
- Silicon (Si): ≤ 1.00
- Phosphorus (P): ≤ 0.040
- Sulfur (S): ≤ 0.030
- Nickel (Ni): ≤ 0.60
- Sắt (Fe): Còn lại
So với SUS420J2, loại SUS420J1 có hàm lượng carbon thấp hơn, vì vậy thép dai hơn nhưng độ cứng tối đa thấp hơn.
Tính chất cơ lý của SUS420J1 stainless steel
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 600 – 850 MPa (trạng thái ủ), có thể đạt trên 1000 MPa sau tôi.
- Giới hạn chảy (Yield Strength): 300 – 500 MPa.
- Độ giãn dài: 15 – 20%.
- Độ cứng Brinell (HB): 180 – 220 HB (trạng thái ủ).
- Độ cứng Rockwell (HRC): 40 – 48 HRC (sau tôi và ram).
- Khả năng chống ăn mòn: khá tốt trong môi trường không khí, nước ngọt, dầu mỏ; kém trong môi trường clorua và axit mạnh.
- Khả năng chịu nhiệt: làm việc liên tục ở ≤ 400°C.
- Từ tính: Có từ tính.
Ưu điểm của SUS420J1 stainless steel
- Độ cứng vừa phải, dễ mài sắc và giữ lưỡi dao tốt.
- Khả năng gia công cơ khí tốt hơn SUS420J2.
- Chống mài mòn khá trong môi trường khô.
- Giá thành hợp lý, phổ biến trong dao kéo và dụng cụ gia dụng.
- Có thể đánh bóng gương đẹp.
Nhược điểm của SUS420J1 stainless steel
- Khả năng chống ăn mòn kém hơn inox austenitic (304, 316).
- Độ cứng thấp hơn SUS420J2.
- Độ dai va đập không cao, dễ gãy khi chịu tải trọng lớn.
- Khó hàn, cần gia nhiệt trước và ram sau hàn.
Quy trình nhiệt luyện SUS420J1 stainless steel
- Ủ (Annealing):
- Nhiệt độ: 730 – 850°C.
- Làm nguội chậm trong lò.
- Giúp tăng khả năng gia công.
- Tôi (Hardening):
- Nhiệt độ: 980 – 1050°C.
- Làm nguội bằng dầu hoặc không khí cưỡng bức.
- Đạt độ cứng tối đa.
- Ram (Tempering):
- Nhiệt độ: 150 – 400°C.
- Giúp cải thiện độ dai, tránh giòn.
- Tránh ram trong vùng 400 – 600°C để không gây giòn ram.
Gia công và hàn SUS420J1 stainless steel
- Gia công cơ khí: dễ dàng hơn so với SUS420J2 nhờ hàm lượng carbon thấp.
- Gia công CNC: nên thực hiện khi thép ở trạng thái ủ.
- Hàn: hạn chế, cần preheat (150 – 300°C) và ram sau hàn để giảm ứng suất.
- Đánh bóng: đạt bề mặt sáng gương, thường dùng cho dao kéo và dụng cụ gia dụng.
Ứng dụng của SUS420J1 stainless steel
SUS420J1 thường được dùng trong:
- Dao kéo gia dụng: dao nhà bếp, kéo, dao đa năng.
- Dụng cụ công nghiệp: dao cắt giấy, dao cắt nhựa, lưỡi cưa.
- Ngành y tế: một số dụng cụ phẫu thuật, dao mổ.
- Ngành cơ khí: bulông, trục, vòng đệm.
- Trang trí nội thất: phụ kiện sáng bóng cần đánh bóng gương.
So sánh SUS420J1 với các loại thép khác
- So với SUS420J2: SUS420J1 mềm hơn, dai hơn nhưng kém cứng hơn.
- So với SUS410: SUS420J1 có khả năng chống mài mòn và chống gỉ tốt hơn.
- So với SUS304: SUS420J1 cứng hơn, nhưng chống ăn mòn kém hơn nhiều.
- So với 3Cr13 (GB): SUS420J1 tương đương, cùng nhóm martensitic carbon thấp.
Thị trường tiêu thụ SUS420J1 stainless steel
- Nhật Bản & Hàn Quốc: sử dụng nhiều trong dao gia dụng và công nghiệp.
- Châu Âu & Mỹ: dùng cho dao kéo, dao đa năng, dao bỏ túi.
- Trung Quốc & Việt Nam: phổ biến trong sản xuất dao nhà bếp, kéo và phụ kiện cơ khí.
Kết luận
SUS420J1 stainless steel là thép không gỉ martensitic có sự cân bằng giữa độ cứng, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn vừa phải. Với đặc tính dễ gia công, giá thành hợp lý và có thể đánh bóng sáng gương, SUS420J1 được sử dụng rộng rãi trong dao kéo, dụng cụ gia dụng, cơ khí và một số ứng dụng công nghiệp nhẹ.
Tuy nhiên, nếu cần độ cứng cao hơn và khả năng chống mài mòn tốt hơn, SUS420J2 sẽ phù hợp hơn. Ngược lại, nếu cần khả năng chống ăn mòn vượt trội, inox austenitic 304 hoặc 316 sẽ là lựa chọn tốt hơn.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |