Thép 2371
Thép 2371 là gì?
Thép 2371 là một loại thép không gỉ Austenitic Cr-Ni (Crom – Niken) có đặc tính tương tự với các mác thép thuộc nhóm 300 series như SUS302 hoặc AISI 302. Đây là vật liệu phổ biến trong công nghiệp cơ khí, hóa chất, thực phẩm và y tế nhờ khả năng chống ăn mòn tốt, dễ gia công cơ khí và có độ dẻo cao. Với cấu trúc Austenitic ổn định, thép 2371 duy trì cơ tính ổn định trong dải nhiệt độ rộng, từ nhiệt độ thấp tới cao, và có khả năng chịu oxy hóa tốt trong môi trường khí quyển hoặc công nghiệp.
Thành phần hóa học Thép 2371
Thành phần hóa học tiêu chuẩn (theo EN hoặc DIN) của thép 2371 như sau:
- Cacbon (C): ≤ 0,08%
- Silic (Si): ≤ 1,00%
- Mangan (Mn): 1,0 – 2,0%
- Crom (Cr): 17,0 – 19,0%
- Niken (Ni): 8,0 – 10,0%
- Photpho (P): ≤ 0,035%
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0,03%
Cấu trúc hợp kim này giúp thép 2371 có độ bền kéo và chống ăn mòn tốt hơn so với các loại thép carbon thông thường, đồng thời đảm bảo khả năng hàn, dập, kéo, và tiện tốt.
Tính chất cơ lý Thép 2371
Thép 2371 có các đặc tính cơ học nổi bật:
- Độ bền kéo (Tensile Strength, Rm): 550 – 750 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength, Rp0.2): ≥ 210 MPa
- Độ giãn dài (Elongation, A5): ≥ 40%
- Độ cứng Brinell (HB): 150 – 200
- Tỷ trọng: 7,9 g/cm³
Nhờ có cơ tính dẻo dai và khả năng biến cứng nguội (work hardening) cao, thép 2371 rất phù hợp cho các chi tiết yêu cầu độ cứng tăng dần trong quá trình gia công cơ học hoặc tạo hình nguội.
Tính chất chống ăn mòn Thép 2371
Thép 2371 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong các môi trường:
- Không khí và nước ngọt: Không bị gỉ sét, duy trì bề mặt sáng bóng.
- Dung dịch axit loãng: Chịu được axit nitric, axit hữu cơ (axetic, citric, tartaric…).
- Dung dịch kiềm nhẹ: Ổn định trong môi trường NaOH hoặc KOH nồng độ thấp.
- Môi trường muối: Chịu được ăn mòn pitting ở mức trung bình, đặc biệt khi được đánh bóng hoặc thụ động hóa bề mặt.
Tuy nhiên, trong môi trường clorua đậm đặc (ví dụ nước biển), cần lựa chọn loại thép có bổ sung molypden (như thép 316 hoặc 317) để tăng khả năng chống ăn mòn kẽ hở.
Ưu điểm của Thép 2371
- Chống ăn mòn tốt: Hoạt động ổn định trong nhiều môi trường ăn mòn vừa và nhẹ.
- Dễ gia công: Có thể cắt, uốn, kéo, dập, hàn và đánh bóng dễ dàng.
- Không từ tính (ở trạng thái ủ): Thích hợp cho ứng dụng điện tử hoặc thiết bị y tế.
- Chịu nhiệt tốt: Ổn định cơ tính và chống oxy hóa đến 800°C.
- Khả năng tạo hình tốt: Dễ uốn, kéo nguội mà không nứt gãy.
Nhược điểm của Thép 2371
- Không thích hợp với môi trường clorua mạnh: Có thể bị rỗ (pitting) nếu tiếp xúc lâu.
- Độ cứng thấp: So với thép martensitic hoặc hợp kim dụng cụ.
- Chi phí cao hơn thép carbon: Do chứa Cr và Ni.
Ứng dụng của Thép 2371
Thép 2371 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực nhờ tính chất toàn diện của nó:
1. Ngành cơ khí và công nghiệp chế tạo
- Trục, lò xo, bánh răng, bu lông, đai ốc.
- Các chi tiết máy cần độ bền kéo và chống mài mòn vừa phải.
2. Ngành thực phẩm và đồ uống
- Bồn chứa, ống dẫn, máy trộn, thiết bị chế biến sữa, bia, nước giải khát.
- Bề mặt không gỉ, dễ vệ sinh và không gây phản ứng với thực phẩm.
3. Ngành hóa chất
- Van, khớp nối, ống dẫn, thiết bị phản ứng hóa học.
- Chịu được môi trường axit nhẹ, kiềm và muối trung bình.
4. Ngành y tế và dược phẩm
- Dụng cụ phẫu thuật, bàn mổ, khung thiết bị y tế.
- Không gỉ, không nhiễm từ, đảm bảo an toàn sinh học.
5. Ngành kiến trúc và trang trí
- Lan can, tay vịn, ốp tường, trần và khung cửa.
- Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ cao và bền theo thời gian.
Quy trình gia công Thép 2371
Thép 2371 có khả năng gia công cơ khí và hàn tốt, song cần tuân thủ quy trình chuẩn để đảm bảo cơ tính và bề mặt:
- Cắt: Bằng cưa, laser hoặc plasma.
- Gia công nguội: Dễ kéo, uốn, dập, cán mỏng mà không nứt.
- Hàn: Có thể hàn TIG, MIG hoặc hồ quang, dùng que ER308 hoặc ER308L.
- Nhiệt luyện: Ủ ở 1010 – 1120°C, sau đó làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí để phục hồi cơ tính Austenitic.
- Đánh bóng: Cơ học hoặc điện hóa để tăng khả năng chống ăn mòn.
So sánh Thép 2371 với các mác thép tương đương
Tiêu chí | Thép 2371 | Thép 304 (1.4301) | Thép 316 (1.4401) | Thép 302 (1.4310) |
---|---|---|---|---|
Crom (%) | 17–19 | 18–20 | 16–18 | 17–19 |
Niken (%) | 8–10 | 8–10.5 | 10–13 | 8–10 |
Molypden (%) | – | – | 2–3 | – |
Độ bền kéo (MPa) | 550–750 | 520–750 | 520–760 | 550–750 |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc | Tốt |
Khả năng hàn | Tốt | Tốt | Rất tốt | Tốt |
→ Nhìn chung, thép 2371 tương đương với thép 302 hoặc 304, có ưu điểm dễ gia công và giá thành thấp hơn thép 316.
Phân tích thị trường tiêu thụ Thép 2371
Thị trường thép không gỉ đang tăng trưởng mạnh tại Việt Nam, đặc biệt trong các ngành:
- Thực phẩm & đồ uống: Nhu cầu về vật liệu không gỉ vệ sinh cao.
- Cơ khí chế tạo: Dùng trong chi tiết máy, dụng cụ công nghiệp.
- Xây dựng & kiến trúc: Dùng cho trang trí, kết cấu và thiết bị ngoài trời.
Thép 2371 được đánh giá là lựa chọn cân bằng giữa hiệu suất – chi phí, giúp doanh nghiệp tối ưu ngân sách mà vẫn đảm bảo chất lượng.
Kết luận
Thép 2371 là thép không gỉ Austenitic Cr-Ni có độ dẻo, khả năng hàn và chống ăn mòn tốt, rất phù hợp cho các ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất, y tế và cơ khí. Với thành phần tương tự thép 302 hoặc 304, đây là loại vật liệu mang lại hiệu suất ổn định, bền bỉ, dễ gia công và bảo trì. Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu có giá hợp lý, khả năng chống gỉ và gia công linh hoạt, thì thép 2371 chính là lựa chọn lý tưởng.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |