Thép 284S16
Thép 284S16 là gì?
Thép 284S16 là một loại thép không gỉ Austenitic thuộc nhóm thép không gỉ 300 series, được phát triển để kết hợp khả năng chống ăn mòn tốt, độ dẻo dai cao và khả năng tiện gia công thuận lợi. Loại thép này thường được bổ sung các nguyên tố hợp kim như Crom và Nickel để duy trì tính Austenitic ổn định, đồng thời có hàm lượng carbon và lưu huỳnh được kiểm soát nhằm tối ưu hóa khả năng gia công cơ khí. Thép 284S16 thường được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí, công nghiệp thực phẩm, y tế và các chi tiết máy móc yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vừa phải.
Thành phần hóa học Thép 284S16
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của thép 284S16 như sau:
- Cacbon (C): 0,08–0,15%
- Mangan (Mn): 1,0–2,0%
- Silic (Si): ≤1,0%
- Chrom (Cr): 16–18%
- Nickel (Ni): 8–10%
- Phốt pho (P): ≤0,04%
- Lưu huỳnh (S): 0,15–0,35%
Hàm lượng lưu huỳnh được kiểm soát để tăng khả năng tiện gia công, giảm mài mòn dao cắt. Crom và Nickel giữ cơ tính Austenitic ổn định, cung cấp khả năng chống ăn mòn vừa phải trong môi trường công nghiệp, thực phẩm và y tế.
Tính chất cơ lý Thép 284S16
Thép 284S16 có các tính chất cơ lý sau:
- Độ bền kéo (Tensile Strength, Rm): 520–720 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength, Re): 200–280 MPa
- Độ giãn dài (Elongation, A5): ≥35%
- Độ cứng Brinell (HB): 150–190
Với đặc tính Austenitic, thép 284S16 có độ dẻo dai cao, chịu va đập tốt và giữ cơ tính ổn định sau biến dạng, gia công hoặc hàn. Khả năng “work hardening” giúp tăng độ cứng khi chi tiết chịu lực kéo hoặc uốn.
Tính chất chống ăn mòn Thép 284S16
Thép 284S16 có khả năng chống ăn mòn vừa phải nhờ hàm lượng Crom và Nickel:
- Môi trường muối: Nước biển loãng, dung dịch NaCl.
- Môi trường axit nhẹ: Axit nitric loãng.
- Môi trường kiềm nhẹ: Dung dịch NaOH, KOH loãng.
- Môi trường công nghiệp: Khí, hơi nước và môi trường ăn mòn vừa phải.
Khả năng chống ăn mòn này phù hợp cho các chi tiết cơ khí tiếp xúc với nước, hơi nước hoặc dung dịch ăn mòn nhẹ trong ngành thực phẩm, y tế và công nghiệp nhẹ.
Ưu điểm Thép 284S16
- Gia công dễ dàng: Lưu huỳnh giúp tăng khả năng tiện gia công, giảm mài mòn dao cắt.
- Độ dẻo dai cao: Giữ cơ tính ổn định sau biến dạng và gia công.
- Ổn định Austenitic: Duy trì cơ tính sau gia công cơ khí.
- Ứng dụng đa dạng: Trục, lò xo, bánh răng, bu lông, đai ốc, van, chi tiết cơ khí chính xác.
Nhược điểm Thép 284S16
- Khả năng chống ăn mòn thấp hơn thép Austenitic tiêu chuẩn: Không thích hợp môi trường axit mạnh hoặc muối đậm đặc.
- Độ cứng thấp hơn thép martensitic: Không dùng cho chi tiết chịu mài mòn cao.
- Chi phí cao hơn thép carbon thông thường: Do hợp kim Crom và Nickel.
Ứng dụng Thép 284S16
Thép 284S16 được ứng dụng trong các ngành:
- Công nghiệp cơ khí:
- Trục, lò xo, bánh răng, bu lông, đai ốc.
- Chi tiết máy cần độ chính xác cao, bề mặt mịn và dễ gia công.
- Công nghiệp thực phẩm và y tế:
- Bồn chứa, thiết bị chế biến thực phẩm, máy móc y tế.
- Chi tiết tiếp xúc môi trường ăn mòn vừa phải, đảm bảo vệ sinh và an toàn.
- Công nghiệp điện tử và cơ khí nhẹ:
- Khung thiết bị, tấm bảo vệ, chi tiết cơ khí chính xác.
- Công nghiệp ống và van:
- Ống dẫn, van, chi tiết cơ khí chịu ăn mòn nhẹ đến vừa.
Thép 284S16 được cung cấp dưới dạng tấm, thanh tròn, dải cuộn và ống, đáp ứng nhu cầu chế tạo chi tiết cơ khí chính xác, trục, lò xo và chi tiết tiếp xúc môi trường ăn mòn vừa phải trong nhiều ngành công nghiệp.
Quy trình gia công Thép 284S16
- Cắt: Laser, plasma, cưa kim loại.
- Uốn, kéo, dập: Biến dạng lạnh tốt, dễ tạo hình chi tiết phức tạp.
- Gia công CNC: Tiện, phay, khoan các chi tiết cơ khí chính xác.
- Hàn: TIG, MIG với khí bảo vệ Argon, hạn chế nhiệt quá cao để duy trì cơ tính.
- Nhiệt luyện: Annealing để loại bỏ ứng suất và cải thiện độ dẻo dai.
Phân tích thị trường tiêu thụ Thép 284S16
Thép 284S16 được sử dụng phổ biến trong các ngành:
- Ngành cơ khí: Trục, lò xo, bánh răng, bu lông, đai ốc.
- Ngành thực phẩm và y tế: Bồn chứa, van, ống dẫn, thiết bị chế biến thực phẩm và dụng cụ y tế.
- Ngành điện tử và cơ khí nhẹ: Khung thiết bị, tấm bảo vệ, chi tiết cơ khí chính xác.
- Ngành ống và van: Van, ống dẫn và chi tiết cơ khí chịu ăn mòn nhẹ đến vừa.
284S16 đáp ứng nhu cầu chế tạo chi tiết cơ khí chính xác, trục, lò xo và chi tiết tiếp xúc môi trường ăn mòn vừa phải trong nhiều ngành công nghiệp.
Kết luận
Thép 284S16 là thép không gỉ Austenitic Cr-Ni với hàm lượng lưu huỳnh được kiểm soát, giúp tăng khả năng tiện gia công, giảm mài mòn công cụ và duy trì cơ tính ổn định sau gia công cơ khí. Loại thép này thích hợp cho trục, lò xo, bánh răng, bu lông, đai ốc, van, bồn chứa, ống dẫn và chi tiết cơ khí chính xác tiếp xúc môi trường ăn mòn vừa phải. 284S16 là lựa chọn tối ưu khi cần cơ tính ổn định, khả năng tiện gia công tốt và độ dẻo dai cao trong các ứng dụng cơ khí, thực phẩm và y tế.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |