Thép 1.4110

Thép 1.4110

Thép 1.4110 là gì?

Thép 1.4110, còn được biết đến với tên gọi khác như X90CrMoV18, là một loại thép không gỉ martensitic cao cấp chứa hàm lượng carbon và crôm cao, cùng với bổ sung molypden (Mo) và vanadi (V) nhằm tăng khả năng chống mài mòn, chống gỉ và giữ cạnh sắc bén. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng dao kéo chất lượng cao, dao phẫu thuật, dao công nghiệp và các dụng cụ cắt có yêu cầu khắt khe về độ bền và độ sắc.

Với độ cứng có thể đạt tới 60–62 HRC sau tôi luyện, thép 1.4110 được đánh giá là một trong những loại thép dao cao cấp nhất trong nhóm inox martensitic.

Thành phần hóa học Thép 1.4110

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Carbon (C) 0.85 – 0.95
Chromium (Cr) 16.0 – 18.0
Molybdenum (Mo) 0.20 – 0.50
Vanadium (V) 0.07 – 0.12
Manganese (Mn) ≤ 1.0
Silicon (Si) ≤ 1.0
Phosphorus (P) ≤ 0.04
Sulfur (S) ≤ 0.03
Sắt (Fe) Còn lại

Đặc điểm nổi bật của thép 1.4110 là hàm lượng carbon cao (~0.9%) giúp gia tăng độ cứng, kết hợp với crôm và molypden giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt hơn các mác thép martensitic thông thường như 1.4034 hay 1.4021.

Tính chất cơ lý Thép 1.4110

Tính chất Giá trị điển hình (sau tôi)
Độ cứng (Rockwell HRC) 58 – 62 HRC
Độ bền kéo 1000 – 1300 MPa
Độ giãn dài ~8%
Tỷ trọng 7.7 g/cm³
Tính từ Có (thuộc nhóm martensitic)
Nhiệt độ làm việc Tối đa ~400°C

Với độ cứng cực cao và khả năng giữ cạnh sắc bén lâu dài, thép 1.4110 được coi là lựa chọn lý tưởng cho dao gọt kỹ thuật cao và dụng cụ y tế cần độ chính xác.

Ưu điểm Thép 1.4110

  • Độ cứng rất cao, lên tới 62 HRC sau nhiệt luyện
  • Giữ lưỡi sắc bén rất lâu, độ mài mòn thấp
  • Khả năng chống ăn mòn cao hơn các mác thép martensitic khác nhờ Mo và Cr
  • Khả năng chịu lực cắt tốt, không cong vênh dễ dàng
  • ✅ Phù hợp với dao kéo cao cấp, dao mổ, dụng cụ cắt công nghiệp

Nhược điểm Thép 1.4110

  • Gia công khó khăn khi ở trạng thái đã tôi
  • Dễ giòn nếu nhiệt luyện sai quy trình
  • Tính hàn rất kém, không nên hàn nếu không có xử lý chuyên biệt
  • Giá thành cao hơn các loại inox martensitic phổ thông

Ứng dụng Thép 1.4110

Thép X90CrMoV18 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực yêu cầu độ sắc bén – chống mài mòn – chống gỉ tốt, điển hình như:

  • 🔪 Dao nhà bếp cao cấp, dao Nhật, dao Tây chuyên dụng
  • 🩺 Dao mổ, dụng cụ y tế phẫu thuật
  • 🧰 Dao công nghiệp cắt nhựa, gỗ, giấy
  • ✂️ Kéo cao cấp, kéo cắt tóc, kéo phẫu thuật
  • 🔧 Khuôn đột, lưỡi cắt CNC, lưỡi bào máy
  • 🔒 Lưỡi dao máy cắt thực phẩm, thiết bị nhà hàng công nghiệp

Nhiệt luyện Thép 1.4110

1. Ủ mềm (Annealing):

  • Nhiệt độ: 780 – 850°C
  • Làm nguội chậm trong lò để đạt độ mềm tối đa (~200 HB), thuận tiện gia công cơ khí

2. Tôi cứng (Hardening):

  • Nhiệt độ: 1050 – 1100°C
  • Làm nguội nhanh bằng dầu hoặc khí trơ
  • Sau khi tôi, thép đạt độ cứng tối đa (58–62 HRC)

3. Ram (Tempering):

  • Nhiệt độ: 180 – 300°C tùy yêu cầu
  • Ram thấp giúp giữ độ cứng cao, nhưng nên cẩn thận tránh giòn vỡ

Lưu ý: Nhiệt luyện phải thực hiện nghiêm ngặt theo quy trình kỹ thuật để tránh hiện tượng nứt, biến dạng hoặc giảm độ cứng.

So sánh Thép 1.4110 với các mác khác

Mác thép Hàm lượng C (%) Cr (%) Độ cứng tối đa Chống gỉ Ứng dụng chính
1.4021 (X20Cr13) 0.20 13 ~50 HRC Trung bình Dao kéo phổ thông, trục nhỏ
1.4034 (X46Cr13) 0.46 13.5 ~58 HRC Tốt Dao, kéo cao cấp, y tế
1.4110 (X90CrMoV18) 0.9 17 60–62 HRC Rất tốt Dao công nghiệp, dao mổ

Dạng cung cấp Thép 1.4110

  • ➤ Thanh tròn, dẹt, tấm, hoặc cuộn
  • ➤ Dạng đã ủ mềm hoặc tôi sẵn
  • ➤ Cắt quy cách theo bản vẽ kỹ thuật
  • ➤ Xuất xứ phổ biến: Đức, Áo, Thụy Điển, Nhật Bản

Kết luận

Thép 1.4110 (X90CrMoV18) là một trong những dòng thép không gỉ martensitic cao cấp nhất, đặc biệt phù hợp cho dao kéo, dụng cụ y tế, dao cắt kỹ thuật chính xác. Với độ cứng lên đến 62 HRC, khả năng chống ăn mòn vượt trội so với các mác thép không gỉ thông thường, đây là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng yêu cầu khắt khe về sự sắc bén, độ bền và tuổi thọ làm việc.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép không gỉ martensitic cao cấp – dụng cụ cắt – thép dao – inox chịu mài mòn – thép dụng cụ chính xác.

📍 Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
📞 Hotline: 0909 246 316
🌐 Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tấm Inox 0.80mm Là Gì

    Tấm Inox 0.80mm Là Gì? Tấm Inox 0.80mm là loại inox có độ dày 0.80mm, [...]

    Tìm hiểu về Inox 321S31

    Tìm hiểu về Inox 321S31 và Ứng dụng của nó Inox 321S31 là gì? Inox [...]

    Làm Thế Nào Để Xác Định Chất Lượng Inox X2CrNiMoCuN25-6-3 Khi Mua

    Làm Thế Nào Để Xác Định Chất Lượng Inox X2CrNiMoCuN25-6-3 Khi Mua? Inox X2CrNiMoCuN25-6-3 là [...]

    Ứng Dụng Thực Tế Của Inox F61 Trong Công Nghiệp

    Ứng Dụng Thực Tế Của Inox F61 Trong Công Nghiệp Giới Thiệu Chung Inox F61 [...]

    Thép 1.4419

    Thép 1.4419 Thép 1.4419 là gì? Thép 1.4419, còn được gọi với tên thương mại [...]

    Ống Inox Phi 19mm

    Ống Inox Phi 19mm – Độ Bền Cao, Ứng Dụng Rộng Rãi Giới Thiệu Chung [...]

    Ứng Dụng Của Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi Trong Ngành Công Nghiệp Hiện Đại

    Ứng Dụng Của Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi Trong Ngành Công Nghiệp Hiện Đại 1. Giới thiệu về [...]

    Vì Sao Inox 1.4482 Được Sử Dụng Nhiều Trong Công Nghiệp Đóng Tàu

    Vì Sao Inox 1.4482 Được Sử Dụng Nhiều Trong Công Nghiệp Đóng Tàu? Inox 1.4482 [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo