Thép 153 MA
Thép 153 MA là gì?
Thép 153 MA là thép không gỉ Austenitic siêu bền, thuộc nhóm inox chịu nhiệt và chống ăn mòn cao, được thiết kế đặc biệt cho ứng dụng công nghiệp nặng, nơi chịu nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn mạnh. Loại thép này nổi bật với hàm lượng Crom, Niken và Molypden tối ưu, mang lại khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa và pitting vượt trội, đồng thời giữ được cơ tính dẻo dai, độ bền kéo cao và tính ổn định Austenitic.
Thép 153 MA thường được sử dụng trong lò hơi, lò đốt, thiết bị hóa chất, năng lượng, dầu khí và môi trường biển, nơi tuổi thọ dài, bảo trì thấp và hiệu suất cao là yếu tố then chốt.
Thành phần hóa học của Thép 153 MA
Thành phần tiêu chuẩn:
- C (Carbon): ≤ 0,08%
- Cr (Crom): 20 – 21%
- Ni (Niken): 14 – 15%
- Mo (Molypden): 2 – 2,5%
- Mn (Mangan): ≤ 1%
- N (Nitơ): ≤ 0,2%
- Si (Silic): ≤ 1%
- P (Phốt pho): ≤ 0,03%
- S (Lưu huỳnh): ≤ 0,015%
- Fe (Sắt): Còn lại
Hàm lượng Cr, Ni, Mo và N cao giúp thép 153 MA chống ăn mòn nhiệt, ăn mòn khe hở, ăn mòn ứng suất và pitting, đặc biệt trong môi trường Clorua và axit oxy hóa mạnh. Nitơ bổ sung độ bền kéo và duy trì cấu trúc Austenitic ổn định.
Tính chất cơ lý của Thép 153 MA
- Độ bền kéo (Rm): 600 – 750 MPa
- Giới hạn chảy (Rp0.2): 300 – 450 MPa
- Độ giãn dài (A5): ≥ 35%
- Độ cứng (HB): 180 – 210 HB
- Khả năng gia công: Khó hơn inox thông thường; cần dụng cụ hợp kim cứng.
- Khả năng hàn: Xuất sắc; hạn chế biến dạng nhờ Austenitic ổn định.
- Khả năng chống ăn mòn: Rất cao, đặc biệt chống ăn mòn Clorua, axit, oxy hóa và nhiệt độ cao.
- Khả năng chịu nhiệt: Liên tục tới 1000°C, phù hợp với thiết bị công nghiệp chịu nhiệt.
Ưu điểm của Thép 153 MA
- Khả năng chống ăn mòn nhiệt và hóa chất xuất sắc, đặc biệt trong môi trường oxy hóa và Clorua mạnh.
- Cơ tính dẻo dai và bền kéo cao, thích hợp cho chi tiết máy, bồn chứa, đường ống và lò đốt.
- Chống ăn mòn pitting và ăn mòn ứng suất, lý tưởng cho môi trường Clorua nồng độ cao.
- Khả năng hàn và gia công tốt, phù hợp chế tạo thiết bị công nghiệp phức tạp.
- Tuổi thọ dài, bảo trì thấp, giảm chi phí vận hành và thay thế.
Nhược điểm của Thép 153 MA
- Chi phí cao, do thành phần hợp kim đặc biệt.
- Gia công khó hơn thép inox thông thường, cần dụng cụ hợp kim cứng và kiểm soát tốc độ cắt.
- Không thích hợp cho môi trường nhiệt độ cực cao trên 1000°C liên tục.
Ứng dụng của Thép 153 MA
- Ngành năng lượng và điện:
Lò hơi, lò đốt, thiết bị xử lý khí và hơi, bồn chứa chịu nhiệt cao. - Ngành hóa chất và dầu khí:
Bồn phản ứng, đường ống và van chịu nhiệt độ và hóa chất oxy hóa mạnh. - Ngành hàng hải và môi trường biển:
Trục, van, chi tiết cơ khí chịu ăn mòn Clorua và nhiệt độ cao. - Ngành cơ khí và sản xuất máy:
Chi tiết máy chịu tải nặng, môi trường ăn mòn và nhiệt độ cao. - Ngành chế biến thực phẩm và dược phẩm:
Thiết bị tiếp xúc hóa chất, axit nhẹ, nơi yêu cầu chống ăn mòn nhiệt và cơ tính cao.
So sánh Thép 153 MA với các mác inox khác
- So với 316/316L: 153 MA vượt trội về khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao và ăn mòn Clorua.
- So với 904L: 153 MA có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn Clorua tốt hơn trong môi trường nhiệt độ cao.
- So với 254SMO: 254SMO ưu thế về chống ăn mòn hóa chất, nhưng 153 MA tốt hơn về chống ăn mòn nhiệt và chịu tải cao.
Quy trình gia công Thép 153 MA
- Cắt và tạo hình: Laser, cưa hợp kim, plasma; kiểm soát tốc độ do hợp kim chịu nhiệt cao.
- Gia công cơ khí: Tiện, khoan, phay; dụng cụ hợp kim cứng, tốc độ cắt vừa phải.
- Hàn: TIG, MIG, SMAW; mối hàn bền chắc, hạn chế biến dạng nhờ Austenitic ổn định.
- Hoàn thiện bề mặt: Đánh bóng cơ khí hoặc hóa chất, tăng khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ.
Kết luận
Thép 153 MA là inox Austenitic chịu nhiệt và chống ăn mòn vượt trội, cơ tính dẻo dai, chống Clorua, axit, oxy hóa và nhiệt độ cao. Đây là lựa chọn tối ưu cho thiết bị công nghiệp năng lượng, hóa chất, lò hơi, dầu khí, hàng hải và môi trường nhiệt độ cao, mang lại hiệu suất bền vững, tuổi thọ lâu dài và giảm chi phí bảo trì.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |