Thép Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2
Thép Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 là gì?
Thép Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 là loại thép không gỉ cao cấp thuộc nhóm thép austenitic – ferritic (duplex) được hợp kim hóa mạnh với crom (Cr), niken (Ni), molypden (Mo) và silic (Si). Nhờ sự kết hợp đặc biệt này, vật liệu có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường axit, kiềm, nước biển và dung dịch chứa clorua. Ngoài ra, thép còn có độ bền cơ học cao, ổn định trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt và tuổi thọ sử dụng lâu dài.
Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 được phát triển nhằm phục vụ cho ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, chế tạo thiết bị trao đổi nhiệt, và các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với dung dịch axit sulfuric, phosphoric hoặc hữu cơ. Với đặc tính chống ăn mòn mạnh và độ dẻo cao, đây là vật liệu được ưu tiên trong những điều kiện làm việc mà inox 304 hoặc 316 không đáp ứng được.
Thành phần hóa học Thép Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2
Thành phần điển hình của thép Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 gồm:
- C (Carbon): ≤ 0.03%
- Si (Silic): 1.50 – 2.50%
- Mn (Mangan): ≤ 2.00%
- P (Phốt pho): ≤ 0.035%
- S (Lưu huỳnh): ≤ 0.03%
- Cr (Crom): 17.0 – 19.0%
- Ni (Niken): 4.0 – 6.0%
- Mo (Molypden): 2.0 – 3.5%
- N (Nitơ): ≤ 0.10%
- Fe (Sắt): Còn lại
Hàm lượng silic (Si) cao là điểm đặc trưng, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn cục bộ và khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao. Molypden (Mo) kết hợp cùng Cr và Ni tạo nên lớp màng thụ động bền vững bảo vệ thép trước sự tấn công của các tác nhân ăn mòn hóa học.
Tính chất cơ lý Thép Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2
Thép 00Cr18Ni5Mo3Si2 có cơ tính tốt và khả năng chịu tải cao, phù hợp với môi trường khắc nghiệt:
- Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 400 MPa
- Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 700 MPa
- Độ dãn dài (Elongation): ≥ 25%
- Độ cứng (Brinell Hardness): ≤ 270 HB
- Tỷ trọng: 7.9 g/cm³
Nhờ hàm lượng hợp kim cao, thép vẫn giữ được độ bền cơ học ổn định khi làm việc ở nhiệt độ cao và trong môi trường ăn mòn mạnh.
Ưu điểm Thép Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2
- Chống ăn mòn cực tốt: Chịu được môi trường có chứa axit mạnh, đặc biệt là H₂SO₄ và H₃PO₄.
- Khả năng chống oxy hóa cao: Nhờ thành phần Si và Cr, lớp oxit bảo vệ bề mặt rất bền vững ở nhiệt độ cao.
- Chống ăn mòn kẽ hở và rỗ: Mo và Si giúp vật liệu hạn chế sự ăn mòn dạng lỗ trong môi trường clorua.
- Độ bền và độ dẻo cao: Có thể gia công, uốn, hàn và định hình dễ dàng.
- Hoạt động ổn định trong môi trường hóa chất: Không bị suy giảm cơ tính khi tiếp xúc với axit hoặc kiềm yếu trong thời gian dài.
Nhược điểm Thép Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2
- Giá thành cao: Do chứa các nguyên tố hợp kim quý như Mo và Ni.
- Khó gia công hơn inox 304: Do độ bền cao và thành phần hợp kim lớn.
- Không phù hợp cho môi trường trên 400°C: Vì có thể hình thành pha sigma làm giảm độ dẻo.
Ứng dụng Thép Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2
Với đặc tính bền hóa học và cơ học vượt trội, Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:
- Ngành hóa chất: Bồn chứa, ống dẫn, bơm và van chịu axit sulfuric hoặc nitric.
- Ngành dầu khí: Hệ thống ống dẫn dầu, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị xử lý hóa chất.
- Ngành năng lượng: Phần tử chịu ăn mòn trong nhà máy điện, tua-bin hơi, ống khói công nghiệp.
- Ngành đóng tàu: Thiết bị tiếp xúc nước biển, trục bơm, hệ thống làm mát.
- Ngành xử lý nước thải: Bồn phản ứng, đường ống vận chuyển nước muối, nước axit.
Quy trình nhiệt luyện Thép Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2
Để đạt được tính chất tối ưu, vật liệu cần được xử lý nhiệt đúng quy trình:
- Ủ dung dịch (Solution Annealing): Nhiệt độ từ 1040 – 1100°C, sau đó làm nguội nhanh bằng nước.
- Giải ứng suất sau hàn: Nhiệt độ khoảng 850°C trong 30 – 60 phút, giúp giảm ứng suất dư và tăng khả năng chống ăn mòn.
- Không nên tôi (Quenching): Vì thép austenitic không cần tăng cứng bằng tôi, mà chỉ cần ủ để ổn định cấu trúc.
Gia công và hàn Thép Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2
- Hàn: Có thể hàn bằng TIG, MIG, hồ quang tay. Khuyến nghị sử dụng que hàn ER316LMo hoặc tương đương để tránh nhiễm tạp.
- Cắt: Dùng dao hợp kim cứng, tốc độ vừa phải để tránh sinh nhiệt cao.
- Uốn và dập: Thực hiện tốt ở trạng thái nguội nhờ độ dẻo cao.
- Đánh bóng: Bề mặt sáng bóng, dễ tẩy hóa bằng dung dịch axit nitric loãng.
Khả năng chống ăn mòn Thép Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2
- Chống ăn mòn axit: Rất tốt trong H₂SO₄, H₃PO₄ và các dung dịch axit hữu cơ.
- Chống ăn mòn clorua: Mo và Si giúp tăng đáng kể chỉ số PREN (Pitting Resistance Equivalent Number), làm thép khó bị rỗ trong nước biển.
- Chống ăn mòn ứng suất: Cấu trúc bền vững, ít bị nứt hoặc giòn hóa trong môi trường muối hoặc nhiệt độ cao.
- Chống oxy hóa: Tốt ở nhiệt độ 300–400°C.
So sánh Thép Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 với các loại inox thông dụng
| Thuộc tính | Inox 304 | Inox 316 | Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 |
|---|---|---|---|
| Hàm lượng Cr (%) | 18 | 17 | 18 |
| Hàm lượng Ni (%) | 8 | 10 | 5 |
| Hàm lượng Mo (%) | – | 2 | 3 |
| Hàm lượng Si (%) | 0.5 | 0.5 | 2.0 |
| Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc |
| Ứng dụng chính | Gia dụng, trang trí | Hóa chất, y tế | Dầu khí, axit, nước biển |
Kết luận
Thép Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 là vật liệu đặc biệt có khả năng chống ăn mòn hóa học và cơ học cực cao, thích hợp cho các môi trường axit, nước biển hoặc dung dịch clorua nồng độ cao. Với sự kết hợp của Cr, Ni, Mo và Si, thép này tạo ra lớp màng thụ động bền vững giúp bảo vệ bề mặt, đảm bảo tuổi thọ thiết bị và độ tin cậy trong vận hành. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng và hàng hải cao cấp.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

