SUS444 material
SUS444 material là gì?
SUS444 material là thép không gỉ ferritic cao cấp, chứa hàm lượng crôm khoảng 17–19% và molypden (Mo) từ 1,75–2,50%, đồng thời có bổ sung niobi (Nb) và titan (Ti) để ổn định cấu trúc. Đây là một trong những loại thép ferritic chống ăn mòn mạnh nhất, được thiết kế nhằm thay thế cho một số ứng dụng của thép không gỉ austenitic như SUS316L nhưng với chi phí thấp hơn.
Điểm nổi bật của SUS444 material là khả năng chống ăn mòn rỗ và chống ăn mòn kẽ hạt rất tốt trong môi trường chứa ion clorua (như nước biển, dung dịch muối), khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao, cũng như tính hàn được cải thiện so với các loại ferritic thông thường như SUS430 hay SUS434. Với những đặc tính này, SUS444 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền và tuổi thọ cao như: thiết bị trao đổi nhiệt, hệ thống ống dẫn hóa chất, bồn chứa nước nóng, bình năng lượng mặt trời và phụ tùng ô tô.
Thành phần hóa học SUS444 material
Thành phần hóa học tiêu chuẩn (% khối lượng):
- C (Carbon): ≤ 0,025%
- Si (Silic): ≤ 1,00%
- Mn (Mangan): ≤ 1,00%
- P (Phốt pho): ≤ 0,040%
- S (Lưu huỳnh): ≤ 0,030%
- Cr (Crôm): 17,0 – 19,0%
- Mo (Molypden): 1,75 – 2,50%
- Ni (Niken): ≤ 0,50%
- Nb (Niobi): 0,30 – 1,00%
- Ti (Titan): 0,10 – 0,60%
So với SUS430 và SUS434, loại SUS444 có hàm lượng molypden cao hơn, giúp chống ăn mòn rỗ vượt trội. Ngoài ra, việc bổ sung Nb và Ti giúp ổn định cấu trúc ferritic, chống hiện tượng kết tủa cacbit crôm ở vùng ảnh hưởng nhiệt, từ đó cải thiện khả năng hàn.
Tính chất cơ lý của SUS444 material
Cơ tính
- Độ bền kéo (Tensile strength): ~ 450 – 600 MPa
- Giới hạn chảy (Yield strength): ~ 280 – 350 MPa
- Độ giãn dài: ≥ 20 – 25%
- Độ cứng Brinell (HB): 160 – 200 HB
Vật lý
- Khối lượng riêng: 7,75 g/cm³
- Độ dẫn nhiệt: 24 W/m·K (ở 100°C)
- Điện trở suất: 0,65 µΩ·m (ở 20°C)
- Hệ số giãn nở nhiệt: 10,5 µm/m·K
- Từ tính: có từ tính mạnh
Đặc tính nổi bật
- Chống ăn mòn rỗ trong dung dịch muối: vượt trội so với SUS430 và SUS434.
- Chống oxy hóa ở nhiệt độ cao: duy trì độ bền trong môi trường lên đến 900°C.
- Tính hàn tốt: ít bị nứt nóng so với các loại ferritic khác.
Ưu điểm của SUS444 material
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội: nhờ hàm lượng Mo cao, SUS444 có thể chống rỗ và ăn mòn kẽ hạt trong môi trường clorua.
- Chống ăn mòn kẽ hạt: hàm lượng carbon cực thấp (≤0,025%) kết hợp với Nb và Ti giúp chống hiện tượng kết tủa cacbit crôm.
- Chịu nhiệt tốt: có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn ở nhiệt độ cao, thích hợp trong các ứng dụng nhiệt luyện hoặc hệ thống trao đổi nhiệt.
- Tính hàn cải thiện: dễ hàn hơn so với SUS430 và SUS434, giảm nguy cơ nứt mối hàn.
- Chi phí hợp lý: tuy đắt hơn SUS430 và SUS434 nhưng rẻ hơn SUS316L, trong khi vẫn đáp ứng được nhiều yêu cầu khắt khe.
Nhược điểm của SUS444 material
- Độ dẻo thấp hơn thép austenitic: như SUS304 hay SUS316, khó uốn hoặc kéo nguội phức tạp.
- Có từ tính: không phù hợp trong các ứng dụng yêu cầu phi từ tính.
- Khả năng gia công nguội hạn chế: dễ nứt khi biến dạng mạnh.
- Không kháng được môi trường axit mạnh: chẳng hạn như axit nitric nồng độ cao hoặc axit sulfuric đậm đặc.
Ứng dụng của SUS444 material
Nhờ đặc tính chống ăn mòn mạnh, chịu nhiệt tốt và chi phí hợp lý, SUS444 được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp và dân dụng:
Ngành công nghiệp ô tô
- Ống xả động cơ, hệ thống lọc khí thải.
- Chi tiết chịu nhiệt và chống ăn mòn trong khoang máy.
Công nghiệp năng lượng & nhiệt điện
- Ống trao đổi nhiệt trong nhà máy điện.
- Bình chứa nước nóng, thiết bị năng lượng mặt trời.
- Hệ thống ngưng tụ và ống dẫn hơi.
Công nghiệp hóa chất & thực phẩm
- Bồn chứa dung dịch muối, hóa chất nhẹ.
- Thiết bị trao đổi nhiệt trong ngành chế biến thực phẩm.
- Van, bơm và phụ kiện đường ống.
Gia dụng & xây dựng
- Chậu rửa, bàn bếp, dụng cụ nấu ăn cao cấp.
- Tấm ốp ngoài trời, lan can, thang máy.
- Thiết bị vệ sinh chịu nước mặn.
Quy trình nhiệt luyện SUS444 material
Để tối ưu hóa tính chất, SUS444 trải qua các quy trình:
- Ủ (Annealing): ở nhiệt độ 800 – 900°C, sau đó làm nguội chậm trong lò để giảm ứng suất và cải thiện độ dẻo.
- Ram (Tempering): đôi khi được sử dụng để tăng độ bền cơ học.
- Không cần tôi (Quenching): vì cấu trúc ferritic không hóa bền bằng quá trình tôi như martensitic.
Khả năng gia công & hàn SUS444 material
- Gia công cơ khí: có thể tiện, phay, khoan, nhưng khó gia công nguội ở mức biến dạng lớn.
- Hàn: có thể hàn bằng TIG, MIG hoặc hồ quang điện, nên dùng que hàn có thành phần tương tự để tránh nứt. Sau khi hàn, nên xử lý nhiệt để tránh ứng suất dư.
So sánh SUS444 material với các thép không gỉ khác
Mác thép | Cấu trúc | Chống ăn mòn | Chống ăn mòn rỗ | Tính hàn | Chi phí |
---|---|---|---|---|---|
SUS430 | Ferritic | Trung bình | Kém | Kém | Thấp |
SUS434 | Ferritic | Tốt | Khá | Trung bình | Trung bình |
SUS444 | Ferritic | Rất tốt | Rất tốt | Tốt | Hợp lý |
SUS316L | Austenitic | Rất tốt | Xuất sắc | Xuất sắc | Cao |
Kết luận
SUS444 material là loại thép không gỉ ferritic cao cấp, sở hữu khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường clorua nhờ hàm lượng Mo cao, đồng thời có tính hàn và độ ổn định nhiệt tốt. Nó được xem là giải pháp thay thế kinh tế cho SUS316L trong nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng. Với sự cân bằng giữa chi phí và tính năng, SUS444 ngày càng được sử dụng rộng rãi trong sản xuất và xây dựng hiện đại.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |