Thép 1.4305

Inox X5CrNiMo17-12-2

Thép 1.4305

Thép 1.4305 là gì?

Thép 1.4305 là một loại thép không gỉ austenitic, còn được gọi là thép inox Cr-Ni, tương đương với mác 303/304 theo tiêu chuẩn quốc tế. Đây là loại thép inox thấp cacbon, nổi bật với Crom (Cr) 17–19% và Niken (Ni) 8–10%, giúp hạn chế sự kết tủa cacbua khi hàn, đồng thời duy trì khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường công nghiệp, thực phẩm, hóa chất và nước.

Thép 1.4305 được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, hóa chất, dược phẩm, cơ khí chế tạo, hàng hải và đồ gia dụng, nhờ khả năng chống oxy hóa, chống gỉ sét và cơ tính ổn định, cùng với khả năng hàn và gia công tốt, đáp ứng nhu cầu sản xuất các chi tiết hàn, bồn chứa, đường ống và thiết bị CNC.

Thành phần hóa học của Thép 1.4305

Theo tiêu chuẩn DIN/EN 10088, thành phần điển hình:

  • C (Carbon): ≤ 0.07%
  • Cr (Crom): 17 – 19%
  • Ni (Niken): 8 – 10%
  • Mn (Mangan): ≤ 2%
  • Si (Silic): ≤ 1%
  • P (Phốt pho): ≤ 0.045%
  • S (Lưu huỳnh): ≤ 0.03%
  • Fe (Sắt): Còn lại

Hàm lượng cacbon thấp giúp thép 1.4305 giảm thiểu nguy cơ ăn mòn liên kết hàn (intergranular corrosion) và duy trì khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong các môi trường yêu cầu chất lượng vật liệu cao như thực phẩm và hóa chất.

Tính chất cơ lý của Thép 1.4305

  • Độ bền kéo (Rm): 500 – 700 MPa
  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 200 MPa
  • Độ giãn dài (A5): ≥ 40%
  • Độ cứng (HB): 180 – 200 HB
  • Độ dai va đập: Cao, không giòn ngay cả ở nhiệt độ thấp
  • Khả năng hàn: Rất tốt, ít nguy cơ nứt nóng, thích hợp hàn TIG, MIG hoặc hồ quang
  • Khả năng chống ăn mòn: Xuất sắc trong môi trường nước, khí quyển, dung dịch kiềm và axit loãng

Ưu điểm của Thép 1.4305

  1. Chống ăn mòn tốt, phù hợp cho nước, không khí, dung dịch kiềm và axit loãng.
  2. Cơ tính ổn định, độ dẻo và độ dai cao, giảm nguy cơ gãy nứt cơ học.
  3. Hàn và gia công thuận tiện, dễ chế tạo chi tiết máy, bu lông, ốc vít và tấm inox CNC.
  4. Tuổi thọ dài, giảm chi phí bảo trì và thay thế thiết bị.
  5. Ứng dụng đa dạng, từ công nghiệp thực phẩm, hóa chất, cơ khí chế tạo đến đồ gia dụng.

Nhược điểm của Thép 1.4305

  • Không chịu được môi trường clorua cao hoặc axit halogen mạnh trong thời gian dài.
  • Gia công cơ khí khó hơn thép cacbon, đặc biệt khi yêu cầu độ bóng bề mặt cao.

Ứng dụng của Thép 1.4305

  • Ngành thực phẩm và dược phẩm:
    Thép 1.4305 thường được sử dụng để chế tạo bồn chứa, máy chế biến thực phẩm, đường ống dẫn và thiết bị tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm. Nhờ khả năng chống ăn mòn và cơ tính ổn định, các thiết bị này duy trì tuổi thọ lâu dài và giảm thiểu rủi ro ô nhiễm thực phẩm.
  • Ngành hóa chất:
    Trong các ứng dụng hóa chất, thép 1.4305 thích hợp cho bồn chứa hóa chất, ống dẫn dung dịch kiềm và axit loãng, thiết bị phản ứng hóa học. Nó giúp giảm nguy cơ ăn mòn cục bộ và ăn mòn hàn, đảm bảo an toàn cho quá trình sản xuất và lưu trữ hóa chất.
  • Ngành cơ khí chế tạo:
    Thép 1.4305 được sử dụng trong gia công CNC, chế tạo chi tiết máy, bu lông, ốc vít và tấm inox, nhờ khả năng gia công tốt, dễ hàn và duy trì cơ tính ổn định. Các chi tiết này có thể chịu lực, mài mòn và môi trường ăn mòn nhẹ mà không bị hư hỏng nhanh.
  • Ngành hàng hải:
    Thép 1.4305 dùng để chế tạo trục, chi tiết tàu thủy, bộ phận tiếp xúc với nước biển nhẹ, nhờ khả năng chống oxy hóa và chống gỉ sét, tăng tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì cho các thiết bị hàng hải.
  • Đời sống và đồ gia dụng:
    Trong ngành này, thép 1.4305 được dùng để làm dao, nồi, chén, thiết bị bếp inox và đồ dùng gia đình, nhờ khả năng chống ăn mòn và vệ sinh dễ dàng, đảm bảo an toàn thực phẩm và độ bền cao.

So sánh Thép 1.4305 với các mác inox khác

  • So với 1.4301: 1.4305 có hàm lượng cacbon thấp hơn, hạn chế ăn mòn liên kết hàn, thích hợp hàn chi tiết và bồn chứa lớn.
  • So với 1.4401 (316): 1.4305 kém khả năng chống ăn mòn pitting trong môi trường clorua, nhưng giá thành thấp hơn, phù hợp với các ứng dụng ăn mòn vừa phải.
  • So với 1.4307: 1.4305 và 1.4307 đều là thép thấp cacbon, nhưng 1.4305 thường sử dụng phổ biến trong chế tạo chi tiết CNC và thiết bị thực phẩm nhờ giá thành hợp lý và cơ tính tốt.

Quy trình gia công Thép 1.4305

  1. Cắt và tạo hình: Có thể cắt bằng laser, plasma, cưa dây, cắt thủy lực.
  2. Hàn: TIG, MIG hoặc hồ quang; cần lưu ý tránh nhiệt dư quá lớn để hạn chế biến dạng.
  3. Gia công CNC: Dễ tiện, phay, mài, khoan nhờ cơ tính ổn định và độ dẻo cao.
  4. Nhiệt luyện: Thường không cần nhiệt luyện đặc biệt; nếu cần, làm nóng 1050–1100°C, làm nguội nhanh để phục hồi cơ tính.

Kết luận

Thép 1.4305 là mác inox austenitic phổ biến và thông dụng, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, cơ tính ổn định, dễ hàn và gia công, phù hợp cho bồn chứa, đường ống, chi tiết máy và thiết bị công nghiệp. Với các ứng dụng trong thực phẩm, hóa chất, cơ khí chế tạo, hàng hải và đồ gia dụng, thép 1.4305 là lựa chọn an toàn, bền bỉ và kinh tế, đáp ứng yêu cầu về tuổi thọ, độ bền và chống ăn mòn cho các môi trường làm việc vừa phải.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N So Với Các Loại Inox Khác: So Sánh Chi Tiết

    Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N So Với Các Loại Inox Khác: So Sánh Chi Tiết Giới Thiệu Về [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 102

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 102 – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Giá Bán [...]

    Inox X2CrNiMoCuN25-6-3 Có Gì Khác Biệt So Với Các Loại Inox Khác

    Inox X2CrNiMoCuN25-6-3 Có Gì Khác Biệt So Với Các Loại Inox Khác? Inox X2CrNiMoCuN25-6-3 có [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 240

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 240 – Lựa Chọn Tối Ưu Cho Các Ứng [...]

    Inox 2324 Có Thể Được Sử Dụng Trong Hệ Thống Nước Sạch Không

    Inox 2324 Có Thể Được Sử Dụng Trong Hệ Thống Nước Sạch Không? 1. Giới [...]

    Ống Đồng Phi 12

    Ống Đồng Phi 12 Ống đồng phi 12 là gì? Ống đồng phi 12 là [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4373

    Tìm hiểu về Inox 1.4373 và Ứng dụng của nó Inox 1.4373 là gì? Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 76

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 76 – Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Các Ứng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo