Thép 30Cr13
Thép 30Cr13 là gì?
Thép 30Cr13 là một loại thép không gỉ martensitic có hàm lượng carbon cao (~0.30%) và crom khoảng 13%. Đây là thép tôi luyện được, có thể đạt độ cứng rất cao (lên đến 58 HRC), đồng thời vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn ở mức khá. Thép 30Cr13 thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính cứng cao, độ bền mài mòn tốt và chống ăn mòn vừa phải, chẳng hạn như dao kéo cao cấp, lưỡi dao công nghiệp, van, trục, khuôn nhựa…
Theo tiêu chuẩn quốc tế, thép 30Cr13 tương đương với các mác như:
- GB (Trung Quốc): 30Cr13
- DIN/EN: 1.4028
- JIS: SUS420J2
- ASTM/UNS: UNS S42000
Thành phần hóa học Thép 30Cr13
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Carbon (C) | 0.26 – 0.35 |
Chromium (Cr) | 12.0 – 14.0 |
Silicon (Si) | ≤ 1.00 |
Manganese (Mn) | ≤ 1.00 |
Phosphorus (P) | ≤ 0.040 |
Sulfur (S) | ≤ 0.030 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Carbon cao hơn so với các mác 20Cr13 và 2Cr13, cho phép thép 30Cr13 đạt độ cứng vượt trội sau khi nhiệt luyện.
Tính chất cơ lý của Thép 30Cr13
- Độ cứng sau tôi và ram: 50 – 58 HRC
- Độ bền kéo: 850 – 1050 MPa
- Giới hạn chảy: ≥ 600 MPa
- Độ giãn dài: ~12%
- Tính hàn: Kém (như các thép martensitic khác)
- Tính gia công: Tốt khi chưa tôi; khó hơn sau tôi
- Tính từ: Có
- Khả năng chống ăn mòn: Khá – tốt trong môi trường không khí, nước ngọt, dầu, thực phẩm
Ưu điểm Thép 30Cr13
- ✅ Độ cứng rất cao sau tôi luyện – lý tưởng cho dụng cụ cắt
- ✅ Chống mài mòn tốt hơn các mác thép Cr thấp hơn
- ✅ Khả năng chống gỉ khá ổn trong môi trường thông thường
- ✅ Độ bóng bề mặt cao sau gia công, dễ đánh bóng
- ✅ Chi phí thấp hơn inox austenitic (304, 316) nhưng vẫn chống ăn mòn
Nhược điểm Thép 30Cr13
- ❌ Tính hàn kém, cần gia nhiệt trước khi hàn và ram sau hàn để tránh nứt
- ❌ Không dùng trong môi trường clorua cao (nước biển, axit mạnh)
- ❌ Giòn hơn các mác thép C thấp nếu không ram đúng cách
- ❌ Từ tính cao, không phù hợp nếu cần vật liệu phi từ tính
Ứng dụng Thép 30Cr13
Thép 30Cr13 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực đòi hỏi độ cứng, độ bền mài mòn và chống gỉ vừa phải, chẳng hạn:
- Dao, kéo, lưỡi cưa công nghiệp
- Dụng cụ y tế, dao mổ phẫu thuật
- Van, trục quay, bộ phận máy bơm
- Khuôn nhựa, chốt định vị, chốt dẫn hướng
- Dụng cụ nhà bếp cao cấp (dao inox)
- Trục turbine, trục động cơ làm việc trong môi trường ẩm, nước ngọt
Thép 30Cr13 đặc biệt được ưa chuộng trong ngành dao kéo cao cấp, vì khả năng giữ lưỡi bén tốt, dễ đánh bóng, không gỉ trong môi trường ẩm nhẹ, và dễ sản xuất.
So sánh Thép 30Cr13 với các mác tương đương
Mác thép | C (%) | Cr (%) | Độ cứng HRC | Khả năng chống gỉ | Ứng dụng chính |
---|---|---|---|---|---|
20Cr13 | ~0.20 | ~13 | 48 – 52 | Khá | Trục bơm, van thường |
2Cr13 | ~0.25 | ~13 | 50 – 55 | Trung bình | Bu lông, chốt, chi tiết cơ |
30Cr13 | 0.30 | ~13 | 52 – 58 | Tốt | Dao kéo cao cấp, khuôn nhựa |
SUS420J2 | 0.26–0.35 | ~13 | 52 – 58 | Tốt | Lưỡi dao, dao y tế |
X46Cr13 | 0.42–0.50 | ~13 | 56 – 60 | Trung bình | Dao công nghiệp, kéo cắt |
Kết luận
Thép 30Cr13 là loại thép không gỉ martensitic rất được ưa chuộng trong ngành dao kéo, cơ khí chính xác và khuôn mẫu, nhờ vào khả năng tôi cứng cao, chống ăn mòn vừa phải, và chi phí hợp lý. Nếu bạn đang tìm một loại thép vừa cứng, vừa có tính chống gỉ, lại dễ đánh bóng và gia công trước tôi, thì 30Cr13 là một lựa chọn đáng cân nhắc.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép không gỉ martensitic: 30Cr13, SUS420J2, 1.4028, X46Cr13… dạng thanh tròn, tấm, cây dao, chốt khuôn.
📍 Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
📞 Hotline: 0909 246 316
🌐 Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |