Thép 2350
Thép 2350 là gì?
Thép 2350 là một loại thép hợp kim chất lượng cao, thuộc nhóm thép làm khuôn và thép dụng cụ hợp kim Cr-Mo-V, được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực cơ khí chính xác, chế tạo khuôn, rèn khuôn nóng và các chi tiết chịu tải trọng cao. Theo tiêu chuẩn DIN (Đức), mác thép này thường được ký hiệu là 1.2350, tương đương với X50CrMoV51 trong hệ tiêu chuẩn châu Âu.
Thép 2350 có thành phần hợp kim đặc biệt với hàm lượng crom, molypden và vanadi cao, giúp tăng khả năng chống mài mòn, chịu nhiệt và giữ được độ cứng ngay cả trong môi trường làm việc khắc nghiệt. Vì vậy, đây là loại vật liệu được ưa chuộng trong các ngành khuôn ép nóng, đúc áp lực và chế tạo công cụ cắt chuyên dụng.
Thành phần hóa học của Thép 2350
Thành phần hóa học của thép 2350 được thiết kế để đảm bảo sự cân bằng giữa độ cứng – độ dẻo – khả năng chịu mài mòn và chịu nhiệt.
Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
---|---|---|
Carbon | C | 0.48 – 0.55 |
Silicon | Si | 0.20 – 0.40 |
Mangan | Mn | 0.30 – 0.60 |
Crom | Cr | 4.80 – 5.50 |
Molypden | Mo | 1.20 – 1.50 |
Vanadi | V | 0.30 – 0.60 |
Hàm lượng Cr và Mo cao giúp thép có khả năng chịu nhiệt, chống oxi hóa và chống mài mòn, trong khi Vanadi (V) giúp tinh luyện cấu trúc hạt, tăng độ dai và ổn định tổ chức khi nhiệt luyện.
Tính chất cơ lý của Thép 2350
Thép 2350 mang nhiều đặc tính cơ học vượt trội, phù hợp với yêu cầu khắt khe của khuôn ép nóng và dụng cụ công nghiệp.
- Độ cứng sau tôi và ram: 48 – 54 HRC.
- Giới hạn bền kéo: 1450 – 1650 MPa.
- Giới hạn chảy: khoảng 1300 MPa.
- Độ dai va đập (Charpy V-notch): cao, duy trì tốt ở nhiệt độ cao.
- Tính dẫn nhiệt: tốt hơn thép H13, giúp giảm nguy cơ nứt nhiệt.
- Khả năng chống mỏi nhiệt và nứt chân chim: rất tốt.
Ngoài ra, thép 2350 có độ ổn định kích thước cao khi nhiệt luyện, ít biến dạng và có thể đánh bóng đạt độ sáng gương – điều rất quan trọng trong chế tạo khuôn nhựa và khuôn đúc kim loại.
Ưu điểm của Thép 2350
- Chịu nhiệt độ cao tốt (lên đến 600°C) mà vẫn giữ được độ cứng.
- Chống mài mòn và chống nứt nhiệt cực tốt, đặc biệt trong khuôn làm việc chu kỳ liên tục.
- Độ dai và độ bền cao, giúp giảm thiểu nứt gãy khi va đập mạnh.
- Ổn định kích thước khi tôi, ram, phù hợp với các chi tiết yêu cầu độ chính xác cao.
- Dễ đánh bóng, đạt độ bóng gương cho khuôn ép nhựa cao cấp.
Nhược điểm của Thép 2350
- Giá thành cao hơn so với thép 1.2344 hoặc SKD61.
- Gia công khó hơn do độ cứng cao sau nhiệt luyện.
- Đòi hỏi kỹ thuật nhiệt luyện chính xác, nếu không dễ gây nứt hoặc biến dạng.
Quy trình nhiệt luyện của Thép 2350
Để đạt được hiệu suất cơ học tối ưu, quá trình nhiệt luyện của thép 2350 cần được thực hiện đúng quy chuẩn.
1. Ủ (Annealing)
- Nhiệt độ: 850 – 900°C.
- Làm nguội chậm trong lò (tốc độ ≤ 20°C/h).
- Sau khi ủ, độ cứng khoảng 190 – 220 HB, thuận lợi cho gia công cơ khí.
2. Tôi (Quenching)
- Nhiệt độ nung: 1020 – 1050°C.
- Môi trường tôi: khí nén hoặc dầu nóng.
- Làm nguội nhanh đến 500°C, sau đó nguội tự nhiên trong không khí.
3. Ram (Tempering)
- Nhiệt độ: 520 – 580°C.
- Ram 2 – 3 lần, mỗi lần giữ nhiệt 2 giờ để ổn định cấu trúc martensite.
- Sau ram, độ cứng đạt 48 – 54 HRC.
4. Ủ ứng suất (Stress Relieving)
- Nhiệt độ: 600°C sau khi gia công thô.
- Giúp loại bỏ ứng suất bên trong và giảm nguy cơ nứt khi tôi.
Gia công cơ khí Thép 2350
Thép 2350 có thể gia công tốt ở trạng thái ủ, và vẫn cho độ chính xác cao khi mài, phay CNC hoặc tiện tinh. Tuy nhiên, khi đã được tôi, việc gia công cần sử dụng dao hợp kim cứng (carbide) hoặc các công cụ phủ TiAlN/TiCN để đảm bảo hiệu quả cắt.
Các phương pháp gia công phổ biến gồm:
- Tiện và phay CNC trước khi tôi.
- Mài phẳng, mài tròn, mài khuôn sau khi tôi.
- Gia công EDM cho các chi tiết có hình dạng phức tạp.
- Đánh bóng cơ học và hóa học cho khuôn nhựa.
Ứng dụng của Thép 2350
Với đặc tính chống mài mòn, chịu nhiệt và độ bền cao, thép 2350 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực cơ khí chế tạo và khuôn mẫu công nghiệp:
- Khuôn ép nhôm, khuôn ép kẽm áp lực.
- Khuôn rèn nóng, khuôn dập nóng.
- Khuôn ép nhựa kỹ thuật cao, yêu cầu bề mặt sáng bóng.
- Chi tiết máy chịu tải trọng lớn: trục vít, bánh răng, trục truyền động.
- Dụng cụ công nghiệp: dao cắt, chày cối, khuôn định hình.
- Lưỡi cắt nhiệt và dụng cụ ép kim loại nóng.
Thép 2350 đặc biệt được ưa chuộng trong các nhà máy sản xuất khuôn ép nhôm và khuôn đúc áp lực tại Việt Nam do tuổi thọ cao hơn 1.2344, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì.
So sánh Thép 2350 với các loại thép tương tự
Mác thép | Thành phần tương đương | Đặc tính nổi bật | Ứng dụng |
---|---|---|---|
1.2343 (X38CrMoV5-1) | Thấp hơn về độ cứng, dễ gia công | Khuôn ép nhôm, khuôn dập nóng | |
1.2344 (X40CrMoV5-1) | Phổ biến, ổn định nhiệt tốt | Khuôn ép nhựa, khuôn rèn nóng | |
1.2350 (X50CrMoV51) | Cứng hơn, chịu mài mòn cao | Khuôn ép áp lực, khuôn rèn nặng | |
1.2367 | Độ dai cao, chịu tải mạnh | Dụng cụ chịu va đập và ma sát cao |
Như vậy, thép 2350 là sự lựa chọn tối ưu cho các khuôn và chi tiết vừa cần độ cứng, vừa cần độ dẻo và tuổi thọ cao.
Thị trường tiêu thụ Thép 2350
Tại Việt Nam, thép 2350 được nhập khẩu chủ yếu từ Đức, Áo, Nhật Bản và Trung Quốc. Đây là vật liệu phổ biến trong ngành khuôn mẫu, công nghiệp ô tô, hàng không và gia công cơ khí chính xác.
Các đơn vị cung cấp uy tín như Công ty TNHH MTV Vật Liệu Titan luôn đảm bảo nguồn thép có chứng chỉ CO-CQ, được cắt lẻ theo yêu cầu và gia công CNC theo bản vẽ.
Thị trường hiện có sẵn các dạng vật liệu:
- Thép thanh tròn, thép tấm, thép vuông.
- Thép ủ sẵn hoặc tôi sẵn.
- Dịch vụ cắt plasma, phay CNC, mài tinh theo kích thước khách hàng yêu cầu.
Lưu ý khi sử dụng Thép 2350
- Không để thép tiếp xúc ẩm hoặc hóa chất oxy hóa.
- Nên ram ngay sau khi tôi để tránh nứt nhiệt.
- Khi hàn hoặc sửa khuôn, cần tiền xử lý nhiệt để giảm ứng suất.
- Sử dụng dung dịch làm mát phù hợp khi mài hoặc phay.
- Không để khuôn nguội đột ngột sau khi làm việc ở nhiệt độ cao.
Kết luận
Thép 2350 (X50CrMoV51 / DIN 1.2350) là loại thép công cụ khuôn nóng cao cấp, được đánh giá cao nhờ khả năng chịu mài mòn, chống nứt nhiệt, độ bền cơ học và độ cứng vượt trội. Với hiệu suất ổn định trong môi trường nhiệt độ cao, thép 2350 là lựa chọn lý tưởng cho các khuôn ép áp lực, khuôn rèn và khuôn nhựa chính xác.
Nếu bạn cần một loại thép có thể đảm bảo hiệu quả sản xuất, tuổi thọ khuôn dài và bề mặt sản phẩm hoàn hảo, thì thép 2350 chính là giải pháp tối ưu cho dây chuyền sản xuất của bạn.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |