Thép Inox 1.4024
Thép Inox 1.4024 là gì?
Thép Inox 1.4024 là một loại thép không gỉ martensitic có thành phần hợp kim chủ yếu gồm sắt (Fe), crôm (Cr), và một lượng nhỏ molypden (Mo). Với hàm lượng crôm khoảng 13% và molypden khoảng 1%, loại inox này có khả năng chống ăn mòn khá tốt, đồng thời giữ được độ cứng và độ bền cơ học cao sau khi tôi luyện. Thép 1.4024 còn được biết đến với tên gọi tương đương là X15CrMo13 hoặc DIN 1.4024, thuộc nhóm thép không gỉ có thể tôi cứng.
Đặc tính nổi bật của Inox 1.4024 là sự cân bằng giữa khả năng chịu mài mòn, độ bền và khả năng chống ăn mòn trong môi trường có độ ẩm hoặc hóa chất vừa phải. Vì vậy, nó thường được ứng dụng trong các lĩnh vực yêu cầu vật liệu chịu tải cơ học tốt và có khả năng chống gỉ nhẹ như thiết bị nhà bếp, chi tiết máy, trục quay, dao công nghiệp, và van.
Thành phần hóa học Thép Inox 1.4024
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
C | 0.26 – 0.35 |
Si | ≤ 1.00 |
Mn | ≤ 1.50 |
P | ≤ 0.040 |
S | ≤ 0.015 |
Cr | 12.5 – 14.5 |
Mo | 0.80 – 1.30 |
Fe | Còn lại |
Hàm lượng carbon cao hơn mức trung bình giúp vật liệu đạt được độ cứng tốt sau khi xử lý nhiệt. Sự có mặt của molypden cải thiện khả năng chống ăn mòn và chịu ăn mòn rỗ trong các môi trường chứa ion chloride.
Tính chất cơ lý Thép Inox 1.4024
Tính chất cơ học ở trạng thái ủ (annealed)
- Độ bền kéo (Rm): ~750 – 850 MPa
- Giới hạn chảy (Rp0.2): ~450 – 650 MPa
- Độ giãn dài (A5): ≥ 10%
- Độ cứng Brinell (HB): ~240 – 280 HB
- Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³
- Nhiệt độ nóng chảy: ~1450°C
- Khả năng chịu nhiệt liên tục: tối đa 750°C (trong thời gian ngắn)
Tính chất vật lý
- Hệ số giãn nở nhiệt: ~10.4 x 10⁻⁶ /°C (ở 20-100°C)
- Dẫn nhiệt: ~25 W/m·K
- Điện trở suất: ~0.60 µΩ·m
Sau khi tôi luyện (quenching + tempering), inox 1.4024 đạt độ cứng cao, từ 45–55 HRC, tùy vào nhiệt độ ram.
Ưu điểm Thép Inox 1.4024
- Khả năng chống ăn mòn tốt hơn các loại thép martensitic thông thường như X20Cr13 nhờ sự hiện diện của molypden.
- Có thể nhiệt luyện để đạt độ cứng cao và tăng độ bền cơ học.
- Gia công cơ khí tốt khi ở trạng thái ủ mềm, phù hợp với tiện, phay, khoan.
- Chịu được môi trường ăn mòn nhẹ và mài mòn cơ học, lý tưởng cho các bộ phận chuyển động.
Nhược điểm Thép Inox 1.4024
- Chống ăn mòn kém hơn các loại thép không gỉ austenitic như 304 hoặc 316, đặc biệt trong môi trường axit mạnh hoặc clorua cao.
- Khả năng hàn kém: dễ nứt do độ cứng cao sau khi hàn, cần gia nhiệt trước và sau hàn nếu không sử dụng que hàn chuyên dụng.
- Độ dẻo và độ dai thấp hơn so với thép không gỉ austenitic, nhất là ở nhiệt độ thấp.
- Khó gia công nguội vì độ cứng cao sau khi tôi.
Ứng dụng Thép Inox 1.4024
Với khả năng chịu lực tốt và chống mài mòn hợp lý, Inox 1.4024 được sử dụng rộng rãi trong:
- Dao công nghiệp và dao gia dụng: dao nhà bếp, dao kỹ thuật, dao y tế.
- Chi tiết máy chịu mài mòn: trục, bánh răng, ổ trục, bạc đạn.
- Linh kiện trong ngành hàng không và ô tô: trục cam, ống xả, piston.
- Thiết bị y tế: kẹp, dụng cụ cắt, chi tiết đòi hỏi sát trùng cao.
- Van, bơm và phụ kiện chịu lực trong ngành hóa chất nhẹ, dầu khí.
So sánh Thép Inox 1.4024 với các loại thép martensitic khác
Loại thép | Hàm lượng Mo | Độ cứng sau tôi (HRC) | Chống ăn mòn | Khả năng gia công | Khả năng hàn |
---|---|---|---|---|---|
Inox 1.4021 (X20Cr13) | Không có | 45 – 50 | Trung bình | Tốt | Kém |
Inox 1.4024 (X15CrMo13) | 0.8 – 1.3 | 50 – 55 | Tốt hơn | Tốt | Kém |
Inox 1.4112 (X90CrMoV18) | 1.0 | 58 – 62 | Rất tốt | Trung bình | Kém |
Inox 1.4034 (X46Cr13) | Không có | 55 – 58 | Trung bình | Tốt | Kém |
Hướng dẫn nhiệt luyện Thép Inox 1.4024
- Tôi luyện (quenching):
- Nhiệt độ tôi: 980–1050°C.
- Làm nguội nhanh bằng dầu hoặc không khí tùy thuộc độ dày.
- Ram (tempering):
- Nhiệt độ ram: 150–350°C tùy mục đích sử dụng.
- Cần tránh vùng “nhiệt độ giòn” (~400–550°C) vì làm suy giảm độ dai nghiêm trọng.
- Ủ mềm (annealing):
- Nhiệt độ ủ: 750–800°C.
- Làm nguội chậm trong lò để đạt độ mềm tối đa trước khi gia công.
Gia công và xử lý bề mặt
- Gia công cơ khí: dễ dàng khi ở trạng thái ủ, dùng dao cắt hợp kim cứng.
- Mài và đánh bóng: cho bề mặt sáng bóng, phù hợp với dao kéo hoặc thiết bị thẩm mỹ.
- Phủ bề mặt (coating): có thể áp dụng phủ TiN hoặc nitriding để tăng khả năng chịu mài mòn.
Kết luận
Thép Inox 1.4024 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt trong khi vẫn giữ được mức chống ăn mòn khá. Với hàm lượng molypden đặc trưng, nó cải thiện hiệu suất hơn hẳn các loại thép martensitic phổ thông. Tuy nhiên, cần lưu ý đến khả năng hàn và giới hạn chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. Việc hiểu rõ tính chất và ứng dụng sẽ giúp doanh nghiệp, nhà sản xuất chọn được vật liệu phù hợp, tối ưu hóa chi phí và hiệu suất.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |