Thép Duplex X2CrMnNiN21-5-1

Inox Duplex X2CrNiMoN25-7-4

Thép Duplex X2CrMnNiN21-5-1

Thép Duplex X2CrMnNiN21-5-1 là gì?

Thép Duplex X2CrMnNiN21-5-1 là một loại thép không gỉ duplex cao cấp, thuộc nhóm thép austenitic-ferritic, được thiết kế để chịu được môi trường ăn mòn mạnh, đặc biệt là trong các môi trường clorua, axit nitric và các dung dịch oxy hóa. Cấu trúc pha kép độc đáo của X2CrMnNiN21-5-1 kết hợp ưu điểm của pha ferritic về độ bền cơ học và pha austenitic về khả năng chống ăn mòn, mang lại vật liệu có tuổi thọ cao, khả năng chịu áp lực lớn và khả năng chống ăn mòn ứng suất hiệu quả. Loại thép này được sử dụng rộng rãi trong ngành dầu khí, hóa chất, hàng hải, công nghiệp thực phẩm, xử lý nước biển và các công trình ven biển.


Thành phần hóa học Thép Duplex X2CrMnNiN21-5-1

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của Thép Duplex X2CrMnNiN21-5-1 gồm:

  • Carbon (C): ≤0,03%
  • Mangan (Mn): 1,5–2,0%
  • Silic (Si): 0,3–1,0%
  • Phốt pho (P): ≤0,03%
  • Lưu huỳng (S): ≤0,02%
  • Crom (Cr): 20–22%
  • Niken (Ni): 4–6%
  • Molypden (Mo): 1,5–2,5%
  • Nitơ (N): 0,18–0,22%

Nhờ sự kết hợp các nguyên tố hợp kim đặc biệt này, X2CrMnNiN21-5-1 có khả năng chống ăn mòn clorua, ăn mòn khe hở, chống ăn mòn ứng suất và khả năng chịu môi trường hóa chất oxy hóa mạnh vượt trội so với thép duplex tiêu chuẩn và thép austenitic phổ biến.


Tính chất cơ lý Thép Duplex X2CrMnNiN21-5-1

Cấu trúc duplex pha kép giúp X2CrMnNiN21-5-1 có các đặc tính cơ lý nổi bật:

  • Độ bền kéo: 700–900 MPa
  • Giới hạn chảy: ≥500–600 MPa
  • Độ giãn dài: 25–28%
  • Độ cứng Brinell: 280–320 HB

Những thông số này giúp thép vừa chịu tải trọng lớn, vừa chống mỏi và nứt trong môi trường ăn mòn khắc nghiệt, phù hợp với các ứng dụng offshore, hóa chất mạnh và công trình ven biển.


Ưu điểm Thép Duplex X2CrMnNiN21-5-1

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Chịu được môi trường clorua, ăn mòn khe hở và ăn mòn ứng suất.
  2. Độ bền cơ học cao: Giúp giảm độ dày vật liệu, tăng tuổi thọ công trình và giảm chi phí bảo trì.
  3. Chống mỏi và chống nứt: Phù hợp với môi trường chịu dao động cơ học liên tục và áp lực cao.
  4. Khả năng gia công và hàn: Có thể cắt, uốn, hàn, nhưng cần kiểm soát nhiệt độ hàn để tránh sigma phase.
  5. Thẩm mỹ và vệ sinh: Bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh, phù hợp cho công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và xử lý nước.

Nhược điểm Thép Duplex X2CrMnNiN21-5-1

  • Chi phí cao: X2CrMnNiN21-5-1 là thép duplex cao cấp, giá thành cao hơn thép duplex tiêu chuẩn và thép austenitic thông thường.
  • Khả năng chịu nhiệt giới hạn: Trên 300–350°C, khả năng chống oxy hóa giảm do sigma phase hình thành.
  • Yêu cầu kỹ thuật hàn: Cần kiểm soát nghiêm ngặt nhiệt độ trước và sau khi hàn để duy trì tính chất cơ lý và khả năng chống ăn mòn.

Ứng dụng Thép Duplex X2CrMnNiN21-5-1

  1. Ngành dầu khí và hóa chất:
    • Đường ống, bồn chứa hóa chất, thiết bị xử lý dung dịch clorua và axit mạnh.
  2. Hàng hải và offshore:
    • Vỏ tàu, ống dẫn nước biển, thiết bị xử lý nước mặn, hệ thống lạnh biển.
  3. Xử lý nước biển và môi trường:
    • Bể lọc, bể phản ứng, bồn chứa nước thải, hệ thống RO.
  4. Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm:
    • Bồn chứa thực phẩm, van, ống dẫn và thiết bị chế biến chịu ăn mòn.
  5. Công trình ven biển và kết cấu ngoài trời:
    • Cấu kiện ngoài trời, cầu cảng, thiết bị tiếp xúc trực tiếp với nước biển.

Quy trình nhiệt luyện và xử lý bề mặt Thép Duplex X2CrMnNiN21-5-1

Để đạt hiệu suất tối ưu, X2CrMnNiN21-5-1 cần được xử lý nhiệt và bề mặt đúng tiêu chuẩn:

  • Giải nhiệt: 1020–1100°C, làm lạnh nhanh bằng nước hoặc khí để giữ cấu trúc duplex.
  • Hàn: Kiểm soát nhiệt độ trước và sau hàn để tránh hình thành sigma phase, duy trì khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ lý.
  • Xử lý bề mặt: Đánh bóng điện hóa, phun cát hoặc mài mịn để tăng khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ.

Phân tích thị trường Thép Duplex X2CrMnNiN21-5-1

Thép Duplex X2CrMnNiN21-5-1 được sử dụng phổ biến trong các ngành:

  • Dầu khí và offshore: Đường ống, bồn chứa áp lực, thiết bị chịu môi trường clorua cao.
  • Hóa chất mạnh: Thích hợp với môi trường axit nitric, clorua và các dung dịch oxy hóa mạnh.
  • Hàng hải: Vật liệu cho tàu biển, cầu cảng và thiết bị tiếp xúc trực tiếp với nước biển.
  • Thực phẩm và dược phẩm: Đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cao, khả năng chống ăn mòn tốt.

Tại Việt Nam, X2CrMnNiN21-5-1 được ứng dụng trong các dự án offshore, hóa chất, hàng hải và xử lý nước biển. Trên thị trường quốc tế, loại thép này phổ biến ở Mỹ, Châu Âu, Nhật Bản và các dự án công nghiệp nặng yêu cầu tuổi thọ cao và khả năng chống ăn mòn tối ưu.


Kết luận

Thép Duplex X2CrMnNiN21-5-1 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường clorua, axit và các dung dịch hóa chất oxy hóa mạnh. Với thành phần hợp kim đặc biệt và cấu trúc duplex, X2CrMnNiN21-5-1 đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe trong ngành dầu khí, hóa chất, hàng hải, xử lý nước và công nghiệp thực phẩm. Dù chi phí cao, đây là lựa chọn tối ưu cho các dự án công nghiệp nặng cần tuổi thọ dài và hiệu suất bền vững.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    1.4878 material

    1.4878 material 1.4878 material là gì? 1.4878 material, còn được biết đến với ký hiệu [...]

    Cuộn Inox 310S 3mm

    Cuộn Inox 310S 3mm – Chịu Nhiệt Cao, Chống Ăn Mòn Tuyệt Vời, Phù Hợp [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 38

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 38 – Độ Bền Vượt Trội, Chống Gỉ Hiệu [...]

    Inox 1.4436

    Inox 1.4436 Inox 1.4436 là gì? Inox 1.4436 là loại thép không gỉ austenitic chứa [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 400

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 400 – Giải Pháp Tối Ưu Cho Gia Công [...]

    2375 stainless steel

    2375 stainless steel 2375 stainless steel là gì? 2375 stainless steel là một loại thép [...]

    Lá Căn Đồng Thau 1mm

    Lá Căn Đồng Thau 1mm Lá Căn Đồng Thau 1mm là gì? Lá căn đồng [...]

    Inox X6CrNiMoNb17-12-2

    Inox X6CrNiMoNb17-12-2 Inox X6CrNiMoNb17-12-2 là gì? Inox X6CrNiMoNb17-12-2 là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo