Thép Inox 02Cr18Ni11

Thép Inox 2324

Thép Inox 02Cr18Ni11

Thép Inox 02Cr18Ni11 là gì?

Thép Inox 02Cr18Ni11 là loại thép không gỉ austenitic cao cấp, có hàm lượng 18% Crom (Cr)11% Niken (Ni), cùng hàm lượng Carbon cực thấp (≤ 0,02%), giúp tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là chống ăn mòn kẽ hạt sau khi hàn hoặc gia nhiệt. Về tương đương quốc tế, Thép 02Cr18Ni11 tương đương với inox AISI 316L hoặc SUS316L, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi tính bền hóa học, độ sạch cao và tuổi thọ dài.

Với cấu trúc austenitic thuần, loại thép này có độ dẻo dai cao, dễ uốn, kéo, hàn, và đánh bóng, trong khi vẫn duy trì khả năng chống gỉ vượt trội trong môi trường ẩm, nước biển hoặc chứa axit loãng. Vì vậy, Thép Inox 02Cr18Ni11 thường được dùng trong sản xuất thiết bị hóa chất, y tế, thực phẩm, hàng hải và kiến trúc cao cấp.

Thành phần hóa học của Thép Inox 02Cr18Ni11

Thành phần hóa học chi tiết của thép inox 02Cr18Ni11 được thể hiện trong bảng dưới đây:

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.02
Si (Silic) ≤ 1.00
Mn (Mangan) ≤ 2.00
P (Photpho) ≤ 0.045
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.030
Cr (Crom) 17.0 – 19.0
Ni (Niken) 10.0 – 13.0
Mo (Molypden) 2.0 – 3.0
N (Nitơ) ≤ 0.10
Fe (Sắt nền) Còn lại

Thành phần Molypden (Mo) là yếu tố khác biệt quan trọng, giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường chứa ion Cl⁻ (như nước biển hoặc dung dịch muối). Hàm lượng carbon cực thấp (0.02%) giúp loại thép này hạn chế hình thành cacbua crom ở ranh giới hạt, từ đó duy trì khả năng chống ăn mòn liên kết hạt khi hàn.

Tính chất cơ lý của Thép Inox 02Cr18Ni11

Tính chất cơ học

Tính chất Giá trị trung bình
Giới hạn chảy (Yield strength) ≥ 200 MPa
Độ bền kéo (Tensile strength) 520 – 720 MPa
Độ giãn dài (Elongation) ≥ 40%
Độ cứng (HB) ≤ 200 HB
Độ dai va đập (Charpy) Cao, không giòn ở -196°C

Tính chất vật lý

Tính chất Giá trị
Khối lượng riêng 7.98 g/cm³
Nhiệt độ nóng chảy 1370 – 1450°C
Hệ số giãn nở nhiệt 16.5 × 10⁻⁶ /°C
Nhiệt dung riêng 500 J/kg·K
Độ dẫn nhiệt 16 W/m·K
Tính từ tính Phi từ tính (non-magnetic)

Nhờ cấu trúc austenitic, Thép Inox 02Cr18Ni11 duy trì độ bền và dẻo cao ngay cả ở nhiệt độ thấp hoặc cao, đồng thời hoàn toàn không bị nhiễm từ — yếu tố rất quan trọng trong các thiết bị y tế, điện tử và công nghiệp hóa học.

Ưu điểm của Thép Inox 02Cr18Ni11

  1. Khả năng chống ăn mòn cực cao:
    Nhờ có Crom, Niken và Molypden, loại thép này chống ăn mòn hiệu quả trong môi trường nước biển, hóa chất, axit nhẹ và muối.
  2. Hàm lượng Carbon cực thấp:
    Giúp ngăn ngừa sự kết tủa cacbua crom tại ranh giới hạt khi hàn hoặc nhiệt luyện, từ đó duy trì khả năng chống ăn mòn liên kết.
  3. Dễ hàn, dễ gia công:
    Có thể hàn bằng mọi phương pháp thông thường (TIG, MIG, hồ quang), không cần xử lý nhiệt sau hàn.
  4. Chịu được môi trường khắc nghiệt:
    Hoạt động tốt trong môi trường chứa ion Cl⁻, nước biển, và các dung dịch muối – nơi mà inox 304 hoặc 07Cr18Ni9 dễ bị pitting (rỗ bề mặt).
  5. Độ dẻo và độ dai cao:
    Thích hợp cho các chi tiết yêu cầu độ bền va đập hoặc kéo giãn như ống áp lực, bồn chịu lực, chi tiết hàn lớn.
  6. Bề mặt sáng đẹp:
    Dễ đánh bóng, giữ độ sáng lâu dài, phù hợp với ứng dụng trang trí cao cấp.

Nhược điểm của Thép Inox 02Cr18Ni11

  • Giá thành cao hơn inox 304: do chứa thêm molypden và hàm lượng niken cao hơn.
  • Độ cứng không cao: nên không phù hợp cho các chi tiết chịu mài mòn nặng hoặc cần độ cứng lớn.
  • Không chịu được môi trường axit mạnh: như axit nitric hoặc axit sunfuric đặc ở nhiệt độ cao.
  • Dễ biến cứng khi gia công nguội: cần kiểm soát tốc độ cắt và lực ép hợp lý.

Ứng dụng của Thép Inox 02Cr18Ni11

Với tính năng chống ăn mòn và tính dẻo cao, Thép Inox 02Cr18Ni11 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:

  1. Ngành hóa chất:
    • Sản xuất bồn chứa axit, thiết bị phản ứng, bộ trao đổi nhiệt, và ống dẫn hóa chất.
    • Thích hợp cho môi trường có ion Clo⁻, dung dịch muối và kiềm loãng.
  2. Công nghiệp thực phẩm và đồ uống:
    • Dùng làm nồi hơi, bồn chứa sữa, ống dẫn nước giải khát, máy đóng gói.
    • Không gây ô nhiễm thực phẩm, đảm bảo vệ sinh an toàn.
  3. Ngành y tế:
    • Sản xuất dao mổ, khay y tế, dụng cụ phẫu thuật, và thiết bị phòng sạch.
    • Nhờ tính phi từ và khả năng khử trùng dễ dàng, loại thép này rất được ưa chuộng.
  4. Ngành hàng hải:
    • Làm chi tiết tàu, van, ốc vít, ống dẫn, và kết cấu ngoài trời tiếp xúc trực tiếp với nước biển.
  5. Ngành xây dựng và trang trí nội thất:
    • Dùng làm lan can, tay vịn, cầu thang, cửa, ốp tường hoặc các chi tiết kiến trúc cao cấp.
  6. Công nghiệp năng lượng:
    • Dùng cho thiết bị trao đổi nhiệt, tuabin hơi, và hệ thống đường ống chịu áp lực cao.

Quy trình nhiệt luyện của Thép Inox 02Cr18Ni11

  • Ủ (Annealing):
    Nhiệt độ 1050 – 1100°C, sau đó làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí để loại bỏ ứng suất dư, phục hồi cấu trúc austenitic.
  • Tôi (Solution Treatment):
    Làm nóng đến 1060°C, giữ nhiệt đủ lâu rồi làm nguội nhanh để hòa tan cacbua crom và tăng khả năng chống ăn mòn.
  • Ram (Tempering):
    Không cần thiết, nhưng có thể ram nhẹ ở 300°C nếu cần tăng độ dẻo.

Các bước xử lý nhiệt giúp vật liệu đạt cơ tính tối ưu, đồng thời giữ độ sáng bóng và khả năng chống oxy hóa bề mặt.

Gia công và hàn Thép Inox 02Cr18Ni11

Thép inox 02Cr18Ni11 dễ hàn bằng các phương pháp MIG, TIG, hồ quang, laser.
Que hàn khuyến nghị: ER316L hoặc ER316LSi.

Trong quá trình gia công cơ khí như tiện, phay, khoan, cắt, cần chú ý:

  • Sử dụng dao hợp kim cứng hoặc dao phủ TiN để tránh mòn dao.
  • Tốc độ cắt vừa phải, không dùng tốc độ cao quá gây biến cứng bề mặt.
  • Sau khi hàn hoặc cắt, nên tẩy axit hoặc đánh bóng để khôi phục màng thụ động.

So sánh Thép Inox 02Cr18Ni11 với các loại inox khác

Đặc tính 02Cr18Ni11 (316L) 07Cr18Ni9 (304L) 10Cr17Ni8 (301)
Hàm lượng Mo 2.0 – 3.0 0 0
Hàm lượng Ni 10 – 13 8 – 11 6 – 8
Khả năng chống ăn mòn Rất cao Tốt Trung bình
Dễ hàn Rất tốt Rất tốt Tốt
Chịu nước biển Không Không
Giá thành Cao Trung bình Thấp
Ứng dụng Hóa chất, hàng hải Thực phẩm Gia dụng

Rõ ràng, Thép Inox 02Cr18Ni11 vượt trội về khả năng chống ăn mòn và độ bền hóa học, thích hợp với các ứng dụng cao cấp và môi trường khắc nghiệt.

Thị trường và giá thành Thép Inox 02Cr18Ni11

Tại Việt Nam, thép inox 02Cr18Ni11 được nhập khẩu chủ yếu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc và Châu Âu.
Giá thép dao động tùy theo dạng sản phẩm:

  • Tấm/coil: từ 80.000 – 120.000 VNĐ/kg.
  • Ống, thanh tròn: từ 100.000 – 150.000 VNĐ/kg.

Mặc dù có giá cao hơn inox 304, nhưng tuổi thọ cao, khả năng chống gỉ vượt trội giúp tiết kiệm chi phí bảo trì lâu dài, đặc biệt trong nhà máy hóa chất, tàu biển và thực phẩm.

Kết luận

Thép Inox 02Cr18Ni11 là loại thép không gỉ cao cấp có khả năng chống ăn mòn vượt trội, hàm lượng carbon thấp, dễ hàn và dễ gia công, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng. Với sự kết hợp của Crom, Niken và Molypden, loại thép này hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt, nước biển, hoặc hóa chất mà inox 304 không thể chịu được.

Sử dụng Thép Inox 02Cr18Ni11 là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp muốn đảm bảo độ bền, tuổi thọ và hiệu quả lâu dài cho thiết bị hoặc công trình.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 110

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 110 – Chất Lượng Vượt Trội, Ứng Dụng [...]

    Tìm hiểu về Inox X20Cr13

    Tìm hiểu về Inox X20Cr13 và Ứng dụng của nó Inox X20Cr13 là gì? Inox [...]

    Đồng C61400

    Đồng C61400 Đồng C61400 là gì? Đồng C61400, còn được gọi là Aluminum Bronze C61400, [...]

    Tại sao inox 630 là sự lựa chọn lý tưởng cho các công cụ chịu lực

    Tại sao inox 630 là sự lựa chọn lý tưởng cho các công cụ chịu [...]

    Cuộn Inox 304 0.20mm

    Cuộn Inox 304 0.20mm – Chắc Chắn, Bền Bỉ, Phù Hợp Cho Các Ứng Dụng [...]

    Cuộn Inox 0.55mm

    Cuộn Inox 0.55mm – Dày Dặn, Chống Oxy Hóa Tốt, Dễ Gia Công Cuộn Inox [...]

    Vật liệu X5CrNiN19-9

    Vật liệu X5CrNiN19-9 Vật liệu X5CrNiN19-9 là thép không gỉ austenit nitơ hóa, nổi bật [...]

    C72900 Materials

    C72900 Materials C72900 Materials là một hợp kim đồng-niken cao cấp, nổi bật với khả [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo