Thép 1.4116

Thép Inox PH 17-7 PH

Thép 1.4116

Thép 1.4116 là gì?

Thép 1.4116 là một loại thép không gỉ martensitic cao cấp được phát triển chủ yếu tại Đức và các nước châu Âu, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt và giữ cạnh sắc bén lâu dài. Mác thép này còn được biết đến với tên gọi khác là X50CrMoV15, theo tiêu chuẩn DIN EN 10088. Với sự kết hợp giữa crôm, molypden và vanadi, thép 1.4116 được ứng dụng phổ biến trong ngành dao kéo, thiết bị y tế và công nghiệp chế biến thực phẩm.

Thành phần hóa học Thép 1.4116

Thép 1.4116 chứa các nguyên tố hợp kim giúp cải thiện tính năng cơ lý và khả năng chống ăn mòn. Cụ thể:

  • Carbon (C): 0.45–0.55%

  • Chromium (Cr): 14.0–15.0%

  • Molybdenum (Mo): 0.5–0.8%

  • Vanadium (V): 0.1–0.2%

  • Manganese (Mn): ≤ 1.0%

  • Silicon (Si): ≤ 1.0%

  • Phosphorus (P): ≤ 0.04%

  • Sulfur (S): ≤ 0.03%

Hàm lượng crôm cao giúp thép 1.4116 có khả năng chống ăn mòn vượt trội. Molybdenum góp phần tăng cường độ bền và khả năng chịu ăn mòn trong môi trường hóa chất, trong khi vanadi tăng độ cứng và cải thiện độ bền cạnh.

Tính chất cơ lý Thép 1.4116

Sau khi được xử lý nhiệt, thép 1.4116 thể hiện một loạt các tính chất cơ học ấn tượng:

  • Độ cứng Rockwell HRC: 55–58 HRC (sau khi tôi)

  • Giới hạn bền kéo: ~700–900 MPa

  • Khả năng giữ cạnh sắc bén tốt

  • Khả năng chống ăn mòn: cao, đặc biệt là trong môi trường ẩm và tiếp xúc thực phẩm

  • Độ dai: tương đối tốt, không giòn

Với các đặc tính trên, thép 1.4116 là sự kết hợp cân bằng giữa độ cứng, khả năng gia công và độ bền cạnh, rất lý tưởng cho các sản phẩm cần hiệu năng cao và an toàn vệ sinh thực phẩm.

Ưu điểm Thép 1.4116

  • Chống ăn mòn vượt trội: Nhờ hàm lượng Cr và Mo cao, giúp chống gỉ hiệu quả trong môi trường ẩm và tiếp xúc hóa chất nhẹ.

  • Độ cứng và giữ cạnh tốt: Sau khi tôi luyện đúng quy trình, lưỡi dao làm từ thép 1.4116 có thể giữ sắc bén lâu dài.

  • Khả năng mài sắc lại dễ dàng: Không quá cứng như thép cao cấp VG10, nên dễ dàng mài sắc trong môi trường sử dụng thông thường.

  • An toàn trong ngành thực phẩm và y tế: Không chứa thành phần độc hại, phù hợp dùng trong dao nhà bếp, dao mổ, dao tiểu phẫu,…

  • Giá thành hợp lý: So với các loại thép siêu cao cấp, thép 1.4116 có chi phí sản xuất và gia công tốt hơn, phù hợp với sản phẩm tiêu dùng số lượng lớn.

Nhược điểm Thép 1.4116

  • Không cứng bằng các loại thép cao cấp hơn như VG10 hay S30V – điều này đồng nghĩa với việc phải mài lại thường xuyên hơn trong môi trường sử dụng liên tục.

  • Không phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu cực kỳ cao về độ bền mài mòn, chẳng hạn như dao chuyên dụng trong ngành công nghiệp nặng.

  • Giới hạn trong môi trường cực đoan: Thép 1.4116 vẫn có thể bị ảnh hưởng nếu tiếp xúc thường xuyên với môi trường axit mạnh, nước biển lâu ngày hoặc hóa chất công nghiệp mạnh.

Ứng dụng Thép 1.4116

Với sự cân bằng tuyệt vời giữa khả năng chống ăn mòn, độ cứng và khả năng mài bén, thép 1.4116 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Dao nhà bếp cao cấp: dao đầu bếp, dao cắt sashimi, dao chặt, dao thái,…

  • Thiết bị y tế: dao mổ, dao tiểu phẫu, dụng cụ nha khoa,…

  • Dụng cụ cắt trong công nghiệp thực phẩm: dao cắt thịt, dao lọc cá, dao công nghiệp,…

  • Dao đa năng, dao bỏ túi: thích hợp cho người dùng cá nhân, dân outdoor và EDC.

  • Dao ngành khách sạn – nhà hàng: nơi cần dụng cụ vừa thẩm mỹ vừa dễ bảo quản.

Thực tế, nhiều thương hiệu dao nổi tiếng của Đức và Nhật Bản sử dụng thép 1.4116 cho dòng sản phẩm phổ thông và bán chuyên nghiệp.

Kết luận

Thép 1.4116 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu sự cân bằng giữa khả năng chống ăn mòn, độ bền cạnh, độ cứng và tính dễ gia công. Nhờ các đặc điểm nổi bật như khả năng chống gỉ tốt, dễ mài bén và giá thành hợp lý, thép 1.4116 hiện nay là vật liệu phổ biến trong ngành sản xuất dao kéo, dụng cụ y tế và công nghiệp thực phẩm. Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thép không gỉ martensitic chất lượng, đa dụng và dễ gia công, thì 1.4116 chắc chắn là lựa chọn đáng cân nhắc.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp inox – thép không gỉ – thép hợp kim – thép công cụ, nhận cắt lẻ – gia công – giao hàng toàn quốc.

📍 Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
📞 Hotline: 0909 246 316
🌐 Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Loại Inox X2CrNiMoN25-7-4 Có Được Chứng Nhận An Toàn Thực Phẩm Và Y Tế Không

    Loại Inox X2CrNiMoN25-7-4 Có Được Chứng Nhận An Toàn Thực Phẩm Và Y Tế Không? [...]

    Thép UNS S44700

    Thép UNS S44700 Thép UNS S44700 là gì? Thép UNS S44700 là một loại thép [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 22

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 22 – Giải Pháp Vượt Trội Cho Ứng Dụng [...]

    Tấm Inox 321 0.55mm

    Tấm Inox 321 0.55mm – Đặc Điểm Kỹ Thuật Và Ứng Dụng Tấm Inox 321 [...]

    Tấm Inox 630 20mm

    Tấm Inox 630 20mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Vật liệu 10Cr17Ni7

    Vật liệu 10Cr17Ni7 Vật liệu 10Cr17Ni7 là gì? Vật liệu 10Cr17Ni7 là một loại thép [...]

    Z2CND19.15 stainless steel

    Z2CND19.15 stainless steel Z2CND19.15 stainless steel là gì? Thép không gỉ Z2CND19.15 là thép austenitic [...]

    Tìm hiểu về Inox 410

    Tìm hiểu về Inox 410 và Ứng dụng của nó Inox 410 là gì? Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo