Thép 1.4006
Thép 1.4006 là gì?
Thép 1.4006 là một loại thép không gỉ martensitic, còn được biết đến với các tên gọi phổ biến như X12Cr13, AISI 410, hay SUS410. Đây là mác thép thuộc tiêu chuẩn EN 10088, chứa khoảng 12% Cr (Chromium) và hàm lượng carbon trung bình (~0.12%), giúp nó có khả năng chống ăn mòn vừa phải cùng với cơ tính cao khi được tôi và ram.
Nhờ kết cấu martensitic, thép 1.4006 có thể đạt được độ cứng cao, độ bền kéo tốt, rất thích hợp cho các ứng dụng dao cắt, trục quay, chi tiết cơ khí yêu cầu độ cứng và chống gỉ vừa phải.
Thành phần hóa học Thép 1.4006
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Carbon (C) | 0.08 – 0.15 |
Chromium (Cr) | 11.5 – 13.5 |
Manganese (Mn) | ≤ 1.00 |
Silicon (Si) | ≤ 1.00 |
Phosphorus (P) | ≤ 0.040 |
Sulfur (S) | ≤ 0.030 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Hàm lượng Cr tương đối cao giúp hình thành lớp màng oxit thụ động trên bề mặt chống oxy hóa, trong khi hàm lượng carbon vừa phải giúp tăng cường độ cứng khi tôi luyện.
Tính chất cơ lý Thép 1.4006
Tính chất | Giá trị tham khảo |
---|---|
Độ bền kéo (Rm) | 700 – 950 MPa (sau tôi ram) |
Giới hạn chảy (Rp0.2) | ≥ 450 MPa |
Độ giãn dài (A5) | ≥ 15% |
Độ cứng (HB) | 200 – 270 HB (tùy trạng thái) |
Khối lượng riêng | ~7.75 g/cm³ |
Nhiệt độ làm việc tối đa | ~400°C |
Từ tính | Có (do tổ chức martensitic) |
Khả năng hàn | Hạn chế, cần gia nhiệt trước và sau hàn |
Ưu điểm Thép 1.4006
- ✅ Có thể tôi để đạt độ cứng cao (dùng cho dao, khuôn, trục…)
- ✅ Khả năng chống ăn mòn vừa phải, tốt hơn thép carbon thường
- ✅ Giá thành hợp lý, phổ biến, dễ tìm trên thị trường
- ✅ Gia công cơ khí tốt khi ở trạng thái ủ
Nhược điểm Thép 1.4006
- ❌ Khả năng chống ăn mòn kém trong môi trường axit hoặc nước biển
- ❌ Không thích hợp để hàn nếu không xử lý nhiệt đúng cách
- ❌ Không dẻo bằng inox austenitic như 304, 316
- ❌ Tổ chức dễ giòn nếu không ram đúng cách
Ứng dụng Thép 1.4006
Thép 1.4006 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực cần độ cứng và khả năng chống gỉ vừa phải:
- ⚙️ Dao công nghiệp, dao nhà bếp, dao cạo râu
- 🔧 Trục bơm, trục quay, chi tiết chịu mài mòn
- 🛢️ Van, ốc vít, bulong chịu lực trong môi trường ẩm nhẹ
- 🛠️ Khuôn ép nhựa, khuôn dập nguội nhẹ
- 🚗 Chi tiết máy ô tô và thiết bị cơ khí thông dụng
- 📦 Dụng cụ y tế dùng một lần (như dao mổ)
So sánh Thép 1.4006 với các mác thép không gỉ khác
Mác thép | Thành phần chính | Chống gỉ | Độ cứng | Ứng dụng chính |
---|---|---|---|---|
1.4006 (410) | 12% Cr, ~0.12% C | Trung bình | Cao | Dao, trục, chi tiết cơ khí |
1.4021 (420) | 13% Cr, ~0.20% C | Khá | Rất cao | Dao cắt, khuôn dập |
1.4301 (304) | 18% Cr, 8% Ni | Rất tốt | Trung bình | Đồ gia dụng, nội thất |
1.4404 (316L) | 16% Cr, 10% Ni, 2% Mo | Xuất sắc | Trung bình | Dược phẩm, y tế, hóa chất |
1.4034 | 13% Cr, ~0.45% C | Tốt | Rất cao | Dao cao cấp, lưỡi dao phẫu thuật |
Nhiệt luyện Thép 1.4006
- Ủ mềm (Annealing): Nhiệt độ 800–850°C, làm nguội chậm trong lò
- Tôi (Hardening): 980–1050°C, làm nguội nhanh bằng dầu hoặc khí
- Ram (Tempering): 200–500°C tùy yêu cầu độ cứng – cơ tính
Nhiệt luyện đúng cách sẽ giúp đạt độ cứng tối đa lên đến 52 HRC, đồng thời tăng tuổi thọ sử dụng và giảm giòn gãy.
Kết luận
Thép 1.4006 là một loại thép không gỉ martensitic kinh điển, được ứng dụng rộng rãi nhờ cơ tính tốt, độ cứng cao sau nhiệt luyện, khả năng chống ăn mòn ổn định và giá cả hợp lý. Tuy không phải lựa chọn tối ưu trong môi trường axit hay nước biển, nhưng nó vẫn là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết cơ khí chịu tải và ăn mòn nhẹ như dao kéo, trục, ốc vít, bơm van.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép không gỉ các loại, cắt lẻ – gia công theo bản vẽ.
📍 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
📞 Hotline: 0909 246 316
🌐 Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |