Thép Inox 1.4034
Thép Inox 1.4034 là gì?
Thép Inox 1.4034 là một loại thép không gỉ martensitic có chứa hàm lượng carbon tương đối cao và được hợp kim hóa chủ yếu với chromium. Loại thép này còn được biết đến với các tên gọi như X46Cr13, AISI 420C hoặc SUS420J2. Với tổ hợp giữa độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn tốt và độ bền cơ học vượt trội, inox 1.4034 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính chất cơ lý mạnh và khả năng chống ăn mòn ở mức trung bình.
Thành phần hóa học của Thép Inox 1.4034
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của thép inox 1.4034 như sau:
- Carbon (C): 0.43 – 0.50%
- Chromium (Cr): 12.5 – 14.5%
- Manganese (Mn): ≤ 1.0%
- Silicon (Si): ≤ 1.0%
- Phosphorus (P): ≤ 0.04%
- Sulfur (S): ≤ 0.03%
- Sắt (Fe): Còn lại
Hàm lượng carbon cao là yếu tố chính giúp thép đạt độ cứng lớn sau khi được tôi luyện. Trong khi đó, chromium tạo nên lớp màng oxit bảo vệ giúp chống ăn mòn trong các môi trường thông thường.
Tính chất cơ lý của Thép Inox 1.4034
Cơ tính (sau xử lý nhiệt):
- Độ cứng: ~ 52 – 58 HRC (sau khi tôi)
- Độ bền kéo: 800 – 1000 MPa
- Giới hạn chảy: ≥ 600 MPa
- Độ giãn dài: 15 – 18%
- Tỷ trọng: ~ 7.75 g/cm³
Tính chất vật lý:
- Nhiệt độ nóng chảy: ~1450°C
- Hệ số giãn nở nhiệt: 10.2 × 10⁻⁶ /K (20–100°C)
- Độ dẫn nhiệt: 25 W/m.K (ở 20°C)
Tuy nhiên, thép inox 1.4034 không được khuyến khích sử dụng trong môi trường nhiệt độ quá cao do dễ bị mất tính chất cơ học sau khi vượt quá 400–450°C.
Ưu điểm của Thép Inox 1.4034
- Độ cứng cao sau khi tôi: Đây là điểm mạnh lớn nhất của 1.4034, thích hợp cho các ứng dụng như lưỡi dao, trục quay, bộ phận chịu mài mòn.
- Khả năng chống mài mòn tốt: Nhờ hàm lượng carbon cao và cấu trúc martensitic.
- Tính gia công tốt ở trạng thái ủ: Có thể tiện, phay, khoan hiệu quả.
- Giá thành phải chăng: So với các dòng thép không gỉ khác, 1.4034 có mức giá khá cạnh tranh.
Nhược điểm của Thép Inox 1.4034
- Chống ăn mòn kém hơn inox austenitic: Trong môi trường có độ ẩm cao, nước biển, axit, thép 1.4034 dễ bị ăn mòn nếu không được xử lý bề mặt đúng cách.
- Độ dẻo và độ dai thấp: Do hàm lượng carbon cao, vật liệu trở nên giòn hơn, đặc biệt khi không được ủ hoặc xử lý nhiệt phù hợp.
- Khả năng hàn kém: Khó hàn và dễ bị nứt nóng, cần hàn bằng kỹ thuật đặc biệt nếu cần.
Ứng dụng của Thép Inox 1.4034
Với những đặc tính đặc thù về độ cứng và khả năng chống mài mòn, thép inox 1.4034 được ứng dụng trong các lĩnh vực sau:
Ngành cơ khí chế tạo:
- Lưỡi dao công nghiệp, dao phay, dao cắt
- Khuôn mẫu, đặc biệt là khuôn ép nhựa
- Trục quay, bánh răng chịu lực
Ngành y tế:
- Dao mổ, kéo phẫu thuật
- Dụng cụ y tế yêu cầu độ cứng và độ sắc bén cao
Ngành hàng gia dụng:
- Dao nhà bếp chất lượng cao
- Lưỡi kéo, lưỡi tông đơ
Ngành ô tô:
- Các chi tiết chịu tải, trục cam
- Phụ kiện ngoại thất yêu cầu bền và cứng
Ngành thực phẩm:
- Dao cắt thịt công nghiệp
- Bộ phận máy móc tiếp xúc thực phẩm cần độ sắc bén
Khả năng gia công và xử lý nhiệt của Thép Inox 1.4034
Inox 1.4034 có thể được cắt, tiện, phay dễ dàng ở trạng thái ủ mềm. Tuy nhiên, sau khi tôi, vật liệu trở nên rất cứng, ảnh hưởng đến gia công cơ khí nên cần sử dụng dụng cụ cắt chuyên biệt.
Quy trình xử lý nhiệt:
- Ủ mềm (Annealing): 790 – 830°C, làm nguội chậm trong lò
- Tôi (Hardening): 980 – 1050°C, làm nguội bằng dầu hoặc không khí
- Ram (Tempering): 150 – 400°C tùy yêu cầu độ cứng/dẻo
Cần lưu ý: Ram trên 450°C có thể khiến thép bị giảm tính chất cơ học đáng kể.
So sánh Thép Inox 1.4034 với một số mác thép khác
Tiêu chí | Inox 1.4034 (X46Cr13) | Inox 1.4021 (X20Cr13) | Inox 1.4301 (304) |
---|---|---|---|
Hàm lượng Carbon | 0.43 – 0.50% | 0.16 – 0.25% | ≤ 0.08% |
Độ cứng tối đa | ~58 HRC | ~45 HRC | Không tôi cứng |
Khả năng chống mài mòn | Cao | Trung bình | Thấp |
Chống ăn mòn | Trung bình | Trung bình | Rất tốt |
Khả năng hàn | Kém | Trung bình | Tốt |
Ứng dụng phổ biến | Dao, kéo, trục | Van, trục, bánh răng | Đồ gia dụng |
Lưu ý khi sử dụng Thép Inox 1.4034
- Cần xử lý bề mặt nếu làm việc trong môi trường ẩm, axit nhẹ để tránh gỉ sét.
- Không phù hợp trong môi trường clorua cao hoặc nước biển.
- Khi cần độ bền ăn mòn cao hơn mà vẫn giữ độ cứng, có thể cân nhắc các mác thép như 440C hoặc 1.4112.
Kết luận
Thép inox 1.4034 là một lựa chọn tuyệt vời cho những ứng dụng yêu cầu cao về độ cứng, khả năng chịu mài mòn và độ bền cơ học. Mặc dù khả năng chống ăn mòn không quá nổi bật so với các loại inox austenitic, nhưng với giá thành hợp lý và khả năng xử lý nhiệt linh hoạt, 1.4034 vẫn được ưu tiên trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là chế tạo dao kéo và dụng cụ cắt.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |