Thép Inox 06Cr19Ni13Mo3

Thép Inox STS317L

Thép Inox 06Cr19Ni13Mo3

Thép Inox 06Cr19Ni13Mo3 là gì?

Thép Inox 06Cr19Ni13Mo3 là thép không gỉ austenitic cao cấp chứa hàm lượng crom (Cr), niken (Ni) và molypden (Mo) cao, giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là môi trường chứa clorua và axit mạnh như axit sulfuric, axit acetic, và axit phosphoric.

Loại thép này có thành phần tương đương với mác thép AISI 316L hoặc UNS S31603, nhưng được sản xuất theo tiêu chuẩn Trung Quốc GB/T với ký hiệu 06Cr19Ni13Mo3, trong đó “06” biểu thị hàm lượng carbon thấp (≤ 0.06%), còn các ký hiệu “Cr19Ni13Mo3” phản ánh tỷ lệ chính của các nguyên tố hợp kim.

Thép Inox 06Cr19Ni13Mo3 là phiên bản cải tiến của thép 304, với việc bổ sung molypden giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn rỗ và chống kẽ nứt ứng suất trong môi trường biển hoặc hóa chất. Nhờ những ưu điểm vượt trội về cơ tính và khả năng gia công, thép này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như hóa chất, thực phẩm, y tế, dầu khí, hàng hải và xử lý nước.


Thành phần hóa học của Thép Inox 06Cr19Ni13Mo3

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.06
Si (Silic) ≤ 0.75
Mn (Mangan) ≤ 2.00
P (Photpho) ≤ 0.035
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.03
Cr (Crom) 16.0 – 18.5
Ni (Niken) 11.0 – 14.0
Mo (Molypden) 2.0 – 3.0
N (Nitơ) ≤ 0.10
Fe (Sắt) Còn lại

Hàm lượng carbon thấp giúp tránh hiện tượng kết tủa cacbit crom tại ranh giới hạt trong quá trình hàn, đảm bảo khả năng chống ăn mòn tinh giới. Molypden đóng vai trò tăng cường khả năng chống rỗ và chống ăn mòn cục bộ trong dung dịch chứa ion Cl⁻.

Sự kết hợp hoàn hảo giữa các nguyên tố Cr–Ni–Mo tạo nên một lớp màng thụ động ổn định, giúp bề mặt thép tự tái tạo khả năng chống oxy hóa sau khi bị trầy xước.


Tính chất cơ lý của Thép Inox 06Cr19Ni13Mo3

Tính chất cơ học

Thuộc tính Giá trị
Giới hạn bền kéo (σb) ≥ 520 MPa
Giới hạn chảy (σ0.2) ≥ 205 MPa
Độ giãn dài (%) ≥ 40
Độ cứng Brinell (HB) ≤ 187
Mô đun đàn hồi ~193 GPa
Tỷ trọng 7.98 g/cm³

Tính chất vật lý

Thuộc tính Giá trị
Nhiệt độ nóng chảy 1370 – 1410°C
Hệ số giãn nở nhiệt 16.5 × 10⁻⁶ /°C
Độ dẫn nhiệt 14.6 W/m·K
Điện trở suất 0.73 µΩ·m
Tính nhiễm từ Gần như phi từ tính

Thép Inox 06Cr19Ni13Mo3 có độ bền kéo cao, dẻo dai, và chịu va đập tốt. Đặc biệt, nhờ hàm lượng Mo cao, thép có khả năng chống rỗ trong dung dịch nước biển hoặc dung dịch muối ăn mòn mạnh, vượt trội hơn 304L. Ngoài ra, thép có khả năng duy trì cơ tính tốt ở nhiệt độ cao lẫn nhiệt độ thấp.


Ưu điểm của Thép Inox 06Cr19Ni13Mo3

  1. Chống ăn mòn xuất sắc
    Hàm lượng Mo giúp tăng khả năng chống rỗ và chống kẽ nứt ứng suất trong môi trường clorua, nước biển hoặc hóa chất mạnh.
  2. Khả năng hàn tốt
    Thép 06Cr19Ni13Mo3 có thể hàn bằng các phương pháp TIG, MIG, SMAW mà không cần nhiệt luyện sau hàn, nhờ hàm lượng carbon thấp.
  3. Bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng
    Bề mặt inox sáng gương, dễ dàng làm sạch, không bám bẩn – lý tưởng cho ngành thực phẩm và dược phẩm.
  4. Tính dẻo và độ dai cao
    Thép vẫn giữ được độ dẻo ở nhiệt độ thấp đến -196°C, phù hợp cho các ứng dụng lạnh sâu.
  5. Chống oxy hóa ở nhiệt độ cao
    06Cr19Ni13Mo3 duy trì tính ổn định và không bị oxy hóa ở nhiệt độ tới 870°C.
  6. Tuổi thọ cao, tiết kiệm chi phí bảo trì
    Thép có khả năng tự tái tạo lớp oxit bảo vệ khi bị trầy xước, giúp duy trì tuổi thọ thiết bị lâu dài.

Nhược điểm của Thép Inox 06Cr19Ni13Mo3

  1. Giá thành cao hơn thép 304 hoặc 304L
    Do có thêm nguyên tố Mo và Ni, chi phí nguyên liệu tăng lên đáng kể.
  2. Khả năng gia công nguội bị giới hạn
    Trong quá trình gia công nguội, vật liệu có thể bị biến cứng nhanh, cần xử lý ủ để phục hồi độ dẻo.
  3. Không phù hợp cho môi trường có nồng độ clorua cực cao (>2000 ppm)
    Dù có Mo, nhưng trong môi trường đặc biệt mạnh, 06Cr19Ni13Mo3 vẫn có thể bị ăn mòn rỗ nhẹ.

Ứng dụng của Thép Inox 06Cr19Ni13Mo3

Nhờ tính chất chống ăn mòn và cơ tính vượt trội, Thép Inox 06Cr19Ni13Mo3 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:

1. Ngành hóa chất

  • Bình chứa axit, tháp phản ứng, bộ trao đổi nhiệt.
  • Hệ thống đường ống dẫn hóa chất, bơm và van công nghiệp.

2. Ngành thực phẩm

  • Thiết bị chế biến sữa, bia, nước giải khát.
  • Bồn khuấy, thùng chứa, và dây chuyền rửa công nghiệp.

3. Ngành dược phẩm

  • Thiết bị phản ứng, bồn chứa, đường ống và bộ lọc dung dịch.

4. Ngành hàng hải và dầu khí

  • Ống dẫn dầu, chi tiết vỏ tàu, phụ kiện chịu ăn mòn nước biển.
  • Hệ thống trao đổi nhiệt và thiết bị khoan khai thác dầu.

5. Ngành môi trường

  • Thiết bị xử lý nước thải, hệ thống khử muối, bộ lọc hóa chất.

6. Ngành xây dựng

  • Cấu kiện kiến trúc ngoài trời, lan can, thang máy, tay vịn inox.

Quy trình nhiệt luyện Thép Inox 06Cr19Ni13Mo3

Để đạt được cơ tính và khả năng chống ăn mòn tối ưu, quy trình nhiệt luyện được thực hiện như sau:

1. Ủ (Annealing)

  • Nhiệt độ: 1050 – 1100°C
  • Làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí.
  • Mục đích: khử ứng suất nội, khôi phục tính dẻo và chống kết tủa cacbit.

2. Tôi (Quenching)

  • Sau khi nung, làm nguội nhanh giúp duy trì pha austenit ổn định.

3. Ram (Tempering)

  • Không cần thiết, vì thép austenitic không hóa bền bằng nhiệt luyện.

Gia công cơ khí và hàn Thép Inox 06Cr19Ni13Mo3

  • Gia công cơ khí:
    Có thể cắt, khoan, tiện, phay bằng dao hợp kim cứng, sử dụng dung dịch làm mát khi gia công tốc độ cao.
  • Hàn:
    Có thể hàn bằng TIG, MIG, hoặc SMAW mà không cần nhiệt luyện sau hàn. Dùng que hàn tương đương AISI 316L để đảm bảo mối hàn không bị ăn mòn.
  • Đánh bóng:
    Dễ dàng đánh bóng gương, dùng hợp chất oxit nhôm hoặc SiO₂ để đạt độ sáng cao.
  • Gia công CNC:
    Độ ổn định tốt, không biến dạng khi kẹp chặt, phù hợp gia công chi tiết chính xác.

So sánh Thép Inox 06Cr19Ni13Mo3 với các loại thép tương đương

Loại thép Thành phần chính Khả năng chống rỗ Khả năng hàn Ứng dụng chính
304 18Cr–8Ni Trung bình Rất tốt Dân dụng, thực phẩm
304L 18Cr–9Ni (C thấp) Tốt Rất tốt Dược phẩm, thực phẩm
316 17Cr–12Ni–2Mo Rất tốt Tốt Hóa chất, biển
06Cr19Ni13Mo3 (316L) 19Cr–13Ni–3Mo (C thấp) Xuất sắc Rất tốt Hóa chất, dầu khí, y tế

Qua bảng trên, có thể thấy Thép Inox 06Cr19Ni13Mo3 (tương đương 316L) có khả năng chống rỗ và chống ăn mòn vượt trội hơn hẳn 304L, là lựa chọn tối ưu cho môi trường khắc nghiệt hoặc nơi yêu cầu độ bền lâu dài.


Thị trường tiêu thụ và nguồn cung Thép Inox 06Cr19Ni13Mo3

Tại Việt Nam, Thép Inox 06Cr19Ni13Mo3 được nhập khẩu chủ yếu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Đức, Hàn Quốc và Thụy Điển. Các thương hiệu uy tín như Baosteel, Nippon Steel, Outokumpu cung cấp sản phẩm đạt tiêu chuẩn ASTM A240, A312, A276 với chứng chỉ CO-CQ đầy đủ.

Các dạng sản phẩm phổ biến gồm:

  • Tấm inox 06Cr19Ni13Mo3: độ dày từ 0.5 – 60mm.
  • Ống inox liền mạch và hàn: đường kính từ DN6 – DN600.
  • Thanh tròn đặc, dây hàn, phụ kiện inox.

Nhu cầu trong nước tập trung vào các nhà máy hóa chất, dầu khí, thực phẩm và xử lý nước thải, nơi yêu cầu vật liệu chịu ăn mòn cao và tuổi thọ dài. Xu hướng sử dụng 06Cr19Ni13Mo3 đang tăng mạnh nhờ hiệu quả sử dụng vượt trội so với các loại inox thông thường.


Kết luận

Thép Inox 06Cr19Ni13Mo3 là vật liệu inox cao cấp với khả năng chống ăn mòn mạnh, độ bền cơ học cao và khả năng hàn – gia công tốt. Thành phần chứa molypden giúp tăng khả năng chống rỗ trong môi trường clorua, còn hàm lượng carbon thấp giúp ngăn ngừa ăn mòn tinh giới sau hàn.

Với tính chất bền bỉ, thẩm mỹ cao và tuổi thọ vượt trội, 06Cr19Ni13Mo3 là lựa chọn hàng đầu cho các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, y tế, hàng hải và xây dựng cao cấp. Việc sử dụng đúng vật liệu không chỉ đảm bảo an toàn kỹ thuật mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox Martensitic UNS S44600

    Thép Inox Martensitic UNS S44600 Thép Inox Martensitic UNS S44600 là gì? Thép Inox Martensitic [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 170

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 170 – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Giá Bán [...]

    Cuộn Đồng 0.17mm

    Cuộn Đồng 0.17mm Cuộn đồng 0.17mm là gì? Cuộn đồng 0.17mm là dải đồng lá [...]

    Inox 0Cr18Ni9Cu3

    Inox 0Cr18Ni9Cu3 Inox 0Cr18Ni9Cu3 là gì? Inox 0Cr18Ni9Cu3 là thép không gỉ austenitic, nổi bật [...]

    Lục Giác Đồng Thau Phi 3

    Lục Giác Đồng Thau Phi 3 Lục Giác Đồng Thau Phi 3 là gì? Lục [...]

    Inox 431 Có Thể Chịu Được Nhiệt Độ Cao Không

    Inox 431 Có Thể Chịu Được Nhiệt Độ Cao Không? Inox 431, thuộc nhóm thép [...]

    Thép không gỉ Z12CF13

    Thép không gỉ Z12CF13 Thép không gỉ Z12CF13 là gì? Thép không gỉ Z12CF13 là [...]

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.45mm

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.45mm Shim Chêm Đồng Đỏ 0.45mm là gì? Shim Chêm Đồng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo