Thép 302B

Thép 2346

Thép 302B

Thép 302B là gì?
Thép 302B là một loại thép không gỉ Austenitic, tương tự thép 302 nhưng được tinh chỉnh về hàm lượng cacbon để nâng cao khả năng chống ăn mòn intergranular, đặc biệt sau quá trình hàn hoặc gia công nhiệt. Loại thép này thích hợp cho các chi tiết cơ khí, lò xo, trục, bánh răng và bu lông trong các môi trường công nghiệp và thực phẩm, nơi đòi hỏi cơ tính ổn định, chống ăn mòn và độ dẻo dai cao. Thép 302B giữ nguyên các đặc tính Austenitic nổi bật như khả năng chịu va đập tốt, “work hardening” và độ bền kéo cao.

Thành phần hóa học Thép 302B

Thép 302B có thành phần hóa học tiêu chuẩn như sau:

  • Cacbon (C): ≤0,08%
  • Mangan (Mn): ≤2,0%
  • Silic (Si): ≤1,0%
  • Chrom (Cr): 18–20%
  • Nickel (Ni): 8–10%
  • Phốt pho (P): ≤0,045%
  • Lưu huỳnh (S): ≤0,03%

So với thép 302 tiêu chuẩn, thép 302B có hàm lượng cacbon thấp hơn, giúp giảm nguy cơ hình thành cacbua Crom tại ranh giới hạt sau hàn, từ đó nâng cao khả năng chống ăn mòn intergranular.

Tính chất cơ lý Thép 302B

Thép 302B có các tính chất cơ lý như sau:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength, Rm): 620–870 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength, Re): 205–275 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation, A5): ≥40%
  • Độ cứng Brinell (HB): 150–200

Đặc tính Austenitic giúp thép 302B có độ dẻo dai cao, chịu va đập tốt và duy trì cơ tính ổn định sau biến dạng hoặc gia công nhiệt.

Tính chất chống ăn mòn Thép 302B

Thép 302B có khả năng chống ăn mòn tốt nhờ hàm lượng Crom và Nickel ổn định:

  • Môi trường muối: Dung dịch NaCl, nước biển loãng.
  • Môi trường axit nhẹ: Axit nitric, axit photphoric loãng.
  • Môi trường kiềm nhẹ: Dung dịch NaOH, KOH loãng.
  • Môi trường công nghiệp: Khí, hơi nước, và môi trường ăn mòn vừa phải.

Khác với thép 302 thông thường, 302B giảm thiểu nguy cơ ăn mòn intergranular sau hàn hoặc gia công nhiệt, nhờ hàm lượng cacbon thấp.

Ưu điểm Thép 302B

  • Khả năng chống ăn mòn intergranular tốt: Thích hợp môi trường hàn và gia công nhiệt.
  • Độ dẻo dai cao: Giữ cơ tính tốt sau biến dạng và gia công.
  • Ổn định Austenitic: Duy trì cơ tính sau hàn và gia công nhiệt.
  • Khả năng chống ăn mòn tổng thể tốt: Phù hợp môi trường muối, axit nhẹ, kiềm nhẹ.
  • Dễ gia công và hàn: So với thép 302 thông thường, giảm rủi ro ăn mòn tại ranh giới hạt.

Nhược điểm Thép 302B

  • Chi phí cao hơn thép carbon thông thường: Do thành phần hợp kim cao.
  • Độ cứng thấp hơn thép martensitic: Không thích hợp chi tiết chịu lực cực cao hoặc mài mòn mạnh.
  • Khả năng chống ăn mòn kém hơn thép molypden cao (SUS316): Không dùng môi trường muối hoặc axit mạnh lâu dài.

Ứng dụng Thép 302B

Thép 302B được sử dụng trong nhiều ngành:

  1. Công nghiệp cơ khí:
    • Lò xo, trục, bánh răng, bu lông, đai ốc.
    • Chi tiết máy cần độ bền và đàn hồi cao.
  2. Công nghiệp thực phẩm và y tế:
    • Bồn chứa thực phẩm, thiết bị chế biến, máy móc y tế.
    • Chi tiết tiếp xúc môi trường ăn mòn nhẹ đến vừa phải, đảm bảo vệ sinh.
  3. Công nghiệp điện tử và chế tạo máy:
    • Khung thiết bị, tấm bảo vệ, chi tiết cơ khí chính xác.
    • Linh kiện cần độ dẻo dai và ổn định cơ tính.

Quy trình gia công Thép 302B

Thép 302B có thể gia công và chế tạo theo các phương pháp:

  • Cắt: Laser, plasma, cưa kim loại.
  • Uốn, kéo, dập: Biến dạng lạnh tốt, dễ tạo hình chi tiết phức tạp.
  • Gia công CNC: Tiện, phay, khoan các chi tiết cơ khí chính xác.
  • Hàn: TIG, MIG với khí bảo vệ Argon, kiểm soát nhiệt để tránh cacbua hóa.
  • Nhiệt luyện: Annealing để loại bỏ ứng suất và cải thiện dẻo dai.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép 302B

Thép 302B được sử dụng phổ biến trong các ngành:

  • Ngành cơ khí: Chi tiết máy, linh kiện chính xác, bánh răng, trục, bu lông, đai ốc.
  • Ngành thực phẩm và y tế: Máy chế biến thực phẩm, bồn chứa, thiết bị y tế.
  • Ngành điện tử: Khung thiết bị, tấm bảo vệ, chi tiết cơ khí cần độ chính xác cao.

Hiện nay thép 302B được cung cấp dưới dạng tấm, thanh tròn, dải cuộn và ống, đáp ứng nhu cầu chế tạo chi tiết cơ khí, lò xo, trục và các chi tiết chịu môi trường ăn mòn vừa phải trong nhiều ngành công nghiệp.

Kết luận

Thép 302B là thép không gỉ Austenitic Cr-Ni với hàm lượng cacbon thấp, giúp nâng cao khả năng chống ăn mòn intergranular, đặc biệt sau hàn hoặc gia công nhiệt. Loại thép này thích hợp cho lò xo, trục, bánh răng, bu lông, đai ốc, chi tiết máy trong môi trường công nghiệp và thực phẩm. SUS302B là lựa chọn tối ưu khi cần cơ tính ổn định, khả năng chống ăn mòn tốt và độ dẻo dai cao trong các ứng dụng cơ khí và thực phẩm.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tấm Đồng 0.19mm

    Tấm Đồng 0.19mm – Đặc Điểm, Ưu Điểm Và Ứng Dụng Tấm đồng 0.19mm là [...]

    420J2 material

    420J2 material 420J2 material là gì? 420J2 material là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Loại Khí Bảo Vệ Nào Phù Hợp Nhất Khi Hàn Inox 1.4507

    Loại Khí Bảo Vệ Nào Phù Hợp Nhất Khi Hàn Inox 1.4507? 1. Vai Trò [...]

    Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox 1.4424 – Phân Tích Chi Tiết

    Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox 1.4424 – Phân Tích Chi Tiết Inox 1.4424 [...]

    So Sánh Inox 318S13 Và Inox 304 – Đâu Là Lựa Chọn Tốt Hơn

    So Sánh Inox 318S13 Và Inox 304 – Đâu Là Lựa Chọn Tốt Hơn? 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 3

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 3 – Vật Liệu Cơ Khí Chịu Mài Mòn [...]

    Tấm Inox 630 22mm

    Tấm Inox 630 22mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Tấm Inox 321 4mm

    Tấm Inox 321 4mm – Đặc Tính và Ứng Dụng Trong Công Nghiệp Tấm Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo