Thép 1925hMo
Thép 1925hMo là gì?
Thép 1925hMo là thép hợp kim cao cấp, thuộc nhóm thép không gỉ Austenitic hoặc siêu Austenitic tùy theo ứng dụng, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường Clorua, axit, và các hóa chất oxy hóa mạnh. Thép 1925hMo được thiết kế đặc biệt với hàm lượng Molypden cao, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn khe hở, ăn mòn pitting và ăn mòn ứng suất, đồng thời giữ được cấu trúc Austenitic ổn định và cơ tính dẻo dai.
Loại thép này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng, thực phẩm và dược phẩm cao cấp, nơi yêu cầu tuổi thọ dài hạn, bảo trì thấp và khả năng chịu ăn mòn cực kỳ hiệu quả.
Thành phần hóa học của Thép 1925hMo
Thành phần tiêu chuẩn:
- C (Carbon): ≤ 0,03%
- Cr (Crom): 19 – 21%
- Ni (Niken): 25 – 27%
- Mo (Molypden): 3,0 – 4,0%
- Cu (Đồng): 1 – 2%
- N (Nitơ): 0,20 – 0,25%
- Mn (Mangan): ≤ 2%
- Si (Silic): ≤ 1%
- P (Phốt pho): ≤ 0,035%
- S (Lưu huỳnh): ≤ 0,03%
- Fe (Sắt): Còn lại
Hàm lượng Molypden, Niken và Nitơ cao giúp thép 1925hMo chống ăn mòn pitting, khe hở và ăn mòn ứng suất, đặc biệt hiệu quả trong môi trường Clorua và axit oxy hóa mạnh. Crom và Niken cao giữ cho thép có cấu trúc Austenitic ổn định và cơ tính bền vững.
Tính chất cơ lý của Thép 1925hMo
- Độ bền kéo (Rm): 650 – 850 MPa
- Giới hạn chảy (Rp0.2): 300 – 500 MPa
- Độ giãn dài (A5): ≥ 40%
- Độ cứng (HB): 180 – 220 HB
- Khả năng gia công: Tốt nhưng cần dụng cụ hợp kim cứng.
- Khả năng hàn: Xuất sắc; mối hàn bền chắc và hạn chế biến dạng.
- Khả năng chống ăn mòn: Cực kỳ cao, đặc biệt chống ăn mòn Clorua, axit và hóa chất oxy hóa mạnh.
- Khả năng chịu nhiệt: Liên tục tới 600°C, thích hợp cho môi trường nhiệt độ vừa phải và hóa chất mạnh.
Ưu điểm của Thép 1925hMo
- Chống ăn mòn tuyệt đối, đặc biệt trong môi trường Clorua, axit và hóa chất oxy hóa mạnh.
- Cơ tính dẻo dai và bền kéo cao, phù hợp cho chi tiết máy, bồn chứa và đường ống chịu ăn mòn cao.
- Khả năng hàn và gia công tốt, thích hợp chế tạo thiết bị công nghiệp phức tạp.
- Tuổi thọ cao, bảo trì thấp, giảm chi phí vận hành thiết bị công nghiệp.
- Ứng dụng đa dạng, từ ngành hóa chất, dầu khí, năng lượng, thực phẩm đến dược phẩm cao cấp.
Nhược điểm của Thép 1925hMo
- Chi phí cao, do hàm lượng Cr, Ni, Mo và N cao.
- Gia công khó hơn thép 304/316, cần dụng cụ hợp kim cứng và kiểm soát tốc độ cắt.
- Không thích hợp cho môi trường nhiệt độ cực cao liên tục trên 600°C.
Ứng dụng của Thép 1925hMo
- Ngành công nghiệp hóa chất:
Bồn chứa axit mạnh, bình phản ứng, đường ống và van chịu ăn mòn cực cao. - Ngành dầu khí và năng lượng:
Thiết bị khai thác và chế biến dầu khí, đường ống chịu Clorua và hóa chất oxy hóa mạnh. - Ngành thực phẩm và dược phẩm cao cấp:
Bồn chứa, thiết bị chế biến thực phẩm, đường ống dẫn thực phẩm, máy móc tiếp xúc hóa chất nhẹ và axit thực phẩm. - Ngành hàng hải:
Cấu kiện tàu, bồn chứa nước biển, van và phụ kiện chống ăn mòn Clorua mạnh. - Ngành cơ khí và sản xuất máy:
Trục, bulông, đai ốc, chi tiết máy chịu ăn mòn hóa chất và Clorua.
So sánh Thép 1925hMo với các mác inox khác
- So với 316/316L: 1925hMo vượt trội về chống ăn mòn Clorua nhờ hàm lượng Mo và N cao hơn.
- So với 904L: 1925hMo có khả năng chống ăn mòn Clorua và axit mạnh tương đương hoặc tốt hơn nhờ bổ sung Mo và N ổn định.
- So với 254SMO hoặc Sanicro 28: 1925hMo có khả năng chống ăn mòn pitting và khe hở tương đương, tùy theo môi trường Clorua nồng độ cao.
Quy trình gia công Thép 1925hMo
- Cắt và tạo hình: Laser, cưa hợp kim, plasma; kiểm soát tốc độ do hàm lượng Ni và Mo cao.
- Gia công cơ khí: Tiện, khoan, phay; dụng cụ hợp kim cứng, tốc độ cắt vừa phải.
- Hàn: TIG, MIG, SMAW; mối hàn bền chắc và hạn chế biến dạng nhờ Austenitic ổn định.
- Hoàn thiện bề mặt: Đánh bóng cơ khí hoặc hóa chất, tăng khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ.
Kết luận
Thép 1925hMo là inox Austenitic siêu chống ăn mòn, cơ tính dẻo dai, chịu được Clorua, axit mạnh và hóa chất oxy hóa, lý tưởng cho thiết bị công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm và môi trường biển khắc nghiệt. Thép 1925hMo mang lại hiệu suất bền vững, tuổi thọ lâu dài và giảm chi phí bảo trì, là lựa chọn tối ưu trong các ứng dụng công nghiệp cao cấp.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |