Thép Inox 1.4031

Thép Inox 2322

Thép Inox 1.4031

Thép Inox 1.4031 là gì?

Thép Inox 1.4031 là một loại thép không gỉ martensitic thuộc nhóm thép không gỉ chịu mài mòn cao và có khả năng chịu nhiệt tốt trong một số điều kiện nhất định. Mã thép này còn được biết đến với tên gọi X39Cr13 theo tiêu chuẩn EN hoặc tương đương với UNS S40310. Thành phần chính của Inox 1.4031 là sắt, crom và carbon – với tỷ lệ carbon cao giúp thép có độ cứng vượt trội sau khi tôi luyện.

Đây là một vật liệu được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng đòi hỏi độ cứng, khả năng chống mài mòn, nhưng không cần khả năng chống ăn mòn quá cao như thép không gỉ austenitic (ví dụ như 304 hay 316). Inox 1.4031 rất thích hợp cho các chi tiết cơ khí chính xác, dao cụ, lưỡi dao công nghiệp và các chi tiết truyền động.

Thành phần hóa học Thép Inox 1.4031

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Carbon (C) 0.36 – 0.45
Silicon (Si) ≤ 1.00
Mangan (Mn) ≤ 1.00
Phốt pho (P) ≤ 0.040
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.030
Crom (Cr) 12.5 – 14.5
Sắt (Fe) Cân bằng

Hàm lượng carbon cao (gần 0.4%) chính là đặc điểm phân biệt rõ nhất so với các loại thép không gỉ khác có cùng nhóm martensitic. Chính yếu tố này giúp 1.4031 đạt được độ cứng cao sau tôi luyện.

Tính chất cơ lý của Thép Inox 1.4031

Sau quá trình xử lý nhiệt (tôi và ram), Inox 1.4031 có thể đạt được những đặc tính cơ lý nổi bật như sau:

  • Độ cứng (tôi dầu hoặc tôi không khí): lên đến 50-56 HRC
  • Giới hạn bền kéo (Rm): 850 – 1100 MPa (sau xử lý nhiệt)
  • Độ giãn dài (%): 5 – 10%
  • Độ bền va đập Charpy (ISO-V): khoảng 15 – 25 J (ở điều kiện thường)

Tuy có độ bền và độ cứng cao, nhưng độ dai (toughness) của loại thép này không cao, vì vậy cần lưu ý trong các ứng dụng chịu va đập mạnh.

Ưu điểm của Thép Inox 1.4031

  • Khả năng tôi luyện tốt: Đây là ưu điểm nổi bật của thép 1.4031 so với các dòng thép không gỉ thấp carbon. Sau tôi luyện, thép có thể đạt được độ cứng cao, phù hợp với các ứng dụng cơ khí chính xác.
  • Chống mài mòn tốt: Nhờ độ cứng cao, thép có khả năng chống mài mòn vượt trội so với các loại inox mềm như 304, 316.
  • Gia công cơ khí dễ dàng hơn Inox Austenitic: Dễ dàng hơn trong tiện, phay, mài sau khi tôi hoặc ủ.
  • Chi phí hợp lý: Do không chứa niken, giá thành của 1.4031 thường thấp hơn các loại thép không gỉ khác có chứa niken (như SUS304, SUS316).

Nhược điểm của Thép Inox 1.4031

  • Khả năng chống ăn mòn thấp hơn: So với các loại inox austenitic (304, 316), khả năng chống ăn mòn của 1.4031 kém hơn, đặc biệt là trong môi trường axit hoặc nước biển.
  • Độ dai thấp: Sau tôi luyện, thép trở nên giòn hơn và có thể nứt hoặc gãy nếu bị va đập mạnh.
  • Không phù hợp với hàn: Tính hàn của thép 1.4031 khá kém, nếu cần hàn phải có biện pháp xử lý trước và sau khi hàn để tránh nứt do ứng suất.
  • Không kháng từ: Là thép martensitic nên có tính nhiễm từ – không phù hợp với các ứng dụng yêu cầu không nhiễm từ.

Ứng dụng của Thép Inox 1.4031

Với đặc tính cứng cao, chống mài mòn tốt sau xử lý nhiệt, Inox 1.4031 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật như:

1. Ngành sản xuất dao, kéo, dụng cụ cắt

  • Dao nhà bếp chất lượng cao
  • Dao phẫu thuật (đòi hỏi độ cứng và sắc bén)
  • Dao công nghiệp

2. Công nghiệp khuôn mẫu

  • Các chi tiết khuôn chịu mài mòn
  • Khuôn dập nguội
  • Khuôn cho thiết bị gia dụng

3. Ngành cơ khí chính xác

  • Linh kiện máy công cụ
  • Bạc trượt, trục quay
  • Các bộ phận cơ khí chịu lực vừa và mài mòn

4. Ngành y tế

  • Các chi tiết thiết bị y tế không yêu cầu kháng ăn mòn cao
  • Dụng cụ cắt trong phòng thí nghiệm

5. Ngành công nghiệp thực phẩm

  • Dao cắt thực phẩm
  • Lưỡi dao trong máy cắt công nghiệp

So sánh Thép Inox 1.4031 với các loại thép tương đương

Mác thép Đặc điểm nổi bật Ứng dụng
1.4031 (X39Cr13) Độ cứng cao, chống mài mòn Dao kéo, chi tiết máy
1.4021 (X20Cr13) Carbon thấp hơn, mềm hơn Van, ốc vít, trục
1.4034 (X46Cr13) Carbon cao hơn, cứng hơn nữa Dao cao cấp, lưỡi cắt
1.4116 Thêm molypden, chống ăn mòn tốt hơn Dao chuyên dụng

Xử lý nhiệt Thép Inox 1.4031

Để đạt được đặc tính cơ lý tốt nhất, thép 1.4031 thường trải qua các bước xử lý nhiệt như sau:

  1. Tôi (Quenching): Đun nóng đến 1000 – 1050°C rồi làm nguội nhanh bằng dầu hoặc không khí.
  2. Ram (Tempering): Sau khi tôi, tiến hành ram ở nhiệt độ 200 – 300°C trong 1 – 2 giờ để giảm ứng suất và tăng độ dẻo.
  3. Ủ mềm (Annealing): Nếu cần gia công hoặc gia công cắt gọt, có thể tiến hành ủ ở 750 – 800°C rồi làm nguội chậm.

Gia công Thép Inox 1.4031

  • Gia công cắt gọt: Có thể thực hiện tốt khi thép ở trạng thái ủ mềm.
  • Mài: Cần sử dụng đá mài chuyên dụng cho thép không gỉ.
  • Hàn: Không khuyến khích hàn vì dễ bị nứt do martensite hóa.

Kết luận

Thép Inox 1.4031 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng và khả năng chống mài mòn cao, đặc biệt trong sản xuất dao kéo, linh kiện cơ khí chính xác và khuôn mẫu. Tuy nhiên, do khả năng chống ăn mòn kém hơn so với inox austenitic, vật liệu này nên được sử dụng trong môi trường khô ráo hoặc được bảo vệ bề mặt để kéo dài tuổi thọ. Với tính năng đặc biệt và chi phí hợp lý, inox 1.4031 ngày càng trở nên phổ biến trong các ngành kỹ thuật và sản xuất hiện đại.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Ứng Dụng Của Inox DX 2202 Trong Công Nghiệp Dầu Khí Và Hóa Chất

    Ứng Dụng Của Inox DX 2202 Trong Công Nghiệp Dầu Khí Và Hóa Chất 1. [...]

    Đồng CZ129

    Đồng CZ129 Đồng CZ129 là gì? Đồng CZ129 là một loại đồng thau chứa chì [...]

    Cuộn Đồng 0.95mm

    Cuộn Đồng 0.95mm Cuộn đồng 0.95mm là gì? Cuộn đồng 0.95mm là dải đồng lá [...]

    Lá Căn Đồng Thau 0.9mm

    Lá Căn Đồng Thau 0.9mm Lá Căn Đồng Thau 0.9mm là gì? Lá căn đồng [...]

    Lý Do Inox 310S Là Lựa Chọn Tốt Nhất Cho Các Thiết Bị Chịu Nhiệt

    Lý Do Inox 310S Là Lựa Chọn Tốt Nhất Cho Các Thiết Bị Chịu Nhiệt [...]

    Cuộn Inox 316 0.21mm

    Cuộn Inox 316 0.21mm – Siêu Bền, Chống Ăn Mòn Tuyệt Đối, Lý Tưởng Cho [...]

    Có Nên Sử Dụng Inox 329J3L Cho Hệ Thống Đường Ống Công Nghiệp

    Có Nên Sử Dụng Inox 329J3L Cho Hệ Thống Đường Ống Công Nghiệp? Giới Thiệu [...]

    Tìm hiểu về Inox 12X18H10T

    Tìm hiểu về Inox 12X18H10T và Ứng dụng của nó Inox 12X18H10T là gì? Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo