Thép 304S12

Thép 2346

Thép 304S12

Thép 304S12 là gì?
Thép 304S12 là một loại thép không gỉ Austenitic thuộc nhóm thép 300 series, được phát triển dựa trên thép 304 tiêu chuẩn nhưng có sự bổ sung lưu huỳnh nhằm tăng khả năng tiện gia công. Chữ “S12” trong tên gọi thể hiện mức độ bổ sung lưu huỳnh để tối ưu hóa khả năng gia công cơ khí, giúp chi tiết dễ dàng tiện, phay, khoan mà vẫn giữ cơ tính Austenitic ổn định. Thép 304S12 thường được sử dụng trong các chi tiết cơ khí chính xác, trục, lò xo, bánh răng, bu lông, đai ốc, van, thiết bị trong ngành thực phẩm, y tế, công nghiệp chế biến và các chi tiết máy móc chịu ăn mòn vừa phải.

Thành phần hóa học Thép 304S12

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của thép 304S12 bao gồm:

  • Cacbon (C): 0,08–0,12%
  • Mangan (Mn): 1,0–2,0%
  • Silic (Si): ≤1,0%
  • Chrom (Cr): 17–19%
  • Nickel (Ni): 8–10%
  • Phốt pho (P): ≤0,04%
  • Lưu huỳnh (S): 0,10–0,15%

Hàm lượng lưu huỳnh được kiểm soát để tăng khả năng tiện gia công, giảm mài mòn dao cắt. Crom và Nickel duy trì cơ tính Austenitic ổn định, đồng thời cung cấp khả năng chống ăn mòn vừa phải trong môi trường công nghiệp và thực phẩm.

Tính chất cơ lý Thép 304S12

Thép 304S12 có các tính chất cơ lý như sau:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength, Rm): 520–750 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength, Re): 210–300 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation, A5): ≥35%
  • Độ cứng Brinell (HB): 150–200

Với đặc tính Austenitic, thép 304S12 có độ dẻo dai cao, chịu va đập tốt và giữ cơ tính ổn định sau biến dạng, gia công hoặc hàn. Khả năng “work hardening” giúp tăng độ cứng khi chi tiết chịu lực kéo hoặc uốn.

Tính chất chống ăn mòn Thép 304S12

Thép 304S12 có khả năng chống ăn mòn tốt nhờ hàm lượng Crom và Nickel:

  • Môi trường muối: Nước biển loãng, dung dịch NaCl.
  • Môi trường axit nhẹ: Axit nitric loãng.
  • Môi trường kiềm nhẹ: Dung dịch NaOH, KOH loãng.
  • Môi trường công nghiệp: Khí, hơi nước và môi trường ăn mòn vừa phải.

Hàm lượng lưu huỳnh giúp tăng khả năng tiện gia công nhưng làm giảm nhẹ khả năng chống ăn mòn so với thép 304 tiêu chuẩn. 304S12 phù hợp cho các chi tiết cơ khí cần độ chính xác cao, bề mặt mịn và khả năng gia công tốt.

Ưu điểm Thép 304S12

  • Gia công dễ dàng: Lưu huỳnh giúp tăng khả năng tiện gia công, giảm mài mòn dao cắt.
  • Độ dẻo dai cao: Giữ cơ tính ổn định sau biến dạng và gia công.
  • Ổn định Austenitic: Duy trì cơ tính sau gia công cơ khí.
  • Ứng dụng đa dạng: Trục, lò xo, bánh răng, bu lông, đai ốc, van, chi tiết cơ khí chính xác.
  • Chống ăn mòn tốt: Thích hợp môi trường công nghiệp, thực phẩm và y tế.

Nhược điểm Thép 304S12

  • Độ cứng thấp hơn thép martensitic: Không dùng cho chi tiết chịu mài mòn cao.
  • Chi phí cao hơn thép carbon thông thường: Do hợp kim Crom và Nickel.
  • Khả năng chống ăn mòn thấp hơn thép 304 tiêu chuẩn: Trong môi trường axit hoặc muối đậm đặc.

Ứng dụng Thép 304S12

Thép 304S12 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành:

  1. Công nghiệp cơ khí:
    • Trục, lò xo, bánh răng, bu lông, đai ốc.
    • Chi tiết máy cần độ chính xác cao, bề mặt mịn và dễ gia công.
  2. Công nghiệp thực phẩm và y tế:
    • Bồn chứa, thiết bị chế biến thực phẩm, máy móc y tế.
    • Chi tiết tiếp xúc môi trường ăn mòn vừa phải, đảm bảo vệ sinh và an toàn.
  3. Công nghiệp điện tử và cơ khí nhẹ:
    • Khung thiết bị, tấm bảo vệ, chi tiết cơ khí chính xác.
  4. Công nghiệp ống và van:
    • Ống dẫn, van, chi tiết cơ khí chịu ăn mòn nhẹ đến vừa.

Thép 304S12 được cung cấp dưới dạng tấm, thanh tròn, dải cuộn và ống, đáp ứng nhu cầu chế tạo chi tiết cơ khí chính xác, trục, lò xo và chi tiết tiếp xúc môi trường ăn mòn vừa phải trong nhiều ngành công nghiệp.

Quy trình gia công Thép 304S12

  • Cắt: Laser, plasma, cưa kim loại.
  • Uốn, kéo, dập: Biến dạng lạnh tốt, dễ tạo hình chi tiết phức tạp.
  • Gia công CNC: Tiện, phay, khoan các chi tiết cơ khí chính xác.
  • Hàn: TIG, MIG với khí bảo vệ Argon, hạn chế nhiệt quá cao để duy trì cơ tính.
  • Nhiệt luyện: Annealing để loại bỏ ứng suất và cải thiện độ dẻo dai.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép 304S12

Thép 304S12 được sử dụng phổ biến trong các ngành:

  • Ngành cơ khí: Trục, lò xo, bánh răng, bu lông, đai ốc.
  • Ngành thực phẩm và y tế: Bồn chứa, van, ống dẫn, thiết bị chế biến thực phẩm và dụng cụ y tế.
  • Ngành điện tử và cơ khí nhẹ: Khung thiết bị, tấm bảo vệ, chi tiết cơ khí chính xác.
  • Ngành ống và van: Van, ống dẫn và chi tiết cơ khí chịu ăn mòn nhẹ đến vừa.

304S12 đáp ứng nhu cầu chế tạo chi tiết cơ khí chính xác, trục, lò xo và chi tiết tiếp xúc môi trường ăn mòn vừa phải trong nhiều ngành công nghiệp.

Kết luận

Thép 304S12 là thép không gỉ Austenitic Cr-Ni với hàm lượng lưu huỳnh kiểm soát, giúp tăng khả năng tiện gia công, giảm mài mòn công cụ và duy trì cơ tính ổn định sau gia công cơ khí. Loại thép này thích hợp cho trục, lò xo, bánh răng, bu lông, đai ốc, van, bồn chứa, ống dẫn và chi tiết cơ khí chính xác tiếp xúc môi trường ăn mòn vừa phải. 304S12 là lựa chọn tối ưu khi cần cơ tính ổn định, khả năng tiện gia công tốt và độ dẻo dai cao trong các ứng dụng cơ khí, thực phẩm và y tế.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Lá Căn Đồng 0.03mm

    Lá Căn Đồng 0.03mm Lá Căn Đồng 0.03mm là gì? Lá Căn Đồng 0.03mm là [...]

    Tìm hiểu về Inox 1Cr18Ni11Nb

    Tìm hiểu về Inox 1Cr18Ni11Nb và Ứng dụng của nó Inox 1Cr18Ni11Nb là gì? Inox [...]

    Tấm Đồng 11mm

    Tấm Đồng 11mm Tấm đồng 11mm là gì? Tấm đồng 11mm là vật liệu đồng [...]

    Vật liệu STS420J2

    Vật liệu STS420J2 Vật liệu STS420J2 là gì? Vật liệu STS420J2 là một loại thép [...]

    Ống Inox 316 Phi 3.5mm

    Ống Inox 316 Phi 3.5mm – Chất Liệu Chịu Nhiệt Và Chống Ăn Mòn Tốt [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 17

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 17 – Sự Lựa Chọn Hàng Đầu Cho Môi [...]

    Tìm hiểu về Inox 316S11

    Tìm hiểu về Inox 316S11 và Ứng dụng của nó Inox 316S11 là gì? Inox [...]

    Lục Giác Inox 304 Phi 12.7mm

    Lục Giác Inox 304 Phi 12.7mm – Thanh Inox Đặc Chuẩn Inch, Bền Bỉ Và [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo