Thép Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2

Thép Inox STS317L

Thép Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2

Thép Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 là gì?

Thép Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 là một loại thép không gỉ austenitic có hàm lượng crom, niken, molypden và đồng cao, được phát triển để tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit hữu cơ và vô cơ, đặc biệt là axit sulfuric và axit phosphoric. Hợp kim này có tính ổn định hóa học tuyệt vời, khả năng chống rỗ, chống kẽ nứt ứng suất tốt và khả năng gia công cơ học cao.

Trong công nghiệp, 06Cr18Ni12Mo2Cu2 thường được so sánh với thép không gỉ 316 hoặc 904L vì chúng có các đặc tính tương tự nhau về độ bền và khả năng chống ăn mòn. Tuy nhiên, nhờ bổ sung nguyên tố đồng (Cu) với tỷ lệ 2%, 06Cr18Ni12Mo2Cu2 vượt trội hơn trong các môi trường chứa axit sulfuric và dung dịch clorua nồng độ cao.

Thép này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt, bình chứa axit, hệ thống đường ống, và trong sản xuất thực phẩm, dược phẩm – nơi yêu cầu vật liệu có độ tinh khiết cao, bề mặt sạch và khả năng chịu ăn mòn lâu dài.


Thành phần hóa học của Thép Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2

Thành phần hóa học chính là yếu tố tạo nên tính năng ưu việt của Thép Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2. Dưới đây là bảng thành phần điển hình:

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.06
Si (Silic) ≤ 0.75
Mn (Mangan) ≤ 2.00
P (Photpho) ≤ 0.035
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.03
Cr (Crom) 17.0 – 19.0
Ni (Niken) 11.0 – 13.0
Mo (Molypden) 2.0 – 3.0
Cu (Đồng) 1.5 – 2.5
N (Nitơ) ≤ 0.10
Fe (Sắt) Còn lại

Crom (Cr) giúp tăng khả năng chống oxi hóa và tạo màng bảo vệ thụ động trên bề mặt thép. Niken (Ni) giúp ổn định pha austenit, tạo nên độ dẻo và độ dai cao. Molypden (Mo) và đồng (Cu) là hai nguyên tố quan trọng nâng cao khả năng chống ăn mòn đặc biệt trong môi trường axit sulfuric.

Nhờ sự kết hợp hoàn hảo này, Thép Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 có khả năng làm việc bền bỉ ngay cả trong môi trường hóa chất nặng, có nhiệt độ và áp suất cao.


Tính chất cơ lý của Thép Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2

Tính chất cơ học

Thuộc tính Giá trị trung bình
Giới hạn bền kéo (σb) ≥ 520 MPa
Giới hạn chảy (σ0.2) ≥ 205 MPa
Độ giãn dài (%) ≥ 40
Độ cứng Brinell (HB) ≤ 187
Mô đun đàn hồi ~193 GPa
Tỷ trọng 7.98 g/cm³

Tính chất vật lý

Thuộc tính Giá trị
Nhiệt độ nóng chảy 1370 – 1410°C
Hệ số giãn nở nhiệt 16.5 × 10⁻⁶ /°C
Độ dẫn nhiệt 14.6 W/m·K
Điện trở suất 0.73 µΩ·m
Tính không nhiễm từ Gần như phi từ tính

Từ những thông số trên có thể thấy, Thép Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 có độ bền cơ học cao, khả năng chịu kéo và chịu va đập tốt, đồng thời vẫn giữ được độ dẻo cần thiết để dễ dàng tạo hình hoặc gia công hàn.

Molypden giúp tăng khả năng chống ăn mòn rỗ, đặc biệt ở vùng có nồng độ ion Cl⁻ cao, còn đồng (Cu) cải thiện khả năng chống ăn mòn trong dung dịch chứa axit sulfuric loãng và môi trường clorua nóng.


Ưu điểm của Thép Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội
    Thép Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn hẳn so với thép 316L trong môi trường axit sulfuric, acetic, phosphoric và chloric. Hàm lượng đồng (Cu) giúp cải thiện đáng kể khả năng chịu đựng trong môi trường có tính khử mạnh.
  2. Độ bền cao và ổn định ở nhiệt độ cao
    Thép vẫn giữ được tính dẻo và độ bền ở nhiệt độ lên đến 800°C, phù hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao như lò phản ứng hóa học, bộ trao đổi nhiệt.
  3. Tính hàn và gia công tốt
    Vật liệu này có khả năng hàn tốt với tất cả các phương pháp hàn phổ biến như TIG, MIG, SMAW mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.
  4. Khả năng gia công cơ khí chính xác cao
    Thép Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 dễ dàng được cắt, khoan, tiện, phay bằng các thiết bị CNC mà không bị biến dạng hay gãy cạnh.
  5. Bề mặt sáng, dễ đánh bóng và làm sạch
    Bề mặt thép mịn, có thể được đánh bóng gương, phù hợp với yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt trong ngành thực phẩm, dược phẩm.
  6. Tuổi thọ sử dụng lâu dài
    Nhờ khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tốt, vật liệu này duy trì chất lượng bền vững trong nhiều năm, giảm chi phí bảo trì.

Nhược điểm của Thép Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2

  1. Giá thành cao hơn so với thép 304 hoặc 316L
    Do hàm lượng nguyên tố hợp kim (Ni, Mo, Cu) cao, chi phí sản xuất tăng đáng kể.
  2. Khó gia công nguội nếu không được ủ thích hợp
    Trong một số trường hợp, thép dễ bị biến cứng khi gia công nguội, cần ủ ở 1050–1100°C để phục hồi tính dẻo.
  3. Không thích hợp cho môi trường có nồng độ clorua cực cao (>2000 ppm)
    Dù chống rỗ tốt, nhưng trong môi trường clorua đặc biệt mạnh, 06Cr18Ni12Mo2Cu2 vẫn có thể bị ăn mòn cục bộ nếu không được xử lý bề mặt đúng cách.

Ứng dụng của Thép Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2

Nhờ đặc tính kỹ thuật vượt trội, Thép Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực đòi hỏi độ bền và chống ăn mòn cao:

  1. Ngành hóa chất và dầu khí
    • Bình phản ứng hóa chất, tháp chưng cất, đường ống dẫn axit, bộ trao đổi nhiệt.
    • Hệ thống sản xuất phân bón, axit sulfuric, axit phosphoric.
  2. Ngành chế biến thực phẩm
    • Thiết bị chế biến, bồn chứa, máy trộn trong các nhà máy sữa, bia, nước giải khát.
    • Dụng cụ chế biến và dây chuyền rửa công nghiệp.
  3. Ngành dược phẩm và y tế
    • Bồn chứa dược liệu, ống dẫn dung dịch, thiết bị tiệt trùng, thiết bị phản ứng y sinh.
  4. Ngành công nghiệp hàng hải
    • Chi tiết tàu thuyền, bu lông, ốc vít, khung đỡ chịu mặn cao.
    • Các hệ thống ống dẫn nước biển, bộ phận trao đổi nhiệt tàu.
  5. Ngành xây dựng và kiến trúc
    • Các chi tiết trang trí cao cấp, lan can, cầu thang, cửa, bảng điện.
    • Các chi tiết ngoài trời cần độ bóng và khả năng chịu thời tiết cao.
  6. Ngành năng lượng và môi trường
    • Thiết bị xử lý nước thải, bồn chứa hóa chất tái chế, bộ phận nhà máy điện.

Quy trình nhiệt luyện Thép Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2

Để đạt được cấu trúc và cơ tính tối ưu, quy trình nhiệt luyện được thực hiện như sau:

  1. Ủ (Annealing):
    • Nhiệt độ: 1050–1100°C
    • Làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí để tránh kết tủa cacbit.
    • Mục đích: tăng độ dẻo, giảm ứng suất nội, khôi phục khả năng hàn và gia công.
  2. Tôi (Quenching):
    • Áp dụng cho chi tiết chịu tải cao, giúp tạo cấu trúc đồng nhất.
    • Làm nguội nhanh sau khi nung ở 1100°C.
  3. Ram (Tempering):
    • Thường không cần thiết vì 06Cr18Ni12Mo2Cu2 là thép austenitic, không hóa bền bằng tôi ram.
    • Tuy nhiên, trong một số ứng dụng đặc biệt, có thể ram nhẹ ở 300–400°C để ổn định kích thước.

Gia công cơ khí và hàn Thép Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2

  • Cắt và tiện: nên sử dụng dụng cụ hợp kim cứng, tốc độ cắt trung bình, làm mát bằng dung dịch có độ nhớt thấp.
  • Hàn: vật liệu có khả năng hàn tốt bằng các phương pháp GTAW, GMAW, SMAW. Không cần gia nhiệt trước hàn.
  • Đánh bóng: nên dùng dung dịch chứa oxit nhôm hoặc hợp chất đánh bóng gương để đạt độ sáng cao.
  • Gia công CNC: có thể thực hiện chính xác cao nhờ độ ổn định cơ học, ít biến dạng khi kẹp chặt.

So sánh Thép Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 với các loại thép tương tự

Loại thép Đặc điểm nổi bật Khả năng chống axit sulfuric Khả năng hàn Giá thành
304 Phổ biến, dễ gia công Thấp Rất tốt Thấp
316L Có Mo, chống rỗ tốt Trung bình Tốt Trung bình
06Cr18Ni12Mo2Cu2 Thêm Cu, chống axit mạnh Rất cao Tốt Cao
904L Hàm lượng Ni, Mo, Cu cao Rất cao Khá tốt Rất cao

Qua bảng trên, có thể thấy 06Cr18Ni12Mo2Cu2 là lựa chọn tối ưu giữa hiệu suất và chi phí khi so với 904L, trong khi vẫn vượt trội hơn 316L về khả năng chịu ăn mòn axit.


Thị trường tiêu thụ và nguồn cung Thép Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2

Trên thị trường Việt Nam, Thép Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 được nhập khẩu chủ yếu từ Trung Quốc, Nhật Bản và châu Âu (đặc biệt là Đức và Pháp). Đây là dòng thép cao cấp được sử dụng trong các dự án nhà máy hóa chất, chế biến thực phẩm và thiết bị xử lý nước thải công nghiệp.

Các doanh nghiệp cơ khí và chế tạo thiết bị inox tại Việt Nam hiện ưa chuộng 06Cr18Ni12Mo2Cu2 nhờ độ bền cao, dễ hàn, gia công linh hoạt và có sẵn chứng chỉ CO-CQ. Dạng cung cấp phổ biến gồm: thanh tròn đặc, tấm, ống đúc, ống hàn và dây hàn inox tương ứng.


Kết luận

Thép Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 là một trong những vật liệu tiên tiến với khả năng chống ăn mòn axit và môi trường clorua vượt trội, đồng thời đảm bảo độ bền cơ học và khả năng gia công linh hoạt. Với thành phần chứa Mo và Cu, thép này đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu khắt khe trong ngành hóa chất, thực phẩm và dược phẩm.

Việc lựa chọn 06Cr18Ni12Mo2Cu2 giúp doanh nghiệp tăng độ bền cho thiết bị, giảm chi phí bảo dưỡng và nâng cao hiệu quả sản xuất. Đây là vật liệu đáng tin cậy cho mọi công trình đòi hỏi chất lượng và độ bền cao.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tìm hiểu về Inox 1.400

    Tìm hiểu về Inox 1.400 và Ứng dụng của nó Inox 1.400 là gì? Inox [...]

    Tìm hiểu về Inox 310S

    Tìm hiểu về Inox 310S và Ứng dụng của nó Inox 310S là gì? Inox [...]

    Thép STS316J1L

    Thép STS316J1L Thép STS316J1L là gì? Thép STS316J1L là một loại thép không gỉ austenit, [...]

    Tấm Inox 410 0.90mm

    Tấm Inox 410 0.90mm – Độ Cứng Và Chịu Mài Mòn Vượt Trội Tấm Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 110

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 110 – Bền Bỉ, Chống Ăn Mòn Vượt Trội [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 180

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 180 – Vật Liệu Thép Không Gỉ Cao [...]

    Tấm Đồng 16mm

    Tấm Đồng 16mm Tấm đồng 16mm là gì? Tấm đồng 16mm là vật liệu đồng [...]

    Cuộn Đồng 1.6mm

    Cuộn Đồng 1.6mm – Chất Lượng Cao Và Độ Bền Vượt Trội Cuộn đồng 1.6mm [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo