Thép 0Cr19Ni13Mo3
Thép 0Cr19Ni13Mo3 là gì?
Thép 0Cr19Ni13Mo3 là một loại thép không gỉ austenit cao cấp, thường được biết đến như phiên bản cải tiến của inox 317L. Ký hiệu “0” thể hiện hàm lượng carbon cực thấp (≤ 0.03%), giúp hạn chế sự hình thành cacbit crom ở biên hạt, từ đó ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn tinh giới sau khi hàn.
Thành phần hợp kim của thép bao gồm Cr ~19%, Ni ~13% và Mo ~3%, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội so với inox 304, 316 và 316L, đặc biệt trong môi trường chứa ion clo, nước biển và dung dịch axit khử. Với tính năng này, thép 0Cr19Ni13Mo3 được ứng dụng nhiều trong hóa chất, dầu khí, năng lượng, xử lý môi trường và công nghiệp hàng hải.
Thành phần hóa học Thép 0Cr19Ni13Mo3
- C (Carbon): ≤ 0.03% – duy trì khả năng chống ăn mòn sau hàn.
- Cr (Crom): 18.0 – 20.0% – tạo lớp màng oxit thụ động chống gỉ.
- Ni (Niken): 12.0 – 15.0% – ổn định cấu trúc austenit, tăng dẻo và khả năng chịu nhiệt.
- Mo (Molypden): 3.0 – 3.5% – nâng cao khả năng chống ăn mòn rỗ, kẽ nứt và môi trường clorua.
- Mn (Mangan): ≤ 2.0% – tăng tính hàn và ổn định quá trình luyện kim.
- Si (Silic): ≤ 1.0% – cải thiện khả năng chống oxy hóa.
- P (Phốt pho): ≤ 0.035% – giữ ở mức thấp để giảm giòn nguội.
- S (Lưu huỳnh): ≤ 0.03% – hạn chế giảm độ dẻo và khả năng chống gỉ.
Sự hiện diện của 3% Mo là điểm nổi bật giúp thép 0Cr19Ni13Mo3 vượt trội hơn inox 316L trong môi trường có tính ăn mòn mạnh.
Tính chất cơ lý Thép 0Cr19Ni13Mo3
Tính chất cơ học
- Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 560 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 240 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%
- Độ cứng (Hardness): ≤ 200 HB
Tính chất vật lý
- Tỷ trọng: ~7.98 g/cm³
- Nhiệt độ nóng chảy: 1370 – 1400°C
- Độ dẫn nhiệt: ~15 W/m·K (ở 100°C)
- Điện trở suất: ~0.74 μΩ·m (ở 20°C)
Nhờ tổ hợp Cr-Ni-Mo, thép duy trì được tính năng cơ học tốt ngay cả trong môi trường có tính khử và oxy hóa mạnh.
Ưu điểm của Thép 0Cr19Ni13Mo3
- Chống ăn mòn cực tốt: Đặc biệt trong dung dịch clorua, nước biển và môi trường axit sulfuric loãng.
- Tính hàn vượt trội: Ít bị nhạy cảm hóa, không cần xử lý nhiệt sau hàn.
- Độ bền cơ học cao: Giữ được độ dẻo, bền kéo và giới hạn chảy tốt.
- Ổn định trong dải nhiệt độ rộng: Hoạt động tốt từ nhiệt độ âm sâu đến nhiệt độ cao.
- Khả năng gia công cơ khí linh hoạt: Có thể cán, kéo, uốn, cắt, dập với hiệu suất tốt.
Nhược điểm của Thép 0Cr19Ni13Mo3
- Chi phí cao: Do chứa Ni và Mo với hàm lượng lớn, giá thành cao hơn inox 304 và 316.
- Gia công cắt gọt khó hơn: Do độ bền và độ dẻo cao, cần dụng cụ chuyên dụng.
- Khả năng chịu oxy hóa ở nhiệt độ cực cao kém hơn thép ferrit giàu crom.
Ứng dụng của Thép 0Cr19Ni13Mo3
- Ngành hóa chất: Thiết bị phản ứng, bồn chứa, đường ống dẫn axit và kiềm.
- Ngành dầu khí: Đường ống ngoài khơi, giàn khoan, chi tiết thiết bị tiếp xúc trực tiếp nước biển.
- Ngành năng lượng: Thiết bị trao đổi nhiệt, hệ thống xử lý khí thải, nhà máy điện.
- Ngành môi trường: Bể xử lý nước thải, thiết bị lọc, máy bơm hóa chất.
- Ngành thực phẩm – dược phẩm: Bồn chứa, đường ống, thiết bị chế biến và sản xuất.
- Công trình ven biển: Lan can, ốc vít, bu-lông, khung kết cấu chịu muối biển.
Kết luận
Thép 0Cr19Ni13Mo3 là thép không gỉ austenit chất lượng cao, được cải tiến với hàm lượng Mo lớn (3%) và carbon cực thấp, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường clorua, nước biển và axit sulfuric loãng.
So với inox 316L, loại thép này cho hiệu quả chống ăn mòn tốt hơn nhiều, đặc biệt trong điều kiện công nghiệp nặng và môi trường khắc nghiệt. Mặc dù chi phí cao, thép 0Cr19Ni13Mo3 vẫn là lựa chọn tối ưu cho các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng, môi trường và hàng hải.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |