Thép 2331

Inox X5CrNiMo17-12-2

Thép 2331

Thép 2331 là gì?
Thép 2331 là một loại thép không gỉ Austenitic được phát triển để đáp ứng nhu cầu cơ khí chính xác, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn trong các môi trường công nghiệp, hóa chất và thực phẩm. Loại thép này thuộc nhóm thép 200–300 series, với cơ tính Austenitic ổn định, khả năng gia công tốt và độ dẻo cao, thích hợp cho các chi tiết như trục, lò xo, bánh răng, bu lông, đai ốc, van, bồn chứa và ống dẫn.

Thành phần hóa học Thép 2331

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của thép 2331 bao gồm:

  • Cacbon (C): ≤0,08%
  • Mangan (Mn): 5,5–7,5%
  • Chrom (Cr): 16–18%
  • Nickel (Ni): 7–9%
  • Molypden (Mo): ≤0,5%
  • Phốt pho (P): ≤0,035%
  • Lưu huỳnh (S): ≤0,03%

Hàm lượng Mangan cao giúp thép 2331 tăng độ bền kéo và khả năng chịu va đập, Crom và Nickel duy trì cơ tính Austenitic ổn định và khả năng chống ăn mòn tốt. Molypden (nếu có) cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất, còn hàm lượng cacbon thấp giúp dễ hàn và giảm hiện tượng ăn mòn kẽ hở tại mối hàn.

Tính chất cơ lý Thép 2331

Thép 2331 có các tính chất cơ lý như sau:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength, Rm): 540–750 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength, Re): 220–320 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation, A5): ≥35%
  • Độ cứng Brinell (HB): 150–210

Với đặc tính Austenitic, thép 2331 có độ dẻo dai cao, chịu va đập tốt và giữ cơ tính ổn định sau biến dạng, gia công hoặc hàn. Khả năng “work hardening” giúp tăng độ cứng khi chi tiết chịu lực kéo hoặc uốn.

Tính chất chống ăn mòn Thép 2331

Thép 2331 có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt nhờ sự kết hợp của Crom, Nickel và Molypden:

  • Môi trường muối: Nước biển, dung dịch NaCl loãng và đậm đặc.
  • Môi trường axit: Axit nitric loãng, axit sulfuric loãng, dung dịch axit hữu cơ.
  • Môi trường kiềm: Dung dịch NaOH, KOH loãng.
  • Môi trường công nghiệp: Khí, hơi nước và môi trường hóa chất nhẹ đến trung bình.

Thép 2331 phù hợp cho các chi tiết tiếp xúc môi trường ăn mòn vừa phải, đặc biệt trong công nghiệp thực phẩm, hóa chất và y tế.

Ưu điểm Thép 2331

  • Gia công dễ dàng: Dễ tiện, phay, khoan và gia công CNC.
  • Chống ăn mòn tốt: Đặc biệt trong môi trường muối, kiềm nhẹ và axit loãng.
  • Khả năng chịu lực cao: Thích hợp cho các chi tiết chịu tải và va đập.
  • Độ dẻo dai và ổn định Austenitic: Giữ cơ tính sau gia công hoặc hàn.
  • Ứng dụng đa dạng: Trục, lò xo, bu lông, đai ốc, van, ống dẫn, bồn chứa, chi tiết công nghiệp hóa chất, thực phẩm và y tế.

Nhược điểm Thép 2331

  • Chi phí cao hơn thép carbon thông thường: Do hợp kim Crom, Nickel.
  • Không chịu mài mòn mạnh: Độ cứng thấp hơn thép martensitic.
  • Cần kiểm soát môi trường ăn mòn mạnh: Không thích hợp với axit hoặc muối đậm đặc trong thời gian dài mà không bảo vệ.

Ứng dụng Thép 2331

Thép 2331 được sử dụng rộng rãi trong các ngành:

  1. Công nghiệp cơ khí chính xác:
    • Trục, lò xo, bánh răng, bu lông, đai ốc.
    • Chi tiết máy cần độ chính xác cao, bề mặt mịn và dễ gia công.
  2. Công nghiệp thực phẩm và y tế:
    • Bồn chứa, máy chế biến thực phẩm, dụng cụ y tế.
    • Chi tiết tiếp xúc môi trường ăn mòn vừa phải, đảm bảo vệ sinh và an toàn.
  3. Công nghiệp hóa chất:
    • Van, ống dẫn, bồn chứa, thiết bị chịu môi trường hóa chất nhẹ đến trung bình.
  4. Công nghiệp điện tử và cơ khí nhẹ:
    • Khung thiết bị, tấm bảo vệ, chi tiết cơ khí chính xác.

Thép 2331 được cung cấp dưới dạng tấm, thanh tròn, dải cuộn và ống, đáp ứng nhu cầu chế tạo chi tiết cơ khí chính xác, trục, lò xo và chi tiết tiếp xúc môi trường ăn mòn vừa phải đến trung bình trong nhiều ngành công nghiệp.

Quy trình gia công Thép 2331

  • Cắt: Laser, plasma, cưa kim loại.
  • Uốn, kéo, dập: Biến dạng lạnh tốt, dễ tạo hình chi tiết phức tạp.
  • Gia công CNC: Tiện, phay, khoan các chi tiết cơ khí chính xác.
  • Hàn: TIG, MIG với khí bảo vệ Argon, hạn chế nhiệt quá cao để duy trì cơ tính.
  • Nhiệt luyện: Annealing để loại bỏ ứng suất và cải thiện độ dẻo dai.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép 2331

Thép 2331 được sử dụng phổ biến trong các ngành:

  • Ngành cơ khí chính xác: Trục, lò xo, bánh răng, bu lông, đai ốc.
  • Ngành thực phẩm và y tế: Bồn chứa, van, ống dẫn, thiết bị chế biến thực phẩm và dụng cụ y tế.
  • Ngành hóa chất: Van, ống dẫn, bồn chứa và chi tiết tiếp xúc môi trường hóa chất nhẹ đến trung bình.
  • Ngành điện tử và cơ khí nhẹ: Khung thiết bị, tấm bảo vệ, chi tiết cơ khí chính xác.

2331 đáp ứng nhu cầu chế tạo chi tiết cơ khí chính xác, trục, lò xo, ống dẫn và chi tiết tiếp xúc môi trường ăn mòn vừa phải đến trung bình trong nhiều ngành công nghiệp.

Kết luận

Thép 2331 là thép không gỉ Austenitic Cr-Ni với khả năng chống ăn mòn tốt và cơ tính ổn định, đồng thời dễ gia công cơ khí. Loại thép này thích hợp cho trục, lò xo, bánh răng, bu lông, đai ốc, van, bồn chứa, ống dẫn và chi tiết cơ khí chính xác tiếp xúc môi trường ăn mòn vừa phải đến trung bình. 2331 là lựa chọn tối ưu khi cần cơ tính ổn định, khả năng gia công tốt, chống ăn mòn và độ dẻo dai trong các ứng dụng cơ khí, thực phẩm, y tế và hóa chất.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    So Với Inox Duplex, Inox X8CrNiMo275 Có Ưu Điểm Và Nhược Điểm Gì

    So Với Inox Duplex, Inox X8CrNiMo275 Có Ưu Điểm Và Nhược Điểm Gì? Inox Duplex [...]

    Thép X1NiCrMoCu25-20-5

    Thép X1NiCrMoCu25-20-5 Thép X1NiCrMoCu25-20-5 là gì? Thép X1NiCrMoCu25-20-5 là một loại thép không gỉ Austenitic [...]

    Thép Z2CN18.09

    Thép Z2CN18.09 Thép Z2CN18.09 là gì? Thép Z2CN18.09 là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    Thép Inox Austenitic 305

    Thép Inox Austenitic 305 Thép Inox Austenitic 305 là loại thép không gỉ thuộc nhóm [...]

    Thép Inox Austenitic 1.4563

    Thép Inox Austenitic 1.4563 Thép Inox Austenitic 1.4563 là thép không gỉ Austenitic cao cấp, [...]

    UNS S44600 Stainless Steel

    UNS S44600 Stainless Steel UNS S44600 là gì? UNS S44600 là một loại thép không [...]

    Inox SUS329J3L Là Gì Và Có Gì Đặc Biệt So Với Các Loại Inox Khác

    Inox SUS329J3L Là Gì Và Có Gì Đặc Biệt So Với Các Loại Inox Khác? [...]

    Vật liệu X9CrNiSiNCe21-11-2

    Vật liệu X9CrNiSiNCe21-11-2 Vật liệu X9CrNiSiNCe21-11-2 là gì? Vật liệu X9CrNiSiNCe21-11-2 là một loại thép [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo