Thép Inox 06Cr19Ni10
Thép Inox 06Cr19Ni10 là gì?
Thép Inox 06Cr19Ni10 là một loại thép không gỉ austenitic có thành phần tương đương với mác thép quốc tế SUS304L hoặc AISI 304L. Đây là loại thép không gỉ có hàm lượng carbon cực thấp (chỉ khoảng 0.03%) giúp tăng khả năng chống ăn mòn liên tinh và đảm bảo độ bền vượt trội khi hàn hoặc gia công nhiệt. Với sự kết hợp của crom (Cr) khoảng 18–20% và niken (Ni) khoảng 8–11%, thép 06Cr19Ni10 mang lại khả năng chống oxy hóa tốt, bền ở nhiệt độ cao và duy trì độ bóng đẹp trong môi trường khắc nghiệt.
Loại thép này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dầu khí, chế tạo thiết bị y tế, cũng như trong các ứng dụng yêu cầu độ sạch và khả năng chống ăn mòn cao. Thép Inox 06Cr19Ni10 là lựa chọn thay thế tối ưu cho SUS304 truyền thống khi cần tăng độ bền chống ăn mòn sau hàn.
Thành phần hóa học của Thép Inox 06Cr19Ni10
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của thép 06Cr19Ni10 được trình bày như sau (theo % khối lượng):
Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
---|---|---|
Carbon | C | ≤ 0.03 |
Crom | Cr | 18.0 – 20.0 |
Niken | Ni | 8.0 – 11.0 |
Mangan | Mn | ≤ 2.0 |
Silic | Si | ≤ 1.0 |
Photpho | P | ≤ 0.035 |
Lưu huỳnh | S | ≤ 0.03 |
Nitơ | N | ≤ 0.1 |
Sắt (còn lại) | Fe | Còn lại |
Hàm lượng carbon thấp giúp ngăn cản quá trình tạo carbide crom (Cr23C6) trong vùng ảnh hưởng nhiệt khi hàn, từ đó tránh hiện tượng ăn mòn kẽ hở hoặc ăn mòn tinh giới.
Tính chất cơ lý của Thép Inox 06Cr19Ni10
Thép 06Cr19Ni10 có các tính chất cơ học nổi bật sau:
- Giới hạn bền kéo (σb): 520 – 720 MPa
- Giới hạn chảy (σ0.2): ≥ 205 MPa
- Độ giãn dài sau khi đứt: ≥ 40%
- Độ cứng Brinell (HB): ≤ 200
- Khối lượng riêng: 7.93 g/cm³
- Nhiệt độ nóng chảy: 1390 – 1450°C
Vật liệu này thể hiện khả năng chống oxy hóa và bền trong môi trường nhiệt độ lên đến 870°C, đồng thời giữ được độ dẻo dai và khả năng gia công cơ học tốt.
Ưu điểm của Thép Inox 06Cr19Ni10
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội: đặc biệt trong môi trường có axit nhẹ, dung dịch kiềm, và điều kiện ẩm ướt.
- Khả năng hàn tuyệt vời: nhờ hàm lượng carbon thấp, không cần xử lý nhiệt sau hàn.
- Tính dẻo và độ bền cơ học cao: thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu lực tốt.
- Bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng và làm sạch: lý tưởng cho thiết bị công nghiệp thực phẩm và y tế.
- Độ bền nhiệt tốt: không bị oxy hóa hay mất độ bóng trong môi trường nhiệt độ cao.
- Tương thích với nhiều công nghệ gia công: như cán nguội, kéo dây, uốn gấp và tiện cắt CNC.
Nhược điểm của Thép Inox 06Cr19Ni10
- Không phù hợp cho môi trường chứa clo cao, ví dụ như nước biển, vì dễ bị ăn mòn kẽ hở hoặc ăn mòn điểm.
- Giá thành cao hơn so với các loại inox thông thường như SUS201 hoặc SUS202.
- Độ bền kéo thấp hơn một số loại thép hợp kim đặc biệt như 316L hoặc 904L.
- Không thể tôi cứng bằng nhiệt luyện, chỉ có thể tăng cứng thông qua biến dạng nguội.
Ứng dụng của Thép Inox 06Cr19Ni10
Nhờ những tính chất vượt trội về chống ăn mòn và khả năng hàn tốt, thép inox 06Cr19Ni10 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:
- Ngành thực phẩm: chế tạo bồn chứa, đường ống, thiết bị pha trộn, nồi hấp và bàn thao tác trong nhà máy.
- Ngành hóa chất: dùng trong sản xuất thiết bị chịu ăn mòn nhẹ, bồn phản ứng, ống dẫn dung môi.
- Ngành dược phẩm và y tế: chế tạo bàn mổ, kệ chứa, dụng cụ y tế và thiết bị phòng sạch.
- Ngành xây dựng: trang trí kiến trúc, lan can, khung cửa, ốp tường, mặt dựng tòa nhà.
- Ngành cơ khí chính xác: dùng làm bu lông, ốc vít, chi tiết máy yêu cầu độ sạch và chống gỉ cao.
- Ngành điện và điện tử: sản xuất vỏ thiết bị, tủ điện, và linh kiện chịu nhiệt.
Quy trình gia công và nhiệt luyện Thép Inox 06Cr19Ni10
Thép inox 06Cr19Ni10 có thể được cán nóng ở khoảng 900 – 1200°C, và cán nguội để cải thiện độ bền cơ học. Khi cần phục hồi độ dẻo, có thể ủ ở 1050 – 1100°C, sau đó làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí để tránh hiện tượng kết tủa cacbua.
- Hàn: thích hợp cho hầu hết các phương pháp hàn như TIG, MIG, SMAW. Không cần xử lý nhiệt sau hàn.
- Cắt gọt: cần sử dụng dụng cụ sắc bén, tốc độ thấp, làm mát liên tục để tránh biến cứng bề mặt.
- Đánh bóng: có thể đạt độ bóng gương cao khi được xử lý bề mặt bằng cơ học hoặc hóa học.
So sánh Thép Inox 06Cr19Ni10 với các mác khác
Mác thép | Hàm lượng C (%) | Đặc tính nổi bật |
---|---|---|
SUS304 | ≤ 0.08 | Chống ăn mòn tốt, phổ biến nhất |
06Cr19Ni10 (304L) | ≤ 0.03 | Khả năng chống ăn mòn liên tinh cao, dễ hàn |
316L | ≤ 0.03 + Mo | Chống ăn mòn clo tốt hơn |
321 | ≤ 0.08 + Ti | Ổn định ở nhiệt độ cao, chống ăn mòn tinh giới tốt |
Từ bảng trên có thể thấy 06Cr19Ni10 (tương đương 304L) là lựa chọn kinh tế và kỹ thuật tối ưu trong đa số ứng dụng công nghiệp.
Kết luận
Thép Inox 06Cr19Ni10 là loại thép không gỉ austenitic chất lượng cao, được thiết kế với hàm lượng carbon thấp giúp tăng khả năng chống ăn mòn liên tinh và tối ưu hóa tính hàn. Với khả năng làm việc tốt trong môi trường hóa chất nhẹ, nhiệt độ cao và đòi hỏi độ sạch cao, vật liệu này là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp thực phẩm, y tế, hóa chất và cơ khí chính xác. Nhờ độ bền cao, tính ổn định và tuổi thọ dài, 06Cr19Ni10 tiếp tục là một trong những mác thép inox được ưa chuộng nhất hiện nay trên thị trường Việt Nam và quốc tế.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |