SUS434 Stainless Steel

SUS434 Stainless Steel

SUS434 stainless steel là gì?

SUS434 là loại thép không gỉ martensitic, carbon trung bình và chromium cao (~16-18%), nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt, độ cứng và độ bền cơ học cao sau nhiệt luyện, đồng thời vẫn giữ được tính gia công cơ khí vừa phải.

Loại thép này được sử dụng rộng rãi trong các chi tiết cơ khí, dao, kéo, dụng cụ cắt, trục, bánh răng, vòng bi và các chi tiết chịu mài mòn vừa và cao, đặc biệt là trong ngành ô tô, máy công nghiệp và chế biến thực phẩm.

Tiêu chuẩn tương đương quốc tế:

  • JIS SUS434
  • DIN 1.4057 / X12Cr13 tương đương
  • AISI 434

Thành phần hóa học của SUS434 stainless steel

Thành phần điển hình (% khối lượng):

  • C (Carbon): 0.12 – 0.20
  • Cr (Chromium): 16 – 18
  • Mn (Manganese): ≤ 1.0
  • Si (Silicon): ≤ 1.0
  • S (Sulfur): ≤ 0.03
  • P (Phosphorus): ≤ 0.04
  • Ni (Nickel): ≤ 0.5
  • Mo (Molybdenum): ≤ 0.3
  • Fe (Sắt): Phần còn lại

💡 Với lượng carbon vừa phải và chromium cao, SUS434 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn các thép martensitic truyền thống, đồng thời có độ cứng cao và cơ tính ổn định.


Tính chất cơ lý của SUS434 stainless steel

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 650 – 850 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield strength): 350 – 550 MPa
  • Độ cứng (HRC): 48 – 55 HRC sau nhiệt luyện
  • Độ giãn dài: 10 – 15%
  • Khối lượng riêng: 7.75 g/cm³
  • Nhiệt độ làm việc liên tục: ≤ 350°C
  • Độ dẫn nhiệt: 23 – 25 W/m·K

SUS434 có cơ tính cao, chịu mài mòn tốt và độ cứng ổn định, phù hợp cho các chi tiết dao, kéo, trục, bánh răng và vòng bi.


Ưu điểm của SUS434 stainless steel

  • Độ cứng cao và khả năng chịu mài mòn tốt, lý tưởng cho các dụng cụ cắt và chi tiết cơ khí.
  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải đến tốt, thích hợp với môi trường khí quyển và hơi ẩm.
  • Ổn định cơ lý và kích thước sau nhiệt luyện, ít co ngót và biến dạng.
  • Có thể nhiệt luyện để tối ưu hóa cơ tính, đảm bảo độ cứng và độ dai phù hợp.
  • Bề mặt sáng bóng, dễ mài, dễ hoàn thiện và tăng tính thẩm mỹ.

Nhược điểm của SUS434 stainless steel

  • Khả năng chống ăn mòn hạn chế trong môi trường hóa chất mạnh hoặc nước biển.
  • Độ dẻo và độ dai thấp hơn thép austenitic, có thể giòn nếu nhiệt luyện không đúng quy trình.
  • Gia công cơ khí khó hơn thép carbon thấp hoặc ferritic do độ cứng cao.

Quy trình nhiệt luyện SUS434 stainless steel

  • Ủ (Annealing): nung 750 – 780°C, làm nguội chậm trong lò để giảm ứng suất và tăng dẻo.
  • Tôi (Quenching): nung 980 – 1020°C, làm nguội nhanh bằng dầu hoặc không khí để đạt độ cứng mong muốn.
  • Ram (Tempering): 180 – 250°C để cân bằng độ cứng và độ dai, giảm ứng suất.

⚠️ Ram quá nhiệt độ (>250°C) sẽ làm giảm độ cứng và khả năng chịu mài mòn.


Gia công cơ khí và hàn SUS434 stainless steel

  • Gia công cơ khí: tiện, phay, khoan, mài; cần dụng cụ cứng, tốc độ cắt phù hợp và dung dịch làm mát.
  • Gia công nóng: nhiệt độ 950 – 1050°C, thích hợp tạo hình phôi lớn và chi tiết máy công nghiệp.
  • Hàn: sử dụng hàn MIG/TIG, gia nhiệt trước và ram sau hàn để giảm nguy cơ nứt và đảm bảo cơ tính.

Ứng dụng của SUS434 stainless steel

  • Ngành chế tạo dao và kéo: dao công nghiệp, kéo, lưỡi cắt precision, dụng cụ cắt trung-cao cấp.
  • Ngành cơ khí: trục, bánh răng, vòng bi, chi tiết máy chịu mài mòn vừa và cao.
  • Ngành ô tô: chi tiết truyền động, phụ tùng chịu tải vừa.
  • Ngành năng lượng và công nghiệp: cánh tuabin, trục bơm, bộ phận máy nén chịu mài mòn.
  • Ngành chế biến thực phẩm: dao cắt, dụng cụ tiếp xúc môi trường ẩm vừa, tấm bảo vệ.

So sánh SUS434 với các loại thép không gỉ khác

  • So với SUS420 / 420J2: SUS434 có độ cứng tương tự nhưng khả năng chống ăn mòn tốt hơn nhờ hàm lượng chromium cao hơn.
  • So với SUS304 / 316: 304/316 chống ăn mòn hóa chất mạnh tốt hơn nhưng độ cứng và khả năng chịu mài mòn thấp hơn.
  • So với SUS430 / 430F: SUS434 có cơ tính cao hơn, độ cứng tốt hơn, thích hợp cho dụng cụ và chi tiết cơ khí chịu mài mòn vừa-cao.

Thị trường và xu hướng sử dụng SUS434 stainless steel

  • Ứng dụng phổ biến trong ngành dao kéo, cơ khí, ô tô, năng lượng và chế biến thực phẩm.
  • Giá thành hợp lý cho chi tiết chịu mài mòn vừa, thích hợp sản xuất hàng loạt.
  • Xu hướng sử dụng chi tiết máy, trục, bánh răng và lưỡi dao công nghiệp cho thấy nhu cầu SUS434 tăng cao nhờ cân bằng giữa độ cứng, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn vừa phải.
  • Thay thế thép carbon cao và martensitic thông thường cho chi tiết cần ổn định cơ lý, độ cứng cao và khả năng chống ăn mòn vừa phải.

Kết luận SUS434 stainless steel

SUS434 stainless steel là loại thép martensitic-carbon trung bình (~0.12-0.20%), chromium ~16-18%, nổi bật với độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt, chống ăn mòn vừa phải và ổn định cơ lý.

Loại thép này phù hợp cho các chi tiết dao, kéo, dụng cụ cắt, trục, bánh răng, vòng bi và chi tiết máy chịu mài mòn vừa và cao, nơi cần cân bằng giữa độ cứng, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn.

Mặc dù hạn chế về khả năng chống ăn mòn hóa chất mạnh, SUS434 vẫn là vật liệu phổ biến nhờ chi phí hợp lý, ổn định cơ lý và khả năng gia công vừa phải, đáp ứng nhu cầu công nghiệp vừa và cao cấp.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 102

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 102 – Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Gia Công [...]

    Tìm hiểu về Inox 30304L

    Tìm hiểu về Inox 30304L và Ứng dụng của nó Inox 30304L là gì? Inox [...]

    Thép X2CrNiMoN18.12

    Thép X2CrNiMoN18.12 Thép X2CrNiMoN18.12 là gì? Thép X2CrNiMoN18.12 là thép không gỉ austenit cao cấp [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 60

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 60 – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Giá Bán [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.04mm

    Shim Chêm Đồng Thau 0.04mm Shim Chêm Đồng Thau 0.04mm là gì? Shim Chêm Đồng [...]

    Cuộn Inox 409 12mm

    Cuộn Inox 409 12mm – Siêu Dày, Chịu Lực Cực Mạnh, Bền Bỉ Trong Môi [...]

    Vai Trò Của Inox 1.4062 Trong Ngành Công Nghiệp Hóa Dầu

    Vai Trò Của Inox 1.4062 Trong Ngành Công Nghiệp Hóa Dầu 1. Giới Thiệu Chung [...]

    Thép X8CrMnNi189

    Thép X8CrMnNi189 Thép X8CrMnNi189 là gì? Thép X8CrMnNi189 là thép không gỉ austenit theo tiêu [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo