Thép 304S62

Thép 2346

Thép 304S62

Thép 304S62 là gì?
Thép 304S62 là một loại thép không gỉ Austenitic thuộc nhóm 300 series, dựa trên thép 304 tiêu chuẩn nhưng được tối ưu hóa để cải thiện khả năng tiện gia công và giảm mài mòn dao cắt nhờ bổ sung lưu huỳnh. Chữ “S62” trong tên gọi thể hiện phiên bản nâng cấp với hàm lượng lưu huỳnh kiểm soát để đạt hiệu quả gia công cao, đồng thời vẫn giữ được cơ tính Austenitic ổn định. Thép 304S62 được sử dụng rộng rãi trong các chi tiết cơ khí chính xác như trục, lò xo, bánh răng, bu lông, đai ốc, van, cũng như các chi tiết trong ngành thực phẩm, y tế và công nghiệp chế biến.

Thành phần hóa học Thép 304S62

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của thép 304S62 bao gồm:

  • Cacbon (C): 0,08–0,12%
  • Mangan (Mn): 1,0–2,0%
  • Silic (Si): ≤1,0%
  • Chrom (Cr): 17–19%
  • Nickel (Ni): 8–10%
  • Phốt pho (P): ≤0,04%
  • Lưu huỳnh (S): 0,20–0,35%

Hàm lượng lưu huỳnh cao giúp thép 304S62 tiện gia công dễ dàng, giảm mài mòn dao cắt, đồng thời tăng năng suất trong quá trình gia công cơ khí. Crom và Nickel giữ cơ tính Austenitic ổn định, đồng thời cung cấp khả năng chống ăn mòn vừa phải trong môi trường công nghiệp và thực phẩm.

Tính chất cơ lý Thép 304S62

Thép 304S62 có các tính chất cơ lý như sau:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength, Rm): 520–750 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength, Re): 210–300 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation, A5): ≥35%
  • Độ cứng Brinell (HB): 150–200

Với đặc tính Austenitic, thép 304S62 có độ dẻo dai cao, chịu va đập tốt và giữ cơ tính ổn định sau biến dạng, gia công hoặc hàn. Khả năng “work hardening” giúp tăng độ cứng khi chi tiết chịu lực kéo hoặc uốn.

Tính chất chống ăn mòn Thép 304S62

Thép 304S62 có khả năng chống ăn mòn tốt nhờ hàm lượng Crom và Nickel:

  • Môi trường muối: Nước biển loãng, dung dịch NaCl.
  • Môi trường axit nhẹ: Axit nitric loãng.
  • Môi trường kiềm nhẹ: Dung dịch NaOH, KOH loãng.
  • Môi trường công nghiệp: Khí, hơi nước và môi trường ăn mòn vừa phải.

Hàm lượng lưu huỳnh giúp thép tiện gia công tốt nhưng làm giảm nhẹ khả năng chống ăn mòn so với thép 304 tiêu chuẩn. 304S62 phù hợp cho các chi tiết cơ khí cần độ chính xác cao, bề mặt mịn và khả năng gia công tốt.

Ưu điểm Thép 304S62

  • Gia công dễ dàng: Lưu huỳnh giúp tăng khả năng tiện gia công, giảm mài mòn dao cắt.
  • Độ dẻo dai cao: Giữ cơ tính ổn định sau biến dạng và gia công.
  • Ổn định Austenitic: Duy trì cơ tính sau gia công cơ khí.
  • Ứng dụng đa dạng: Trục, lò xo, bánh răng, bu lông, đai ốc, van, chi tiết cơ khí chính xác.
  • Chống ăn mòn tốt: Thích hợp môi trường công nghiệp, thực phẩm và y tế.

Nhược điểm Thép 304S62

  • Độ cứng thấp hơn thép martensitic: Không dùng cho chi tiết chịu mài mòn cao.
  • Chi phí cao hơn thép carbon thông thường: Do hợp kim Crom và Nickel.
  • Khả năng chống ăn mòn thấp hơn thép 304 tiêu chuẩn: Trong môi trường axit hoặc muối đậm đặc.

Ứng dụng Thép 304S62

Thép 304S62 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành:

  1. Công nghiệp cơ khí:
    • Trục, lò xo, bánh răng, bu lông, đai ốc.
    • Chi tiết máy cần độ chính xác cao, bề mặt mịn và dễ gia công.
  2. Công nghiệp thực phẩm và y tế:
    • Bồn chứa, thiết bị chế biến thực phẩm, máy móc y tế.
    • Chi tiết tiếp xúc môi trường ăn mòn vừa phải, đảm bảo vệ sinh và an toàn.
  3. Công nghiệp điện tử và cơ khí nhẹ:
    • Khung thiết bị, tấm bảo vệ, chi tiết cơ khí chính xác.
  4. Công nghiệp ống và van:
    • Ống dẫn, van, chi tiết cơ khí chịu ăn mòn nhẹ đến vừa.

Thép 304S62 được cung cấp dưới dạng tấm, thanh tròn, dải cuộn và ống, đáp ứng nhu cầu chế tạo chi tiết cơ khí chính xác, trục, lò xo và chi tiết tiếp xúc môi trường ăn mòn vừa phải trong nhiều ngành công nghiệp.

Quy trình gia công Thép 304S62

  • Cắt: Laser, plasma, cưa kim loại.
  • Uốn, kéo, dập: Biến dạng lạnh tốt, dễ tạo hình chi tiết phức tạp.
  • Gia công CNC: Tiện, phay, khoan các chi tiết cơ khí chính xác.
  • Hàn: TIG, MIG với khí bảo vệ Argon, hạn chế nhiệt quá cao để duy trì cơ tính.
  • Nhiệt luyện: Annealing để loại bỏ ứng suất và cải thiện độ dẻo dai.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép 304S62

Thép 304S62 được sử dụng phổ biến trong các ngành:

  • Ngành cơ khí: Trục, lò xo, bánh răng, bu lông, đai ốc.
  • Ngành thực phẩm và y tế: Bồn chứa, van, ống dẫn, thiết bị chế biến thực phẩm và dụng cụ y tế.
  • Ngành điện tử và cơ khí nhẹ: Khung thiết bị, tấm bảo vệ, chi tiết cơ khí chính xác.
  • Ngành ống và van: Van, ống dẫn và chi tiết cơ khí chịu ăn mòn nhẹ đến vừa.

304S62 đáp ứng nhu cầu chế tạo chi tiết cơ khí chính xác, trục, lò xo và chi tiết tiếp xúc môi trường ăn mòn vừa phải trong nhiều ngành công nghiệp.

Kết luận

Thép 304S62 là thép không gỉ Austenitic Cr-Ni với hàm lượng lưu huỳnh kiểm soát, giúp tăng khả năng tiện gia công, giảm mài mòn công cụ và duy trì cơ tính ổn định sau gia công cơ khí. Loại thép này thích hợp cho trục, lò xo, bánh răng, bu lông, đai ốc, van, bồn chứa, ống dẫn và chi tiết cơ khí chính xác tiếp xúc môi trường ăn mòn vừa phải. 304S62 là lựa chọn tối ưu khi cần cơ tính ổn định, khả năng tiện gia công tốt và độ dẻo dai cao trong các ứng dụng cơ khí, thực phẩm và y tế.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tấm Inox 301 0.80mm

    Tấm Inox 301 0.80mm – Vật Liệu Lý Tưởng Cho Các Ứng Dụng Công Nghiệp [...]

    Tấm Inox 430 0.60mm

    Tấm Inox 430 0.60mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Tìm hiểu về Inox Z6CNT18.11

    Tìm hiểu về Inox Z6CNT18.11 và Ứng dụng của nó Inox Z6CNT18.11 là gì? Inox [...]

    Thép STS329J3L

    Thép STS329J3L Thép STS329J3L là gì? Thép STS329J3L là loại thép không gỉ duplex, với [...]

    Inox 317 Là Gì

    Inox 317 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Thực Tế Inox 317 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 62

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 62 – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Giá Bán [...]

    Những Điểm Khác Biệt Giữa Inox SUS329J3L Và Các Loại Inox Khác

    Những Điểm Khác Biệt Giữa Inox SUS329J3L Và Các Loại Inox Khác Inox SUS329J3L là [...]

    Tìm hiểu về Inox X7CrNi23.14

    Tìm hiểu về Inox X7CrNi23.14 và Ứng dụng của nó Inox X7CrNi23.14 là gì? Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo