Thép Inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2

Thép Inox STS317L

Thép Inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2

Thép Inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2 là gì?

Thép Inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2 là một loại thép không gỉ austenitic cao cấp, được phát triển nhằm tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường chứa axit sulfuric, axit phosphoric và dung dịch clorua. Đây là vật liệu tương đương với mác thép quốc tế AISI 317L hoặc UNS S31726, với ưu điểm vượt trội về tính bền hóa học, cơ tính ổn định và khả năng gia công tốt.

Thép 022Cr18Ni14Mo2Cu2 có thành phần hợp kim tối ưu với niken (Ni) và molypden (Mo) cao hơn so với thép 316L, đồng thời bổ sung thêm nguyên tố đồng (Cu) giúp tăng khả năng chịu ăn mòn trong môi trường axit sulfuric loãng và môi trường chứa ion Cl⁻. Nhờ vậy, vật liệu này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị hóa chất, bồn chứa, đường ống, và hệ thống xử lý nước có độ ăn mòn cao.

Với đặc tính phi từ tính, độ bền cao, khả năng hàn tốt và bề mặt sáng, Thép Inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2 còn được ứng dụng trong lĩnh vực thực phẩm, y tế, dầu khí và hàng hải, nơi yêu cầu vật liệu đạt chuẩn quốc tế về độ tinh khiết và độ bền ăn mòn.


Thành phần hóa học của Thép Inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.022
Si (Silic) ≤ 0.75
Mn (Mangan) ≤ 2.00
P (Photpho) ≤ 0.035
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.03
Cr (Crom) 17.0 – 19.0
Ni (Niken) 13.0 – 15.0
Mo (Molypden) 2.0 – 3.0
Cu (Đồng) 1.5 – 2.5
N (Nitơ) ≤ 0.10
Fe (Sắt) Còn lại

Hàm lượng carbon cực thấp (0.022%) giúp giảm nguy cơ kết tủa cacbit crom tại ranh giới hạt, tăng khả năng chống ăn mòn tinh giới sau khi hàn. Niken và molypden làm tăng tính ổn định pha austenit và khả năng chống rỗ, trong khi đồng đóng vai trò cải thiện khả năng chống ăn mòn trong axit sulfuric loãng và môi trường khử mạnh.

Sự kết hợp hài hòa giữa Cr–Ni–Mo–Cu tạo nên lớp màng thụ động bền vững, giúp thép 022Cr18Ni14Mo2Cu2 hoạt động ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt của công nghiệp hóa chất.


Tính chất cơ lý của Thép Inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2

Tính chất cơ học

Thuộc tính Giá trị trung bình
Giới hạn bền kéo (σb) ≥ 520 MPa
Giới hạn chảy (σ0.2) ≥ 205 MPa
Độ giãn dài (%) ≥ 40
Độ cứng Brinell (HB) ≤ 187
Mô đun đàn hồi 193 GPa
Tỷ trọng 7.98 g/cm³

Tính chất vật lý

Thuộc tính Giá trị
Nhiệt độ nóng chảy 1370 – 1410°C
Hệ số giãn nở nhiệt 16.5 × 10⁻⁶ /°C
Độ dẫn nhiệt 14.6 W/m·K
Điện trở suất 0.73 µΩ·m
Tính nhiễm từ Phi từ tính (paramagnetic)

Nhờ tỷ lệ Ni và Mo cao, thép 022Cr18Ni14Mo2Cu2 có độ dai và độ dẻo vượt trội, không bị giòn ở nhiệt độ thấp và duy trì được tính chất cơ học tốt trong dải nhiệt độ rộng. Ngoài ra, khả năng chịu kéo và chống biến dạng tốt khiến vật liệu này thích hợp cho các chi tiết chịu áp lực như bồn chứa, ống dẫn và van inox công nghiệp.


Ưu điểm của Thép Inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2

  1. Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời
    Hàm lượng Ni, Mo và Cu cao giúp thép 022Cr18Ni14Mo2Cu2 vượt trội hơn thép 316L trong môi trường chứa axit sulfuric, phosphoric và acetic. Đặc biệt, thép chịu được dung dịch clorua và axit hữu cơ ở nhiệt độ cao mà không bị rỗ hay nứt ứng suất.
  2. Tính hàn và gia công tốt
    Có thể hàn bằng các phương pháp GTAW, GMAW, SMAW mà không cần gia nhiệt trước. Sau hàn, không cần xử lý nhiệt nhờ hàm lượng carbon thấp.
  3. Bề mặt sáng, dễ vệ sinh
    Thép có thể được đánh bóng gương, thích hợp cho ngành thực phẩm, y tế – nơi yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao.
  4. Khả năng chịu nhiệt ổn định
    Vật liệu duy trì cơ tính ở nhiệt độ lên tới 800°C, không bị biến màu hoặc mất độ bóng trong môi trường oxy hóa nhẹ.
  5. Tuổi thọ cao, tiết kiệm chi phí bảo dưỡng
    So với các mác thép thông thường, 022Cr18Ni14Mo2Cu2 có tuổi thọ dài hơn gấp nhiều lần trong cùng môi trường làm việc.

Nhược điểm của Thép Inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2

  1. Chi phí đầu tư cao
    Do chứa lượng lớn Ni, Mo và Cu nên giá thành cao hơn 316L khoảng 30–50%.
  2. Khả năng gia công nguội hạn chế nếu không ủ
    Trong quá trình cán, uốn hoặc dập nguội, vật liệu có thể bị biến cứng, cần xử lý ủ ở 1050–1100°C để phục hồi độ dẻo.
  3. Không khuyến nghị dùng trong môi trường có ion Cl⁻ cực cao (>2000 ppm)
    Dù có khả năng chống rỗ tốt, nhưng trong điều kiện đặc biệt khắc nghiệt, 904L hoặc siêu hợp kim như 254SMO sẽ phù hợp hơn.

Ứng dụng của Thép Inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2

Thép Inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp có yêu cầu khắt khe về độ sạch và chống ăn mòn:

1. Ngành hóa chất

  • Bình phản ứng, tháp chưng cất, bộ trao đổi nhiệt, bồn chứa axit sulfuric và phosphoric.
  • Hệ thống ống dẫn hóa chất, van inox và các bộ phận chịu áp lực.

2. Ngành thực phẩm và đồ uống

  • Thiết bị chế biến sữa, bia, nước giải khát, nước mắm.
  • Các bồn khuấy, máy trộn, thiết bị đóng gói tự động yêu cầu bề mặt chống nhiễm bẩn.

3. Ngành dược phẩm – y tế

  • Dụng cụ phản ứng, đường ống vô trùng, thiết bị tiệt trùng và hệ thống lọc dung dịch dược phẩm.

4. Ngành hàng hải – dầu khí

  • Van, ống dẫn, vỏ tàu, thiết bị trao đổi nhiệt chịu nước biển.
  • Hệ thống khai thác dầu khí ven bờ có độ ăn mòn cao.

5. Ngành xây dựng – kiến trúc

  • Các chi tiết trang trí cao cấp, lan can, tay vịn, mặt dựng inox bền màu.
  • Cấu kiện ngoại thất chịu nắng mưa và không bị hoen gỉ.

Quy trình nhiệt luyện Thép Inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2

Để đạt được đặc tính cơ học và hóa học tối ưu, thép 022Cr18Ni14Mo2Cu2 cần được xử lý nhiệt đúng quy trình:

1. Ủ (Annealing)

  • Nhiệt độ: 1050 – 1100°C
  • Làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí.
  • Mục đích: phục hồi tính dẻo, giảm ứng suất nội, ngăn ngừa kết tủa cacbit.

2. Tôi (Quenching)

  • Sau khi gia nhiệt, làm nguội nhanh để giữ pha austenit ổn định.
  • Giúp tránh sự kết tủa của các hợp chất crom và molypden.

3. Ram (Tempering) Thép Inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2

  • Thông thường không cần thiết, vì thép austenitic không hóa bền bằng nhiệt.
  • Tuy nhiên, có thể ram nhẹ ở 300–400°C để ổn định kích thước chi tiết.

Gia công cơ khí và hàn Thép Inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2

  • Hàn: Có thể hàn bằng mọi phương pháp thông dụng, khuyến nghị sử dụng que hàn tương đương mác 317L để đảm bảo độ bền mối hàn.
  • Gia công cắt: Dùng dao hợp kim cứng, tốc độ trung bình, có dung dịch làm mát.
  • Đánh bóng: Sử dụng hợp chất oxit nhôm hoặc nhũ tương SiO₂ để đạt độ sáng gương.
  • Gia công CNC: Có thể thực hiện dễ dàng nhờ độ dẻo và độ ổn định tốt, ít biến dạng khi kẹp chặt.

So sánh Thép Inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2 với các mác thép tương tự

Loại thép Ni (%) Mo (%) Cu (%) Chống ăn mòn axit Giá thành Ứng dụng
304L 8–10.5 Trung bình Thấp Dân dụng, thực phẩm
316L 10–13 2–3 Tốt Trung bình Hóa chất, thực phẩm
022Cr18Ni14Mo2Cu2 13–15 2–3 1.5–2.5 Rất tốt Cao Hóa chất, dược phẩm
904L 23–25 4–5 1.5 Xuất sắc Rất cao Công nghiệp nặng

Qua bảng so sánh, có thể thấy 022Cr18Ni14Mo2Cu2 là sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu năng chống ăn mòn và chi phí đầu tư, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền hóa học cao nhưng vẫn cần tiết kiệm chi phí so với 904L.


Thị trường tiêu thụ và nguồn cung Thép Inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2

Hiện nay, Thép Inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2 được nhập khẩu vào Việt Nam chủ yếu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Đức và Thụy Điển. Các nhà sản xuất lớn như Baosteel, Nippon Steel, ThyssenKrupp cung cấp sản phẩm đạt tiêu chuẩn ASTM A240/A276 với chứng chỉ CO-CQ đầy đủ.

Dạng cung cấp phổ biến gồm:

  • Tấm inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2 cán nguội và cán nóng.
  • Ống inox liền mạch (seamless) và ống hàn.
  • Thanh tròn đặc, dây hàn và phụ kiện lắp ghép.

Thị trường Việt Nam ghi nhận nhu cầu tăng mạnh từ các nhà máy hóa chất, phân bón, chế biến thực phẩm và dược phẩm, do xu hướng chuyển đổi sang vật liệu bền, tiết kiệm chi phí bảo trì và đảm bảo an toàn lâu dài.


Kết luận

Thép Inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2 là vật liệu cao cấp trong nhóm thép không gỉ austenitic, được thiết kế tối ưu cho môi trường có tính ăn mòn cao. Nhờ thành phần giàu Ni, Mo và Cu, thép này không chỉ chống được rỗ, kẽ nứt ứng suất mà còn duy trì cơ tính bền bỉ trong điều kiện khắc nghiệt.

Với khả năng gia công, hàn và đánh bóng tốt, thép 022Cr18Ni14Mo2Cu2 là lựa chọn hàng đầu cho các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, y tế và hàng hải. Việc sử dụng vật liệu này giúp doanh nghiệp nâng cao tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì và đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    420S29 Stainless Steel

    420S29 Stainless Steel 420S29 stainless steel là gì? 420S29 stainless steel là một loại thép [...]

    Inox 07Cr18Ni9

    Inox 07Cr18Ni9 Inox 07Cr18Ni9 là gì? Inox 07Cr18Ni9 là thép không gỉ austenitic, tương tự [...]

    Tấm Đồng 0.80mm

    Tấm Đồng 0.80mm – Đặc Điểm, Ưu Điểm Và Ứng Dụng Tấm đồng 0.80mm là [...]

    Cuộn Inox 409 0.40mm

    Cuộn Inox 409 0.40mm – Chịu Nhiệt Tốt, Bền Bỉ, Ứng Dụng Mạnh Mẽ Cuộn [...]

    Báo Giá Inox 2101 LDX Hôm Nay

    Báo Giá Inox 2101 LDX Hôm Nay – Cập Nhật Mới Nhất 1. Giới thiệu [...]

    Thép Inox 1.4024

    Thép Inox 1.4024 Thép Inox 1.4024 là gì? Thép Inox 1.4024 là một loại thép [...]

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Chọn Mua Inox 0Cr26Ni5Mo2

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Chọn Mua Inox 0Cr26Ni5Mo2 Giới Thiệu Về Inox 0Cr26Ni5Mo2 [...]

    Tấm Inox 316 0.02mm

    Tấm Inox 316 0.02mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 0.02mm là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo