Thép Inox 00Cr18Mo2
Thép Inox 00Cr18Mo2 là gì?
Thép Inox 00Cr18Mo2 là một loại thép không gỉ austenitic, được phát triển nhằm nâng cao khả năng chống ăn mòn so với các mác thép thông thường như 304. Với hàm lượng molypden (Mo) khoảng 2%, inox 00Cr18Mo2 có khả năng chống ăn mòn trong môi trường chứa clorua cao hơn nhiều so với thép không gỉ 00Cr19Ni10 thông thường (SUS304). Đây là loại inox tương đương với inox 316L theo tiêu chuẩn quốc tế và thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, hàng hải và thực phẩm.
Thành phần hóa học Thép Inox 00Cr18Mo2
Thành phần điển hình của Thép Inox 00Cr18Mo2 như sau:
- Carbon (C): ≤ 0.03%
- Silicon (Si): ≤ 1.00%
- Mangan (Mn): ≤ 2.00%
- Phốt pho (P): ≤ 0.035%
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0.030%
- Niken (Ni): 10.0 – 14.0%
- Crom (Cr): 16.0 – 18.0%
- Molypden (Mo): 2.0 – 3.0%
- Nitơ (N): ≤ 0.10%
Hàm lượng carbon thấp giúp giảm thiểu sự kết tủa cacbua tại vùng hạt khi hàn, giúp nâng cao khả năng chống ăn mòn liên hạt.
Tính chất cơ lý Thép Inox 00Cr18Mo2
Tính chất cơ học:
- Độ bền kéo: ≥ 520 MPa
- Giới hạn chảy: ≥ 205 MPa
- Độ giãn dài: ≥ 40%
- Độ cứng (Rockwell B): ≤ 95 HRB
Tính chất vật lý:
- Khối lượng riêng: ~7.98 g/cm³
- Nhiệt độ nóng chảy: 1375 – 1400°C
- Dẫn nhiệt: ~16.3 W/m·K (ở 100°C)
- Điện trở suất: ~0.74 µΩ·m
Inox 00Cr18Mo2 có khả năng chịu nhiệt tốt và giữ được độ bền trong môi trường có nhiệt độ lên tới 870°C trong thời gian ngắn.
Ưu điểm Thép Inox 00Cr18Mo2
- Chống ăn mòn cao: Nhờ có hàm lượng molypden, inox 00Cr18Mo2 có khả năng chống rỗ và chống nứt do ứng suất ăn mòn trong môi trường chứa muối clorua.
- Khả năng hàn tốt: Nhờ hàm lượng carbon cực thấp, vật liệu này rất thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu hàn mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.
- Dễ gia công và định hình: Có thể dễ dàng tạo hình, dập, uốn, cán, kéo… bằng các phương pháp gia công thông thường.
- Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt bóng, dễ đánh bóng, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu về ngoại quan.
Nhược điểm Thép Inox 00Cr18Mo2
- Giá thành cao hơn so với inox 304 hoặc các loại thép không gỉ thông thường, do chứa thêm molypden và niken.
- Không thích hợp trong môi trường có chứa axit mạnh như axit sulfuric đặc, trừ khi có các xử lý bề mặt hoặc phủ bảo vệ đặc biệt.
- Không có từ tính trong trạng thái ủ mềm (annealed), nhưng có thể xuất hiện từ tính nhẹ sau khi gia công nguội.
Ứng dụng Thép Inox 00Cr18Mo2
Với ưu điểm vượt trội về khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học, inox 00Cr18Mo2 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:
Ngành hóa chất
- Thiết bị trao đổi nhiệt
- Bồn chứa axit nhẹ
- Hệ thống đường ống dẫn hóa chất
Ngành thực phẩm và y tế
- Dụng cụ chế biến thực phẩm
- Thiết bị chế biến sữa
- Máy móc sản xuất dược phẩm
Ngành hàng hải
- Các chi tiết tiếp xúc với nước biển hoặc môi trường ẩm ướt
- Ống dẫn, bu lông neo tàu
- Các chi tiết dưới nước như chân vịt hoặc tay vịn
Ngành xây dựng và kiến trúc
- Lan can inox, ốp mặt tiền
- Cửa, tay nắm, vít, bản lề chịu ăn mòn cao
- Kết cấu kim loại trong môi trường biển
Các lĩnh vực khác
- Bộ trao đổi nhiệt công nghiệp
- Thiết bị lọc hóa chất
- Bộ phận trong máy làm lạnh hoặc bồn lạnh công nghiệp
So sánh Thép Inox 00Cr18Mo2 với các loại inox khác
Mác thép | Cr (%) | Ni (%) | Mo (%) | Khả năng chống ăn mòn | Từ tính |
---|---|---|---|---|---|
00Cr18Mo2 (316L) | 16–18 | 10–14 | 2–3 | Rất cao | Không |
00Cr19Ni10 (304) | 18–20 | 8–10.5 | 0 | Trung bình | Không |
1Cr17 (430) | 16–18 | 0 | 0 | Thấp | Có |
1Cr13 (410) | 11.5–13.5 | 0 | 0 | Thấp | Có |
Như vậy, 00Cr18Mo2 nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn rỗ trong môi trường khắc nghiệt mà các loại inox phổ thông không đáp ứng được.
Kết luận
Thép Inox 00Cr18Mo2 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường hóa chất hoặc chứa clorua. Với tính năng vượt trội so với inox 304 và các dòng thép không gỉ thông thường, vật liệu này rất phù hợp trong ngành thực phẩm, dược phẩm, hàng hải và công nghiệp hóa chất. Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thép không gỉ có hiệu suất ổn định, dễ gia công và tuổi thọ cao, 00Cr18Mo2 là sự lựa chọn đáng cân nhắc.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |